Model: |
SRX345-SYS-JB-2AC |
Total onboard ports |
16x1GbE |
Onboard RJ-45 ports |
8x1GbE |
Onboard small form-factor pluggable (SFP) transceiver ports |
8x1GbE |
MACsec-capable ports |
16x1GbE |
Out-of-Band (OOB) management ports |
1x1GbE |
Mini PIM (WAN) slots |
4 |
Console (RJ-45 + miniUSB) |
1 |
USB 3.0 ports (type A) |
1 |
Optional PoE+ ports |
0 |
System memory (RAM) |
4 GB |
Storage (flash) |
8 GB |
SSD slots |
1 |
Form factor |
1U |
Size (WxHxD) |
17.36 x 1.72 x 14.57 in.
(44.09 x 4.36 x 37.01 cm) /
17.36 x 1.72 x 18.7 in.
(44.09 x 4.36 x 47.5 cm)2 |
Weight (device and PSU) |
10.80 lb (4.90 kg) |
Redundant PSU |
Yes |
Power supply |
AC (external) |
Maximum PoE power |
N/A |
Average power consumption |
122 W |
Average heat dissipation |
420 BTU/h |
Maximum current consumption |
1.364 A |
Acoustic noise level |
45.5 dBA |
Airflow/cooling |
Front to back |
Operating temperature |
32° to 104° F (0° to 40° C) |
Nonoperating temperature |
4° to 158° F (-20° to 70° C) |
Operating humidity |
10% to 90% noncondensing |
Nonoperating humidity |
5% to 95% noncondensing |
Meantime between failures (MTBF) |
27.4 years |
FCC classification |
Class A |
RoHS compliance |
RoHS 2 |
Common Criteria certification |
NDPP, VPNEP, FWEP, IPSEP (based on Junos 15.1X49-D60) |
Routing with packet mode (64 B packet size) in Kpps5 |
750 |
Routing with packet mode (IMIX packet size) in Mbps5 |
2,300 |
Routing with packet mode (1,518 B packet size in Mbps5 |
5,500 |
Stateful firewall (64 B packet size) in Kpps5 |
550 |
Stateful firewall (IMIX packet size) in Mbps5 |
1,700 |
Stateful firewall (1,518 B packet size) in Mbps5 |
5,000 |
IPsec VPN (IMIX packet size) in Mbps5 |
300 |
IPsec VPN (1,400 B packet size) in Mbps5 |
800 |
Application visibility and control in Mbps6 |
1,700 |
Recommended IPS in Mbps6 |
600 |
Next-generation firewall in Mbps6 |
300 |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4 or IPv6) |
1 million/600,0007 |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) |
375,000 |
Maximum security policies |
4,000 |
Connections per second |
15,000 |
NAT rules |
2,000 |
MAC table size |
15,000 |
IPsec VPN tunnels |
2,048 |
Number of remote access uses |
250 |
GRE tunnels |
1,024 |
Maximum number of security zones |
64 |
Maximum number of virtual routers |
128 |
Maximum number of VLANs |
3,000 |
AppID sessions |
64,000 |
IPS sessions |
64,000 |
URLF sessions |
64,000 |
1 port T1/E1 MPIM (SRX-MP-1T1E1-R) |
Yes |
1 port VDSL2 Annex A/M MPIM (SRX-MP-1VDSL2-R) |
Yes |
1 port serial MPIM (SRX-MP-1SERIAL-R) |
Yes |
4G / LTE MPIM (SRX-MP-LTE-AA & SRX-MP-LTE-AE) |
Yes |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: SRX345-SYS-JB-2AC ?
Chào anh,
Anh vui lòng cung cấp thông tin liên hệ hoặc liên hệ Hotline: 0906 051 599 để được tư vấn tốt nhất.
Chào anh,
Nhân viên tư vấn CNTTShop sẽ liên hệ tới anh để báo giá SRX345-SYS-JB-2AC, anh vui lòng để ý điện thoại ạ.
Dạ Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX345-SYS-JB-2AC Made in China ạ, bảo hành 1 đổi 1 trog vòng 12 tháng, hàng có đầy đủ CO, CQ ạ!
CNTTShop chuyên phân phối thiết bị Juniper chính hãng giá tốt. Báo giá renew license UTM / UTP cho Thiết bị tường lửa Juniper SRX345-SYS-JB-2AC (SRX345-ATP-BUN-1, SRX345-ATP-BUN-3, SRX345-ATP-BUN-5, SRX345-CS-BUN-1, SRX345-CS-BUN-3, SRX345-CS-BUN-5) đã được gửi vào mail, bạn vui lòng check để biết thông tin.
Giá Firewall Juniper SRX345-SYS-JB-2AC đã được gửi vào mail của anh, cui lòng check mail để biết được thông tin anh nhé!