Firewall Juniper SRX345-SYS-JE-2AC Services Gateway
Juniper Part Number : SRX345-SYS-JE-2AC
Giá List : $
Bảo hành : 12 tháng
Made In : China
Mô tả tổng quan Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX345-SYS-JE-2AC:
Thiết bị tường lửa Firewall juniper SRX345-SYS-JE-2AC tích hợp giao diện bảo mật, định tuyển, chuyển mạch, các cổng WAN ở thế hệ tiếp theo với khả năng giảm thiếu mối đe dọa tiên tiến. tạo các kết nối an toàn trên hệ thống mạng các doanh nghiệp.
Firewall Juniper SRX345-SYS-JE-2AC có khả năng hợp nhất các khả năng chuyển mạch, định tuyến, bảo mật nhanh chóng trên một thiết bị duy nhất. Firewall Juniper SRX345-SYS-JE-2AC loại bỏ sự phức tạp của hệ thống mạng giúp cải thiện tài nguyên và tối ưu trải nghiệm người dùng cuối.
Hình ảnh: Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX345-SYS-JE-2AC
FireWall Juniper SRX345-SYS-JE-2AC phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hỗ trợ tường lửa lên tới 5 Gbps và VPN IPsec 800 Mbps trong một nền tảng bảo mật và kết nối mạng duy nhất, hiệu quả về chi phí.
Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX345-SYS-JE-2AC Dual Power Supply tăng thêm tính dự phòng khi thiết bị hoạt động có hệ điều hành sử dụng Software Enhanced có thêm một số tính năng:
• Application Security Services4
• Application visibility and control
• Application-based firewall
• Application QoS
• Application-based advanced policy-based routing
• Application quality of experience (AppQoE)
SRX345-SYS-JE-2AC |
SRX345 Services Gateway includes hardware (16GbE, 4x MPIM slots, 4G RAM, 8G Flash, dual AC power supply, cable and RMK) and Junos Software Enhanced (firewall, NAT, IPSec, routing, MPLS, switching and application security) |
Thông số kỹ thuật Juniper FireWall SRX345-SYS-JE-2AC:
Model: |
SRX345-SYS-JE-2AC |
Total onboard ports |
16x1GbE |
Onboard RJ-45 ports |
8x1GbE |
Onboard small form-factor pluggable (SFP) transceiver ports |
8x1GbE |
MACsec-capable ports |
16x1GbE |
Out-of-Band (OOB) management ports |
1x1GbE |
Mini PIM (WAN) slots |
4 |
Console (RJ-45 + miniUSB) |
1 |
USB 3.0 ports (type A) |
1 |
Optional PoE+ ports |
0 |
System memory (RAM) |
4 GB |
Storage (flash) |
8 GB |
SSD slots |
1 |
Form factor |
1U |
Size (WxHxD) |
17.36 x 1.72 x 14.57 in.
(44.09 x 4.36 x 37.01 cm) /
17.36 x 1.72 x 18.7 in.
(44.09 x 4.36 x 47.5 cm)2 |
Weight (device and PSU) |
10.80 lb (4.90 kg) |
Redundant PSU |
Yes |
Power supply |
AC (external) |
Maximum PoE power |
N/A |
Average power consumption |
122 W |
Average heat dissipation |
420 BTU/h |
Maximum current consumption |
1.364 A |
Acoustic noise level |
45.5 dBA |
Airflow/cooling |
Front to back |
Operating temperature |
32° to 104° F (0° to 40° C) |
Nonoperating temperature |
4° to 158° F (-20° to 70° C) |
Operating humidity |
10% to 90% noncondensing |
Nonoperating humidity |
5% to 95% noncondensing |
Meantime between failures (MTBF) |
27.4 years |
FCC classification |
Class A |
RoHS compliance |
RoHS 2 |
Common Criteria certification |
NDPP, VPNEP, FWEP, IPSEP (based on Junos 15.1X49-D60) |
Routing with packet mode (64 B packet size) in Kpps5 |
750 |
Routing with packet mode (IMIX packet size) in Mbps5 |
2,300 |
Routing with packet mode (1,518 B packet size in Mbps5 |
5,500 |
Stateful firewall (64 B packet size) in Kpps5 |
550 |
Stateful firewall (IMIX packet size) in Mbps5 |
1,700 |
Stateful firewall (1,518 B packet size) in Mbps5 |
5,000 |
IPsec VPN (IMIX packet size) in Mbps5 |
300 |
IPsec VPN (1,400 B packet size) in Mbps5 |
800 |
Application visibility and control in Mbps6 |
1,700 |
Recommended IPS in Mbps6 |
600 |
Next-generation firewall in Mbps6 |
300 |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4 or IPv6) |
1 million/600,0007 |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) |
375,000 |
Maximum security policies |
4,000 |
Connections per second |
15,000 |
NAT rules |
2,000 |
MAC table size |
15,000 |
IPsec VPN tunnels |
2,048 |
Number of remote access uses |
250 |
GRE tunnels |
1,024 |
Maximum number of security zones |
64 |
Maximum number of virtual routers |
128 |
Maximum number of VLANs |
3,000 |
AppID sessions |
64,000 |
IPS sessions |
64,000 |
URLF sessions |
64,000 |
1 port T1/E1 MPIM (SRX-MP-1T1E1-R) |
Yes |
1 port VDSL2 Annex A/M MPIM (SRX-MP-1VDSL2-R) |
Yes |
1 port serial MPIM (SRX-MP-1SERIAL-R) |
Yes |
4G / LTE MPIM (SRX-MP-LTE-AA & SRX-MP-LTE-AE) |
Yes |
>> Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của Juniper SRX345-SYS-JE-2AC cho vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui lòng gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: SRX345-SYS-JE-2AC ?
Chào anh!
CNTTShop phân phối Firewall Juniper giá tốt, nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn báo giá tốt tới anh ngay
Thông tin đến anh!
Chào anh!
CNTTShop phân phối Firewall Juniper giá tốt, nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn báo giá tốt tới anh ngay
Thông tin đến anh!
Bên em chuyên phân phối Firewall Juniper SRX345-SYS-JE-2AC giá tốt, đầy đủ CO/CQ anh nhé.
Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX345-SYS-JE-2AC hỗ trợ tính năng cân bằng tải, thiết bị bao gồm license tính năng firewall
Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX345-SYS-JE-2AC có sẵn license chức năng kiểm soát, lọc nội dung web