Model: |
SRX4100 |
SRX4200 |
Total onboard ports |
8x1GbE/10GbE |
8x1GbE/10GbE |
Onboard small form-factor pluggable plus (SFP+) transceiver ports |
8x1GbE/10GbE |
8x1GbE/10GbE |
Out-of-Band (OOB) management ports |
1x1GbE |
1x1GbE |
Dedicated high availability (HA) ports |
2x1GbE/10GbE (SFP/SFP+) |
2x1GbE/10GbE (SFP/SFP+) |
Console (RJ-45) |
1 |
1 |
USB 2.0 ports (type A) |
2 |
2 |
System memory (RAM) |
64 GB |
64 GB |
Secondary storage (SSD) |
240 GB with 1+1 RAID |
240 GB with 1+1 RAID |
Form factor |
1 U |
1 U |
Size (WxHxD) |
17.48 x 1.7.x.25 in (44.39 x 4.31 x 63.5 cm) |
17.48 x 1.7.x.25 in (44.39 x 4.31 x 63.5 cm) |
Weight (device and PSU) |
Chassis with two AC power supplies: 29 lb (13.15 kg) Chassis with two DC power supplies: 28.9 lb (13.06 kg) Chassis with package for shipping: 47.5 lb (21.54 kg) |
Chassis with two AC power supplies: 29 lb (13.15 kg) Chassis with two DC power supplies: 28.9 lb (13.06 kg) Chassis with package for shipping: 47.5 lb (21.54 kg) |
Redundant PSU |
1+1 |
1+1 |
Power supply |
2x 650 W redundant AC-DC/DC-DC PSU |
2x 650 W redundant AC-DC/DC-DC PSU |
Average power consumption |
200 W |
200 W |
Average heat dissipation |
685 BTU / hour |
685 BTU / hour |
Maximum current consumption |
4A (for 110 V AC power) 2A (for 220 V AC power) 9A (for -48 V DC power) |
4A (for 110 V AC power) 2A (for 220 V AC power) 9A (for -48 V DC power) |
Maximum inrush current |
50 A by 1 AC cycle |
50 A by 1 AC cycle |
Acoustic noise level |
70 dBA |
70 dBA |
Airflow/cooling |
Front to back |
Front to back |
Operating temperature |
32° to 104° F (0° to 40° C) |
Operating humidity |
5% to 90% noncondensing |
Meantime between failures (MTBF) |
12 years (105,120 hours) |
12 years (105,120 hours) |
FCC classification |
Class A |
Class A |
RoHS compliance |
RoHS 2 |
RoHS 2 |
Routing/firewall (64 B packet size) throughput Gbps1 |
5 |
10 |
Routing/firewall (IMIX packet size) throughput Gbps1 |
20 |
40 |
Routing/firewall (1,518 B packet size) throughput Gbps1 |
40 |
80 |
IPsec VPN (IMIX packet size) Gbps1 |
5 |
9.6 |
IPsec VPN (1,400 B packet size) Gbps1 |
10 |
20 |
Application visibility and control in Gbps2 |
18 |
35 |
Recommended IPS in Gbps2 |
10 |
20 |
Next-generation firewall in Gbps2 |
7 |
15 |
Connections per second (CPS) |
175,000 |
300,000 |
Maximum security policies |
60,000 |
60,000 |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) |
5 million |
10 million |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4 or IPv6) |
2 million / 2 million |
2 million / 2 million |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: SRX4200-SYS-JB-AC ?
Chào anh!
Cảm ơn anh đã quan tâm đến sản phẩm của CNTTShop. CNTTShop chuyên phân phối thiết bị Juniper chính hãng. Thiết bị tường lửa Juniper SRX4200-SYS-JE-AC và SRX4200-SYS-JB-AC có phần cứng giống nhau, SRX4200-SYS-JE-AC hơn ở các tính năng bảo mật, còn các tính năng khác thì giống nhau. CNTTShop sẽ liên hệ với anh để tư vấn, anh vui lòng để ý điện thoại ạ.
Trân trọng./.
Chào anh!
Cảm ơn anh đã quan tâm đến sản phẩm của CNTTShop. CNTTShop chuyên phân phối thiết bị Cisco, HP, Juniper chính hãng. CNTTShop sẽ liên hệ với anh để tư vấn thiết bị tường lửa Juniper SRX4200-SYS-JB-AC và license kèm theo, anh vui lòng để ý điện thoại ạ.
Trân trọng./.
Thông tin chi tiết về các tính năng của Firewall Juniper SRX4200-SYS-JB-AC đã được gửi đến mail của bạn. Bạn vui lòng check mail nhé. Nếu có thắc mắc gì khác, bạn có thể liên hệ với shop để được giải đáp.
Shop có thể hỗ trợ cấu hình từ xa và cũng hỗ trợ triển khai, lắp đặt nếu bên bạn có nhu cầu nha. Bạn vui lòng check mail để biết giá của Firewall Juniper SRX4200-SYS-JB-AC nha