Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba Netwwork J9728A 2920 48 port 1G
Aruba Part Number : J9728A
Bảo hành : 12 tháng
Made In : China
Stock : Hàng có sẵn
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch Aruba J9728A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng Aruba 2920 Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch Aruba J9728A cung cấp 44 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only, 4 RJ-45 dual-personality 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T), 2 module slots
Thiết bị chuyển mạch Aruba J9728A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch Aruba J9728A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị mạng Aruba J9728A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch Aruba J9728A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Switch Aruba J9728A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Switch aruba network J9728A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của switch Aruba network J9728A:
I/O ports and slots |
44 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 RJ-45 dual-personality 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T)
2 module slots
|
Additional ports and slots |
1 stacking module slot
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B)
1 USB 1.1
1 RJ-45 out-of-band management port
|
Physical characteristics |
Dimensions: 17.42(w) x 13.23(d) x 1.75(h) in (44.25 x 33.6 x 4.45 cm) (1U height) Weight: 11.95 lb (5.42 kg)
|
Memory and processor |
Tri Core ARM1176 @ 625 MHz, 512 MB SDRAM, 1 GB flash; packet buffer size: 11.25 MB (6.75 MB dynamic egress + 4.5 MB ingress)
|
Mounting and enclosure |
Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); Horizontal surface mounting; Wall mounting |
Performance |
100 Mb Latency < 9.0 µs (FIFO 64-byte packets) 1000 Mb Latency < 3.3 µs (FIFO 64-byte packets) 100 Gb Latency < 3.3 µs (FIFO 64-byte packets) Throughut up to 130.9 Mpps Switching capacity: 176 Gbps MAC address table size: 16000 entries
|
Environment |
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C) Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 95% @ 149°F (65°C), noncondensing Altitude: up to 10,000 ft (3 km) Acoustic: Power: 57 dB, Pressure: 41.8 dB
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz Maximum heat dissipation: 239 BTU/hr (252.15 kJ/hr) Voltage: 100 - 240 VAC, rated Maximum power rating: 70 W Idle power: 27 W Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical : maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated
|
Safety |
CE Labeled; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; FCC Part 15, Subpart B; GOST; EU RoHS Compliant; EN 55022 Class A; EN 55024: 1998; C-Tick; ICES-003, Class A; VCCI Class A; IEC 60950-1 :Second Edition ; IEC 60825-1; EN62479:2010; CSA C22.2 No. 60950-1-07 2nd Edition; EN 60950-1:2006+A11:2009+A1:2010+A12:2011; IEC 60950-1 (ed.2): am1 |
Emissions |
FCC part 15 Class A; VCCI Class A; EN 55022/CISPR 22 Class A
|
Management |
HPE PCM+; HPE PCM (included); command-line interface; Web browser; configuration menu; out-of-band management (serial RS-232C); IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB, aruba switch configuration guide, aruba switch default enable passwork |
Các loại Module quang HP được sử dụng cho switch Aruba J9728A:
J4858C HP X121 1G SFP LC SX Transceiver
J4859C HP X121 1G SFP LC LX Transceiver
J4860C HP X121 1G SFP LC LH Transceiver
J9142B HP X122 1G SFP LC BX-D Transceiver
J9143B HP X122 1G SFP LC BX-U Transceiver
J9150A HP X132 10G SFP+ LC SR Transceiver
J9151A HP X132 10G SFP+ LC LR Transceiver
J9152A HP X132 10G SFP+ LC LRM Transceiver
J9153A HP X132 10G SFP+ LC ER Transceiver
Các loại cable DAC HP được sử dụng cho switch Aruba network J9728A:
J9281B HP X242 10G SFP+ to SFP+ 1m Direct Attach Copper Cable
J9283B HP X242 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
J9285B HP X242 10G SFP+ to SFP+ 7m Direct Attach Copper Cable
J9300A HP X244 10G XFP to SFP+ 1m Direct Attach Copper Cable
J9301A HP 10G X244 XFP to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
J9302A HP 10G X244 XFP to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
Các loại module HP sử dụng cho switch Aruba J9728A:
J9731A Aruba 2920 2-port 10GbE SFP+ Module
J9732A Aruba 2920 2-port 10GBASE-T Module
Các loại Nguồn switch HP sử dụng cho switch Aruba J9728A:
J9739A Aruba X331 165W 100-240VAC/12VDC MODULAR POWER SUPPLY
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch thuộc Aruba 2920 Switch Series:
J9726A Aruba 2920 24G Switch
J9727A Aruba 2920 24G POE+ Switch
J9728A Aruba 2920 48G Switch
J9729A Aruba 2920 48G POE+ Switch
J9836A Aruba 2920-48G-POE+ 740W Switch
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: J9728A ?