Thiết bị chuyển mạch Aruba JL003A 5406R 44GT PoE+ and 4-port SFP+ (No PSU) v3 zl2 Switch
Aruba Part Number : JL003A
Bảo hành : 12 tháng
Made In : China
Stock : Hàng có sẵn
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch Aruba JL003A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng Aruba 5400R Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch Aruba JL003A cung cấp 44 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only, 4 open 10GbE SFP+ transceiver slots, 4 open module slots, Supports a maximum of 144 autosensing 10/100/1000 ports or 144 SFP ports or 48 SFP+ ports or 48 HPE Smart Rate Multi-Gigabit or 12 40GbE ports, or a combination .
Thiết bị mạng switch Aruba JL003A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch Aruba JL003A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị mạng Aruba JL003A sử dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch Aruba JL003A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Thông số kỹ thuật chi tiết của switch Aruba JL003A:
I/O ports and slots |
44 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 open 10GbE SFP+ transceiver slots
4 open module slots
Supports a maximum of 144 autosensing 10/100/1000 ports or 144 SFP ports or 48 SFP+ ports or 48 HPE Smart Rate Multi-Gigabit or 12 40GbE ports, or a combination
|
Power supplies |
2 power supply slots
1 minimum power supply required (ordered separately)
|
Physical characteristics |
Dimensions: 17.5(w) x 17.75(d) x 6.9(h) in (44.45 x 45.09 x 17.53 cm) (4U height) Weight: 28.11 lb (12.75 kg)
|
Memory and processor |
v3 Gigabit module: Dual ARM Coretex A9 @ 1 GHz; Packet buffer size: 13.5 MB internal v2 Gigabit module: ARM11 @ 450 MHz; Packet buffer size: 18 MB internal v3 10G module: Dual ARM Coretex A9 @ 1 GHz; Packet buffer size: 13.5 MB internal v2 10G module: ARM11 @ 550 MHz; Packet buffer size: 18 MB internal v3 40G module: Dual ARM Coretex A9 @ 1 GHz; Packet buffer size: 13.5 MB internal Management Module: Freescale P2020 dual core @ 1.2 GHz, 16 MB flash, 1 GB SD Card, 4 GB DDR3 SODIMM
|
Mounting and enclosure |
Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); Horizontal surface mounting; Wall mounting |
Performance |
1000 Mb Latency < 2.8 µs (FIFO 64-byte packets) 10 Gb Latency < 1.8 µs (FIFO 64-byte packets) 40 Gbps Latency < 1.5 µs (FIFO 64-byte packets) Throughut up to 571.4 Mpps Switching capacity: 960 Gbps MAC address table size: 64000 entries
|
Environment |
Operating temperature: 32°F to 131°F (0°C to 55°C); 0°C to 40°C with J8706A or J8707A modules installed Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 95% @ 149°F (65°C), noncondensing Altitude: up to 10,000 ft (3 km) Acoustic: Power: 44 dB, Pressure: 31.7 dB ISO 7779, ISO 9296
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz Achieved Miercom Certified Green Award Description: Chassis ships without power supplies. Two power supply slots are available; three different power supplies are available. See power supply products for additional specifications. Maximum heat dissipation: 2450 BTU/hr (2584.75 kJ/hr), (max. non-PoE); 3700 BTU/hr (3903 kJ/hr) (max. using PoE) Voltage: 100 - 127 / 200 - 240 VAC, rated |
Safety |
CSA 22.2 No. 60950; UL 60950; IEC 60950; EN 60950 |
Emissions |
FCC Class A; VCCI Class A; EN 55022/CISPR 22 Class A
|
Management |
HPE PCM+; HPE PCM (included); command-line interface; Web browser; configuration menu; out-of-band management (serial RS-232C) |
Các loại module quang HP sử dụng cho switch HP JL003A:
J4858C HP X121 1G SFP LC SX Transceiver
J4859C HP X121 1G SFP LC LX Transceiver
J9142B HP X122 1G SFP LC BX-D Transceiver
J9143B HP X122 1G SFP LC BX-U Transceiver
J8177C HP X121 1G SFP RJ45 T Transceiver
J4860C HP X121 1G SFP LC LH Transceiver
J9054C HP X111 100M SFP LC FX Transceiver
Các loại module HP sử dụng cho switch HP JL003A:
J9857A HP Advanced Services v2 zl Module with HDD
J9858A HP Advanced Services v2 zl Module with SSD
J9827A Aruba 5400R zl2 Management Module
J9535A HP 20-port Gig-T PoE+/4-port SFP v2 zl Module
J9991A Aruba 20-port 10/100/1000BASE-T PoE+ / 4-port 1/2.5/5/10GBASE-T PoE+ MACsec v3 zl2 Module
J9992A Aruba 20-port 10/100/1000BASE-T PoE+ MACsec / 1-port 40GbE QSFP+ v3 zl2 Module
J9537A HP 24-port SFP v2 zl Module
J9988A Aruba 24-port 1GbE SFP MACsec v3 zl2 Module
J9637A HP 12-port Gig-T PoE+/12-port SFP v2 zl Module
J9989A Aruba 12-port 10/100/1000BASE-T PoE+ / 12-port 1GbE SFP MACsec v3 zl2 Module
J9549A HP 20-port Gig-T/4-port SFP v2 zl Module
J9538A HP 8-port 10GbE SFP+ v2 zl Module
J9993A Aruba 8-port 1G/10GbE SFP+ MACsec v3 zl2 Module
J9536A HP 20-port Gig-T PoE+/2-port 10GbE SFP+ v2 zl Module
J9990A Aruba 20-port 10/100/1000BASE-T PoE+ / 4-port 1G/10GbE SFP+ MACsec v3 zl2 Module
J9548A HP 20-port Gig-T/2-port 10GbE SFP+ v2 zl Module
J9546A HP 8-port 10GbE SFP+ v2 zl Module
J9995A Aruba 8-port 1/2.5/5/10GBASE-T PoE+ MACsec v3 zl2 Module
J9534A HP 24-port Gig-T PoE+ v2 zl Module
J9986A Aruba 24-port 10/100/1000BASE-T PoE+ MACsec v3 zl2 Module
J9547A HP 24-port 10/100 PoE+ v2 zl Module
J9550A HP 24-port Gig-T v2 zl Module
J9987A Aruba 24-port 10/100/1000BASE-T MACsec v3 zl2 Module
J9996A Aruba 2-port 40GbE QSFP+ v3 zl2 Module
Các loại nguồn switch HP được sử dụng cho switch Aruba JL003A:
J9828A HP 5400R 700W PoE+ zl2 Power Supply
J9829A HP 5400R 1100W PoE+ zl2 Power Supply
J9830B HP 5400R 2750W PoE+ zl2 Power Supply
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch thuộc Aruba 5400R Switch Series:
J9821A Aruba 5406R zl2 Switch
J9822A Aruba 5412R zl2 Switch
J9823A HP 5406R-44G-PoE+/2SFP+ (No PSU) v2 zl2 Switch
J9825A HP 5412R-92G-PoE+/2SFP+ (No PSU) v2 zl2 Switch
J9824A HP 5406R-44G-PoE+/4SFP (No PSU) v2 zl2 Switch
J9826A HP 5412R-92G-PoE+/4SFP (No PSU) v2 zl2 Switch
J9868A HP 5406R-8XGT/8SFP+ (No PSU) v2 zl2 Switch
JL001A Aruba 5412R 92GT PoE+ and 4-port SFP+ (No PSU) v3 zl2 Switch
JL002A Aruba 5406R 8-port 1/2.5/5/10GBASE-T PoE+ / 8-port SFP+ (No PSU) v3 zl2 Switch
JL003A Aruba 5406R 44GT PoE+ and 4-port SFP+ (No PSU) v3 zl2 Switch
JL095A Aruba 5406R 16-port SFP+ (No PSU) v3 zl2 Switch
Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch Aruba JL003A vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui lòng gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JL003A ?
Báo giá cho mình 1 chiếc Switch Aruba JL003A vào mail nhé
Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop . Báo giá của 1 chiếc Switch Aruba JL003A đã được gửi cho bạn qua mail, bạn vui lòng check mail nhé.