Switch Aruba R9W86A
Switch Aruba R9W86A là thiết bị chuyển mạch thông minh hiện đại có 24 cổng 1GbE/10GbE (SFP/SFP+), 4 cổng 40GbE/100GbE (QSFP+/QSFP28) cung cấp tốc độ chuyển mạch 1.28 Tbps/952 Mpps. Switch lý tưởng sử dụng cho hệ thống mạng doanh nghiệp và trung tâm dự liệu, đáp ứng hiệu suất chuyển mạch cao, bảo mật và linh hoạt mở rộng.
Các tính năng nổi bật
Thiết bị chuyển mạch Aruba R9W86A được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về băng thông cao và hiệu năng xử lý dữ liệu, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi lưu lượng dữ liệu lớn hiện tại và trong tương lai.
Tích hợp tính năng phát hiện vòng lặp hỗ trợ để bảo vệ mạng chống lại các cấu hình cáp sai hoặc cấu hình mạng không chính xác gây ra vòng lặp mạng. Khi một vòng lặp xảy ra trong mạng, gói tin sẽ luôn luôn đi qua vòng lặp mà không bao giờ đến điểm đích, làm gián đoạn hoạt động của mạng.
Switch R9W86A cho phép người dùng định nghĩa các ngưỡng (thresholds) về số lượng gói tin broadcast, multicast hoặc unicast không xác định được chấp nhận trong một khoảng thời gian nhất định. Khi số lượng gói tin vượt quá ngưỡng này, tính năng sẽ thực hiện các hành động bảo vệ như chặn hoặc giảm truyền thông không kiểm soát này. Như vậy, nó giúp bảo vệ mạng khỏi những hiện tượng mạng không mong muốn, giữ cho mạng hoạt động ổn định và bảo đảm hiệu suất tốt cho các ứng dụng và dịch vụ.
Tính năng QoS trên thiết bị được triển khai trong các mạng đám mây, mạng doanh nghiệp và các mạng lớn khác nhằm cải thiện hiệu suất, đáng tin cậy và trải nghiệm người dùng khi sử dụng các ứng dụng và dịch vụ mạng khác nhau.
Switch có tính năng bảo mật của một hệ thống mạng hoặc thiết bị mạng, có nhiệm vụ giới hạn quyền truy cập và bảo vệ các lệnh cấu hình quan trọng, đồng thời cung cấp các cấp độ đặc quyền khác nhau với mật khẩu bảo vệ; ACLs (Access Control Lists) cung cấp quyền truy cập SNMP (Simple Network Management Protocol); khả năng Syslog cục bộ và từ xa cho phép ghi nhật ký (log) tất cả quá trình truy cập.
Việc sử dụng deep segmentation trên Aruba R9W86A cho mạng Spine/Leaf trong trung tâm dữ liệu và áp dụng kỹ thuật Layer 3 campus design với distributed gateways VXLAN tunnels trong mạng cơ sở. Các công nghệ này giúp tăng cường bảo mật, hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống mạng.
Thông số kỹ thuật
Datasheet Aruba R9W86A |
SPECIFICATIONS |
I/O ports and slots |
24 ports of 1GbE/10GbE
(SFP/SFP+)
4 ports of 40GbE/100GbE
(QSFP+/QSFP28) |
Additional ports and slots |
Power Supplies |
2 field-replaceable and hot-swappable power supplies |
Fans |
3 field-replaceable and hot-swappable fans |
Management |
RJ-45 serial and USB-C console; RJ-45 Ethernet port; USB-Type A |
Physical characteristics |
Physical Dimensions
(HxWxD) |
1.73in x 17.4in x 16.0in (44.0mm x 442.5mm x 406.4mm) |
Full configuration
weight |
18.0 lbs (8.16 kg) |
Memory and Processor |
CPU |
1.8 GHz 4-core 64-bit |
Memory and Flash |
16GB RAM, 32GB Flash/Storage |
Packet Buffer |
32MB |
Performance |
Switching Capacity |
1.28 Tbps/952 Mpps |
MAC Address Table
Size |
147,456 |
IPv4 Host Table |
65,536 |
IPv6 Host Table |
65,536 |
IPv4 Unicast Routes |
24,576 |
IPv6 Unicast Routes |
12,288 |
Maximum Number
of Access Control List
(ACL) Entries Ingress |
IPv4 16,384, IPv6 4,096 , MAC 16,384 |
Maximum Number
of Access Control List
(ACL) Entries Egress |
IPv4 2,048 , IPv6 512, MAC 2,048 |
Maximum VLANs |
1,024 |
IGMP Groups |
4,096 |
MLD Groups |
4,096 |
IPv4 Multicast Routes |
4,096 |
IPv6 Multicast Routes |
4,096 |
Environment |
Operating
Temperature |
32°F to 113°F
(0°C to 45°C) up to 5000 ft |
Operating Relative
Humidity |
15% to 95% relative humidity at 104°F (40°C), non-condensing |
Non-Operating
Temperature |
-40°C to 70°C (-40°F to 158°F) up to 4.6km (15,000 ft.) |
Environment |
Non-Operating Storage
Relative Humidity |
15% to 95% at 149°F (65°C) non-condensing |
Max Operating Altitude |
Up to 10,000ft (3.048Km) |
Max Non-Operating
Altitude |
Up to 15,000ft (4.6Km) |
Primary Airflow |
Front-to-Back |
BTU/hr |
1275 |
Acoustic |
LWAd = 6.3 Bel
LpAm (Bystander) = 45.8 dB |
Electrical Characteristics |
Frequency |
47-63 Hz |
AC Voltage
Current |
100-127V – 7.1 A for 100-127VAC
200-240V – 3.4A for 200-240VAC |
Power Consumption
(230 VAC) |
120W Idle Power /
375W Max Power |
Regulatory |
Compliance |
Products comply with CE Markings according to directives 2014/30/EU (EMC) and 2014/35/EU (Safety) |
RoHS |
EN 63000:2018 |
Safety |
EU |
EN62368-1, Ed.2:2014
EN62368-1, Ed.3:2020 |
North America |
UL62368-1, CSA 22.2 No 62368-1 |
Worldwide |
IEC 62368-1:2014
IEC 62368-1:2018 |
EMC |
EN55032:2015/CISPR 32, Class A
FCC CFR 47 Part 15:2018, Class A ICES-003, Class A
CNS 13438 Class A
KN32 Class A
VCCI Class A
AS/NZS CISPR 32 Class A
EN55035:2017/CISPR 35
EN/IEC 61000-4-2
EN/IEC 61000-4-3
EN/IEC 61000-4-4
EN/IEC 61000-4-5
EN/IEC 61000-4-6
EN/IEC 61000-4-8
EN/IEC 61000-4-11
EN/IEC 61000-3-2:2019
EN/IEC 61000-3-3:2013 |
Laser |
EN60825-1:2014 / IEC 60825-1: 2014 Class 1
Class 1 Laser Products / Laser Klasse 1 |
Mounting |
Mounts in an EIA standard 19-inch rack or other equipment cabinet; horizontal surface mounting only; 2-post
and 4-post mounting options available |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: R9W86A ?