Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0862 158 859 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Switch Cambium MX-EX2028PxA-E cnMatrix 24x 1GbE, PoE+, 4x SFP+

Switch Cambium MX-EX2028PxA-E cnMatrix EX2028-P có 24 cổng mạng 1GbE hỗ trợ cấp nguồn PoE+ với công suất tối đa 400W rất thích hợp cho các giải pháp triển khai hệ thống Camera, Wifi, IoT. Cambium MX-EX2028PxA-E hoạt động ở layer 3 với các tính năng Static Route, RIP, OSPF nên có thể làm Switch Core, Distribution Switch trong hệ thống mạng doanh nghiệp. Thiết bị được quản trị cấu hình từ xa với giải pháp cnMaestro giúp tiết kiệm chi phí đầu tư, triển khai và vận hành.

✓ Mã sản phẩm: MX-EX2028PxA-E
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
MX-EX2028PxA-E Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch Cambium MX-EX2028PxA-E cnMatrix EX2028-P

Part Number  
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Thông số kỹ thuật:

Throughput 128 Gbps
Forwarding Rate in Mpps
(64 Byte Packets)
120
10/100/1000 Ports 24x RJ45
Uplink Ports 4x SFP+
Serial Console 1x RJ45
USB 1
Out-of-Band Management
Port
Yes
Rack Mount Kit Yes
Internal Fans Fanless
Reset Button Yes
MAC Address
Table Size
16K
Flash Storage 128 MB
DRAM 512 MB
VLANs 4K
Port Based VLANs 4K
LACP/Trunking 8 LAGs/8 links per LAG
QoS Priority Queues 8
PVRST 32
Ingress/Egress ACL 128
Static ARP Entries 512
ARP Entries 512
Static Routes 64
Dynamic Routing 512
Policy Based Automation Yes
Quality of
Service
ACL mapping and marking of
ToS/DSCP (COS)
ACL mapping marking of 802.1p
ACL mapping to priority queue
DiffServ support
Honoring DSCP and 802.1p (CoS)
Traffic shaping/metering
Priority queue management using Weighted
Round Robin (WRR), Strict Priority (SP) and
a combination of WRR and SP
Traffic
Management
ACL-based inbound rate limiting policies
Broadcast, multicast and unknown
unicast rate limiting
Inbound rate limiting per port
Outbound rate limiting per port/queue
Security 802.1x authentication
MAC authentication*
DHCP snooping
RADIUS authentication/authorization
Radius/Tacacs/Tacacs+
Authentication, Authorization, and
Accounting (AAA)
Secure shell
Secure copy (SCP)*
Local username/password
Layer 2
Feature Set

802.1s multiple spanning tree
VLAN, Port, Protocol, 802.1q
802.1d
802.1x authentication
Auto MDI/MDIX
BPDU Guard, Root Guard
IGMP Snooping v1/v2/v3*, Fast Leave
LLDP/LLDP MED
IGMP Proxy
Static MAC
Flow Control per port
Per VLAN STP (PVST/PVRST)
Port Mirroring: port based, ACL based,
VLAN based
Port Isolation/Private VLAN Edge
Link Aggregation Groups (Static/LACP)
Rate Limiting/Storm Control
Jumbo frame (9k)
DHCP Snooping
BPDU filtering
Broadcast/Multicast/Unlearned Unicast
(Storm Control)
DoS Protection
Ping/TraceRoute/ICMPv6

Layer 3
Feature Set
Inter-VLAN Routing
Static ARPs
Static Routes
DHCP Relay
Dynamic Routing – RIPv1/v2
Dynamic Routing – OSPFv2
Route Redistribution
Management cnMaestro (cloud management)
Industry standard Command Line Interface (CLI)
DHCP Client
Embedded web management (HTTP/HTTPS)
Embedded DHCP server
USB file management and storage
Out-of-Band Ethernet Management
SSH / SSH v2
SNMP v1/v2/v3
DHCP relay
Simple Network Time Protocol (SNTP)
Local/remote system logging
Policy Based Automation
Display log messages multiple terminals
TFTP/SFTP
Telnet client/server
IPv6 management
Password management
Autoinstall support for firmware images and config files
Security Source/Destination IP address
TCP/UDP Source/Destination port
IP Protocol Type
Type of Service (ToS) or differentiated services
(DSCP) field
Source/Destination MAC address
EtherType
IEEE 802.1p user priority
VLAN ID
RFC 1858—Security Considerations for IP
Fragment Filtering
 
Power Supply 100-240 VAC
Max Switch
Power
25.10 W
PoE+ Power
Budget
400 W
PoE + Voltage 54 V
PoE Max Power
Per Port
30 W
MTBF (Hours) 285,350
Weight 3.96 kg
(8.75 lb)
Dimensions 44 x 4.4 x 25 cm
(17.3 x 1.75 x
9.85 in)
CPU Speed 800 MHz
Temperature
Ranges
0°C to 50°C
(32°F to 122°F)
Operating
Humidity
55° at
95% RH
Storage
Temperature
-40°C to 70°C
(-40°F to 158°F)

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: MX-EX2028PxA-E ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082