Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Switch Cisco Nexus N3K-C31108TC-V 48 10GBase-T 6 QSFP28 ports

Thiết bị mạng Switch Cisco Nexus N3K-C31108TC-V (N3K C31108TC V) 48 10GBase-T RJ-45 and 6 QSFP28 ports chính hãng giá tốt nhất thị trường, bảo hành chính hãng

✓ Mã sản phẩm: N3K-C31108TC-V
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Sản phẩm này đã End Of Sale và được thay thế bằng sản phẩm N9K-C93108TC-FX
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Thiết bị mạng switch cisco Nexus N3K-C31108TC-V 48 10GBase-T RJ-45 and 6 QSFP28 ports

Thiết bị mạng switch Cisco Nexus N3K-C31108TC-V thuộc dòng sản phẩm Cisco Nexus 3000 series. Thiết bị mạng switch Cisco N3K-C31108TC-V được thiết kế để phù hợp layer 2 và layer 3. Switch Cisco N3K-C31108TC-V cung cấp 48 10GBase-T RJ-45 and 6 QSFP28 ports cho các kết nối tại các trung tâm dữ liệu hay trong công nghiệp. Switch Cisco Nexus N3K-C31108TC-V sử dụng các cổng 10G và 40G, sử dụng hệ điều hành Cisco® NX-OS cung cấp các kết nối tốc độ cao, phù hợp với tát cả các chuẩn công nghiệp và datacenter.

Những lợi ích mà thiết bị mạng cisco Nexus N3K-C31108TC-V mang lại:

- Cung cấp thông lượng lên tới 2.56 Tbps ở layer 2 và layer 3, truyền tải lên tới 1.4 tỷ gói dữ liệu trên 1 giây.
- Sử dụng nền tảng Cisco Nexus 3100-V mang lại độ trễ cực thấp (xấp xỉ 650 nano giây)
- Cisco Nexus 3100-V platform hỗ trợ 16,000 ACL entries và 1000 egress ACL entries.
- Sử dụng công nghệ Virtual port-channel (vPC) để thay thế cho giao thức Spanning Tree (STP) ở lớp 2. Công nghệ vPC cho phép tối đa hóa băng thông và đơn giản hóa kiến trúc mạng lớp 2 mà không cần thay đổi mô hình quản lý và triển khai hiện tại.
- Sử dụng định tuyến đa đường (ECMP) cho phép sử dụng thiết kế fat-tree ở layer 3 giúp giảm thiểu sự tắc nghẽn mạng, tăng khả năng phục hồi mạng và khả năng phân chia thành các mạng nhỏ.
- Tính năng khởi động nhanh sử dụng công nghệ Service Software Upgrade (ISSU) and Fast Reboot capabilities.
- Sử dụng nguồn và quạt dạng module hot swappable cho phép thay thế hay nâng cấp mà không phải tắt thiết bị.
- Sử dụng công nghệ Power-on auto provisioning (POAP) cho phép vô hiệu hóa khởi động và cấu hình switch, giảm đáng kể thời gian khởi động
- Sử dụng công nghệ Embedded Event Manager (EEM) and Python cho phép tự động hóa và quản lý từ xa.
- Sử dụng công nghệ quản lý thời gian thực trên mỗi cổng vật lý và trên từng hàng đợi, cho phép theo dõi giám sát các lượng truy cập và các gói tin ngay tại thời điểm hiện tại.
-  Precision Time Protocol (PTP; IEEE 1588) cho phép đồng bộ hóa chính xác mối tương quan dữ liệu với các sự kiện xáy ra trong mạng và hệ thống.
- Hỗ trợ các giao thức định tuyến unicast và  multicast bao gồm Border Gateway Protocol (BGP), Open Shortest Path First (OSPF), Enhanced Interior Gateway Routing Protocol (EIGRP), Routing Information Protocol Version 2 (RIPv2), Protocol-Independent Multicast sparse mode (PIM-SM), Source-Specific Multicast (SSM), and Multicast Source Discovery Protocol (MSDP)

Thiết bị mạng switch cisco Nexus N3K-C31108TC-V 48 10GBase-T RJ-45 and 6 QSFP28 ports

Thông số kỹ thuật :

Description

Specification

Physical

-  1RU fixed form factor

◦    48 RJ-45 ports support 100 Mbps, 1 Gbps, and 10 Gbps

◦    6 QSFP ports support 4 x 10 Gigabit Ethernet or 40 Gigabit Ethernet each or 100 Gigabit Ethernet

-  Redundant fans (3+1)

-  2 redundant power supplies

-  Management, console, and USB flash-memory ports

Performance

-  2.16-Tbps switching capacity and forwarding rate of up to 1.2 bpps

-  Line-rate traffic throughput (both Layer 2 and 3) on all ports

-  Configurable maximum transmission units (MTUs) of up to 9216 bytes (jumbo frames)

Hardware tables and scalability

Number of MAC addresses

288,000

Number of VLANS

4096

Number of spanning-tree instances

-  RSTP: 512

-  MSTP: 64

Number of ACL entries

-  16,000 ingress

-  1000 egress

Routing table

-  16,000 prefixes and 16,000 host entries*

-  8000 multicast routes*

Number of EtherChannels

64 (with vPC)

Number of ports per EtherChannel

32

System memory

16 GB

Buffer size

16 MB shared

Boot flash

64 GB SSD

Power

Number of power supplies

2

Power supply types

-  NXA-PAC-650W-PE and NX-PAC-650W-PI (31108 models)

-  NXA-PDC-930W-PE and NX-PDC-930W-PI (31108 models)

Typical operating power

260W

Maximum power

470W

AC PSUs

-  Input voltage

-  Frequency

-  Efficiency

 

-  100 to 240 VAC

-  50 to 60 Hz

-  89 to 91% at 220V

DC PSUs

-  Input voltage

-  Maximum current (PSU output – System input)

-  Efficiency

 

-  –40 to –72 VDC

-  33A (400W unit), 78A (930W unit)

-  85 to 88%

Typical heat dissipation

887 BTU/hr

Maximum heat dissipation

1603 BTU/hr

Cooling

-  Forward and reverse airflow schemes:

◦    Forward airflow: Port-side exhaust (air enters through fan tray and power supplies and exits through ports)

◦    Reverse airflow: Port-side intake (air enters through ports and exits through fan tray and power supplies)

-  Redundant fans

-  Hot swappable (must swap within 1 minute)

Sound

Measured sound power (maximum)

-  Fan speed: 40% duty cycle

-  Fan speed: 70% duty cycle

-  Fan speed: 100% duty cycle


 

-  64.9 dBA

-  69.3 dBA

-  76.7 dBA

Environment

Dimensions
(height x width x depth)

1.72 x 17.3 x 22.3 in. (4.4 x 43.9 x 56.6 cm)

Weight

22.0 lb (10 kg)

Operating temperature

-  32 to 104°F (0 to 40°C)

Storage temperature

-  –40 to 158°F (–40 to 70°C)

Operating relative humidity

-  10 to 85% noncondensing

-  Up to 5 days at maximum (85%) humidity

-  Recommend ASHRAE data center environment

Storage relative humidity

-  5 to 95% noncondensing

Altitude

-  0 to 10,000 ft (0 to 3000m)

Các giao thức và ứng dụng của thiết bị mạng cisco N3K-C31108TC-V:

Description

Specification

MIB Support

Generic MIBs

-  SNMPv2-SMI

-  CISCO-SMI

-  SNMPv2-TM

-  SNMPv2-TC

-  IANA-ADDRESS-FAMILY-NUMBERS-MIB

-  IANAifType-MIB

-  IANAiprouteprotocol-MIB

-  HCNUM-TC

-  CISCO-TC

-  SNMPv2-MIB

-  SNMP-COMMUNITY-MIB

-  SNMP-FRAMEWORK-MIB

-  SNMP-NOTIFICATION-MIB

-  SNMP-TARGET-MIB

-  SNMP-USER-BASED-SM-MIB

-  SNMP-VIEW-BASED-ACM-MIB

-  CISCO-SNMP-VACM-EXT-MIB

-  MAU-MIB

-  CISCO-SWITCH-QOS-MIB

-  CISCO-CLASS-BASED-QOS-MIB

Ethernet MIBs

-  CISCO-VLAN-MEMBERSHIP-MIB

-  LLDP-MIB

-  IP-MULTICAST-MIB

Configuration MIBs

-  ENTITY-MIB

-  IF-MIB

-  CISCO-ENTITY-EXT-MIB

-  CISCO-ENTITY-FRU-CONTROL-MIB

-  CISCO-ENTITY-SENSOR-MIB

-  CISCO-SYSTEM-MIB

-  CISCO-SYSTEM-EXT-MIB

-  CISCO-IP-IF-MIB

-  CISCO-IF-EXTENSION-MIB

-  CISCO-NTP-MIB

-  CISCO-VTP-MIB

-  CISCO-IMAGE-MIB

-  CISCO-IMAGE-UPGRADE-MIB

Monitoring MIBs

-  NOTIFICATION-LOG-MIB

-  CISCO-SYSLOG-EXT-MIB

-  CISCO-PROCESS-MIB

-  RMON-MIB

-  CISCO-RMON-CONFIG-MIB

-  CISCO-HC-ALARM-MIB

Security MIBs

-  CISCO-AAA-SERVER-MIB

-  CISCO-AAA-SERVER-EXT-MIB

-  CISCO-COMMON-ROLES-MIB

-  CISCO-COMMON-MGMT-MIB

-  CISCO-SECURE-SHELL-MIB

Miscellaneous MIBs

-  CISCO-LICENSE-MGR-MIB

-  CISCO-FEATURE-CONTROL-MIB

-  CISCO-CDP-MIB

-  CISCO-RF-MIB

Layer 3 and Routing MIBs

-  UDP-MIB

-  TCP-MIB

-  OSPF-MIB

-  BGP4-MIB

-  CISCO-HSRP-MIB

Standards

-  IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol

-  IEEE 802.1p: CoS Prioritization

-  IEEE 802.1Q: VLAN Tagging

-  IEEE 802.1s: Multiple VLAN Instances of Spanning Tree Protocol

-  IEEE 802.1w: Rapid Reconfiguration of Spanning Tree Protocol

-  IEEE 802.3z: Gigabit Ethernet

-  IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP)

-  IEEE 802.3ae: 10 Gigabit Ethernet (Cisco Nexus 3132Q-V, 31108PC-V)

-  IEEE 802.3ba: 40 Gigabit Ethernet (Cisco Nexus 3132Q-V, 31108PC-V, 31108TC-V)

-  IEEE 802.3bm: 100 Gigabit Ethernet (Cisco Nexus 31108PC-V, 31108TC-V)

-  IEEE 802.3an:10GBASE-T (Cisco Nexus 31108TC-V)

-  IEEE 802.1ab: LLDP

- IEEE 1588-2008: Precision Time Protocol (Boundary Clock)

RFC

BGP

-  RFC 1997: BGP Communities Attribute

-  RFC 2385: Protection of BGP Sessions with the TCP MD5 Signature Option

-  RFC 2439: BGP Route Flap Damping

-  RFC 2519: Framework for Interdomain Route Aggregation

-  RFC 2545: Use of BGPv4 Multiprotocol Extensions

-  RFC 2858: Multiprotocol Extensions for BGPv4

-  RFC 3065: Autonomous System Confederations for BGP

-  RFC 3392: Capabilities Advertisement with BGPv4

-  RFC 4271: BGPv4

-  RFC 4273: BGPv4 MIB: Definitions of Managed Objects for BGPv4

-  RFC 4456: BGP Route Reflection

-  RFC 4486: Subcodes for BGP Cease Notification Message

-  RFC 4724: Graceful Restart Mechanism for BGP

-  RFC 4893: BGP Support for 4-Octet AS Number Space

OSPF

-  RFC 2328: OSPF Version 2

-  8431RFC 3101: OSPF Not-So-Stubby-Area (NSSA) Option

-  RFC 3137: OSPF Stub Router Advertisement

-  RFC 3509: Alternative Implementations of OSPF Area Border Routers

-  RFC 3623: Graceful OSPF Restart

-  RFC 4750: OSPF Version 2 MIB

RIP

-  RFC 1724: RIPv2 MIB Extension

-  RFC 2082: RIPv2 MD5 Authentication

-  RFC 2453: RIP Version 2

IP Services

-  RFC 768: UDP

-  RFC 783: Trivial File Transfer Protocol (TFTP)

-  RFC 791: IP

-  RFC 792: ICMP

-  RFC 793: TCP

-  RFC 826: ARP

-  RFC 854: Telnet

-  RFC 959: FTP

-  RFC 1027: Proxy ARP

-  RFC 1305: Network Time Protocol (NTP) Version 3

-  RFC 1519: Classless Interdomain Routing (CIDR)

-  RFC 1542: BootP Relay

-  RFC 1591: Domain Name System (DNS) Client

-  RFC 1812: IPv4 Routers

-  RFC 2131: DHCP Helper

-  RFC 2338: VRRP

IP Multicast

-  RFC 2236: IGMPv2

-  RFC 3376: IGMPv3

-  RFC 3446: Anycast Rendezvous Point Mechanism Using PIM and MSDP

-  RFC 3569: Overview of SSM

-  RFC 3618: MSDP

-  RFC 4601: PIM-SM: Protocol Specification (Revised)

-  RFC 4607: SSM for IP

-  RFC 4610: Anycast-RP using PIM

-  RFC 5132: IP Multicast MIB

Các loại nguồn sử dụng cho switch cisco N3K-C31108TC-V:

NXA-PAC-650W-PI

Nexus 9000 650W AC PS, Port-side Intake 

NXA-PAC-650W-PE

Nexus 9000 650W AC PS, Port-side Exhaust 

NXA-PDC-930W-PE

Nexus 9000 930W DC PS, Port-side Exhaust

NXA-PDC-930W-PI

Nexus 9000 930W AC PS, Port-side Intake

Các loại Fan sử dụng cho switch cisco N3K-C31108TC-V:

NXA-FAN-30CFM-F

Nexus 2K/3K single fan, Forward airflow (port side exhaust)

NXA-FAN-30CFM-B

Nexus 2K/3K single fan, Reversed airflow (port side intake)

License sử dụng cho switch cisco N3K-C31108TC-V

N3K-LAN1K9

Nexus 3000 Layer 3 LAN Enterprise License

NDB-FX-SWT-K9

License for Tap/SPAN aggregation using Cisco Nexus Data Broker

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: N3K-C31108TC-V ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082