Thiết bị mạng switch cisco Nexus N3K-C31128PQ-10GE 96 SFP+ ports, 8 QSFP+ ports, 2RU switch
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Thiết bị mạng switch Cisco Nexus N3K-C31128PQ-10GE thuộc dòng sản phẩm Cisco Nexus 3000 series. Thiết bị mạng switch Cisco N3K-C31128PQ-10GE được thiết kế để phù hợp layer 2 và layer 3. Switch Cisco N3K-C31128PQ-10GE cung cấp 96 SFP+ ports, 8 QSFP+ ports, 2RU switch cho các kết nối tại các trung tâm dữ liệu hay trong công nghiệp. Switch Cisco Nexus N3K-C31128PQ-10GE sử dụng các cổng 10G và 40G, sử dụng hệ điều hành Cisco® NX-OS cung cấp các kết nối tốc độ cao, phù hợp với tát cả các chuẩn công nghiệp và datacenter.
Những lợi ích mà thiết bị mạng cisco Nexus N3K-C31128PQ-10GE mang lại:
- Cung cấp thông lượng lên tới 2.5 Tbps ở layer 2 và layer 3, truyền tải lên tới 1.4 tỉ gói dữ liệu trên 1 giây.
- Sử dụng công nghệ Virtual port-channel (vPC) để thay thế cho giao thức Spanning Tree (STP) ở lớp 2. Công nghệ vPC cho phép tối đa hóa băng thông và đơn giản hóa kiến trúc mạng lớp 2 mà không cần thay đổi mô hình quản lý và triển khai hiện tại.
- Sử dụng định tuyến đa đường (ECMP) cho phép sử dụng thiết kế fat-tree ở layer 3 giúp giảm thiểu sự tắc nghẽn mạng, tăng khả năng phục hồi mạng và khả năng phân chia thành các mạng nhỏ.
- Tính năng khởi động nhanh sử dụng công nghệ Service Software Upgrade (ISSU) and Fast Reboot capabilities.
- Sử dụng nguồn và quạt dạng module hot swappable cho phép thay thế hay nâng cấp mà không phải tắt thiết bị.
- Sử dụng công nghệ Power-on auto provisioning (POAP) cho phép vô hiệu hóa khởi động và cấu hình switch, giảm đáng kể thời gian khởi động
- Sử dụng công nghệ Embedded Event Manager (EEM) and Python cho phép tự động hóa và quản lý từ xa.
- Sử dụng công nghệ quản lý thời gian thực trên mỗi cổng vật lý và trên từng hàng đợi, cho phép theo dõi giám sát các lượng truy cập và các gói tin ngay tại thời điểm hiện tại.
- Precision Time Protocol (PTP; IEEE 1588) cho phép đồng bộ hóa chính xác mối tương quan dữ liệu với các sự kiện xáy ra trong mạng và hệ thống.
- Hỗ trợ các giao thức định tuyến unicast và multicast bao gồm Border Gateway Protocol (BGP), Open Shortest Path First (OSPF), Enhanced Interior Gateway Routing Protocol (EIGRP), Routing Information Protocol Version 2 (RIPv2), Protocol-Independent Multicast sparse mode (PIM-SM), Source-Specific Multicast (SSM), and Multicast Source Discovery Protocol (MSDP)

Thông số kỹ thuật :
Description
|
Specification
|
Physical
|
- 2RU fixed form-factor switch
- 8 QSFP+ ports
- 96 SFP+ ports
- 2 redundant power supplies
- 2 redundant (1+1) fans (2 rotors per fan)
- Management, console, and 2 USB flash-memory ports
|
Performance
|
- 2.5 Tbps switching capacity
- Forwarding rate up to 1.4 bpps
- Line-rate traffic throughput (both Layer 2 and 3) on all ports
- Configurable maximum transmission units (MTUs) of up to 9216 bytes (jumbo frames)
|
Hardware tables and scalability*
|
Number of MAC addresses
|
288,000
|
Number of VLANS
|
4096
|
Number of spanning-tree instances
|
- RSTP: 512
- MSTP: 64
|
Number of access control list (ACL) entries
|
4000 ingress
1000 egress
|
|
Routing table
|
- 16,000 prefixes and 16,000 host entries*
- 8000 multicast routes*
|
Number of EtherChannels
|
64 (with vPC)
|
Number of ports per EtherChannel
|
16
|
Buffer size
|
12 MB shared
|
Boot flash memory
|
64 GB SSD
|
Power
|
Frequency
|
50 to 60 Hz
|
Power supply types
|
- AC (forward and reversed airflow)
- DC (forward and reversed airflow)
|
Typical operating power
|
148 watts (W)
|
Maximum power
|
413 watts (W)
|
AC PSUs
- Input voltage
- Frequency
- Efficiency
|
- 100 to 240 VAC
- 50 to 60 Hz
- 89 to 91% at 220V
|
DC PSUs
- Input voltage
- Maximum current (PSU output – System input)
- Efficiency
|
- -40 to -72 VDC
- 78A
- 85 to 88%
|
Power-supply efficiency
|
89 to 91% at 220V
|
Typical heat dissipation
|
505 BTU/hr
|
Maximum heat dissipation
|
1409 BTU/hr
|
Cooling
|
- Forward and reversed airflow schemes
◦ Forward airflow: Port-side exhaust (air enters through fan tray and power supplies and exits through ports); supported with AC and DC power supplies
◦ Reversed airflow: Port-side intake (air enters through ports and exits through fan tray and power supplies); supported with AC power supply only
- Redundant fans
- Hot swappable (must swap within 1 minute)
|
Sound
|
Measured sound power (maximum)
- Fan speed: 40% duty cycle
- Fan speed: 70% duty cycle
- Fan speed: 100% duty cycle
|
- 66.1 dBA
- 70.6 dBA
- 76.9 dBA
|
Environment
|
Dimensions (height x width x depth)
|
3.39 x 17.40 x 23.70 in. (8.6 x 44.2 x 60.2 cm)
|
Weight
|
22.2 lb (10.1 kg)
|
Operating temperature
|
32 to 122°F (0 to 50°C)
|
Storage temperature
|
-40 to 158°F (-40 to 70°C)
|
Operating relative humidity
|
- 10 to 85% noncondensing
- Up to 5 days at maximum (85%) humidity
- Recommend ASHRAE data center environment
|
Storage relative humidity
|
5 to 95% noncondensing
|
Altitude
|
0 to 10,000 ft (0 to 3000m)
|
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: N3K-C31128PQ-10GE ?
Chào chị, thông tin và báo giá dây DAC 3m dùng cho switch cisco Nexus N3K-C31128PQ-10GE đã được gửi vào mail. Chị vui lòng check mail nhé.
switch Cisco Nexus N3K-C31128PQ-10GE cấu hình bằng giao diện web được luôn anh
Chào anh, thông tin và báo giá module 10G dùng cho Switch Cisco Nexus N3K-C31128PQ-10GE đã được gửi vào mail. Anh vui lòng check mail nhé.
Chào anh/chị, giá dịch vụ bảo hành 01 năm cho switch Cisco Nexus N3K-C31128PQ-10GE đã được gửi vào mail. Anh/chị vui lòng check mail nhé.
Thiết bị chuyển mạch cisco Nexus N3K-C31128PQ-10GE dùng được module 1G anh nhé