Thiết bị chuyển mạch HPE JC106B FlexFabric 5820X 14XG SFP+ 2-slot/1 OAA Slot Switch
HPE Part Number : JC106B
Bảo hành : 12 tháng
Made In : China
Stock : Hàng có sẵn
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JC106B được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexFabric 5820 Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JC106B tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JC106B sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JC106B cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JC106B được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JC106B:
I/O ports and slots |
14 SFP+ 10-GbE ports; Duplex: full only
2 extended module slots
1 open module slot
4 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T)
1 RJ-45 serial console port
Supports a maximum of 14 SFP+ ports plus 8 8/4/2 Gbps Fibre Channel SFP+ ports, with optional module
|
Additional ports and slots |
1 RJ-45 serial console port |
Power supplies |
2 power supply slots
1 minimum power supplies required (ordered separately) |
Fan tray |
includes: 1 x JC096A
1 fan tray slot
Base product includes fan tray
|
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 18.39(d) x 3.39(h) in (43.99 x 46.7 x 8.61 cm) (2U height)
Weight: 33.29 lb (15.1 kg)
|
Memory and processor |
2048 MB SDRAM; Packet buffer size: 2 MB, 512 MB flash |
Mounting and enclosure |
wall, desktop and under table mounting |
Performance |
Latency 2.02 µs (Cut Through) 2.02 µs, (Store and Forward) (64-byte packets)
ThrougHPEut up to 363 Mpps (64-byte packets)
Switching capacity: 488 Gbps
Routing table size 16000 entries
MAC address table size 32000 entries
|
Environment |
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 44.3 dB, High-speed fan: 54.1 dB
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 836 BTU/hr (881.98 kJ/hr)
Voltage: 300 W DC: –48 VDC to –60 VDC; 750 W DC: –54 VDC to –57 VDC
Maximum power rating 300 W
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
|
Safety |
UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance |
Emissions |
VCCI Class A; EN 55022 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; AS/NZS CISPR 22 Class A; EN
61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; SNMP Manager; Telnet; HTTPS; RMON1; FTP |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JC106B:
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD093B HPE X130 10G SFP+ LC LRM Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JG234A HPE X130 10G SFP+ LC ER 40km Transceiver
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
Các loại cable DAC HPE - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JC106B:
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
Các loại Module HPE sử dụng cho switch HPE JC106B:
JC091A HPE 5800 4-port 10GbE SFP+ Module
JC092B HPE 5800 2-port 10GbE SFP+ Module
JD255A HPE 5820 VPN Firewall Module
Các loại nguồn switch HPE sử dụng cho switch HPE JC106B:
JC087A HPE 5800 300W AC Power Supply
JC090A HPE 5800 300W DC Power Supply
JG136A HPE RPS1600 Redundant Power System
JG137A HPE RPS1600 1600W AC Power Supply
Các loại Fan Tray HPE sử dụng cho switch HPE JC106B:
JC096A HPE 5800 2RU Spare Fan Assembly
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexFabric 5820 Switch Series:
JC106B HPE FlexFabric 5820X 14XG SFP+ 2-slot/1 OAA Slot Switch
JC102B HPE FlexFabric 5820X 24XG SFP+ Switch
JG219B HPE FlexFabric 5820AF 24XG Switch
Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JC106B vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JC106B ?
Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop.Sản phẩm Cnttshop phân phối khách hàng sẽ được hỗ trợ cấu hình cơ bản miễn phí qua teamview bạn nhé.
Datasheet của Switch HPE JC106B đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.