Thiết bị chuyển mạch HPE JC612A FlexNetwork 10508 Switch Chassis
HPE Part Number : JC612A
Bảo hành : 12 tháng
Made In : China
Stock : Hàng có sẵn
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JC612A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 10500 Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JC612A cung cấp 8 I/O module slots, Supports a maximum of 384 10GbE ports or 192 1/10GBASE-T ports or 384 Gigabit Ethernet ports or 64 40GbE ports or 16 100GbE ports or a combination để kết nối, sử dụng trong các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ, các trung tâm dữ liệu..... Thiết bị chuyển mạch HPE JC612A tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JC612A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPEJC612A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch HPE JC612A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Thiết bị chuyển mạch HPE JC612A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JC612A được thiết kế theo chuẩn EIA 2U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JC612A:
I/O ports and slots |
8 I/O module slots Supports a maximum of 384 10GbE ports or 192 1/10GBASE-T ports or 384 Gigabit Ethernet ports or 64 40GbE ports or 16 100GbE ports or a combination
|
Additional ports and slots |
2 MPU (for management modules) slots 4 switch fabric slots |
Power supplies |
6 power supply slots 1 minimum power supply required (ordered separately)
|
Fan tray |
includes: 1 x JC633A 1 fan tray slot
|
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 25.98(d) x 24.41(h) in (43.99 x 65.99 x 62 cm) (14U height) Weight: 125 lb (56.7 kg)
|
Memory and processor |
Dual Core MIPS @ 1.2 GHz, 512 MB flash, 8 GB DDR2 SDRAM |
Mounting and enclosure |
Mounts in an EIA standard 19-inch rack or other equipment cabinet (hardware included); Horizontal surface mounting only |
Performance |
ThrougHPEut up to 5.8 Bpps (64-byte packets) Switching capacity 9.6 Tbps Routing table size 32768 entries (IPv4), 8192 entries (IPv6) MAC address table size 262144 entries |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C) Altitude up to 13,123 ft (4 km) Acoustic: Low-speed fan: 62.3 dB, High-speed fan: 75.5 dB
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz Maximum heat dissipation 955/1689 BTU/hr (1007.53/1781.9 kJ/hr) Voltage: 100 - 120 / 200 - 240 VAC rated -48 to -60 VDC, rated (depending on power supply chosen) Maximum power rating: 2500 W Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected. Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
|
Safety |
CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; FCC Part 15, Subpart B; FDA 21 CFR Subchapter J; ROHS Compliance; IEC 60950-1 :Second Edition ; EN 60950-1:2006 + A11:2009; AS/NZS 60950-1; IEC 60825-1; UL 60950-1, 2nd Edition; EN60825-2:2004+A1:2007
|
Emissions |
VCCI Class A; EN 55022 Class A; CISPR 22 Class A; IEC/EN 61000-3-2; IEC/EN 61000-3-3; ICES-003 Class A; AS/NZS CISPR22 Class A; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; GB9254
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; out-of-band management (serial RS-232C); SNMP Manager; Telnet; terminal interface (serial RS-232C); modem interface; IEEE 802.3 Ethernet MIB; Ethernet Interface MIB |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JC612A:
JD100A HPE X115 100M SFP LC BX 10-U Transceiver
JD101A HPE X115 100M SFP LC BX 10-D Transceiver
JD102B HPE X115 100M SFP LC FX Transceiver
JD120B HPE X110 100M SFP LC LX Transceiver
JD090A HPE X110 100M SFP LC LH40 Transceiver
JD091A HPE X110 100M SFP LC LH80 Transceiver
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD103A HPE X120 1G SFP LC LH100 Transceiver
JD109A HPE X170 1G SFP LC LH70 1550 Transceiver
JD110A HPE X170 1G SFP LC LH70 1570 Transceiver
JD111A HPE X170 1G SFP LC LH70 1590 Transceiver
JD112A HPE X170 1G SFP LC LH70 1610 Transceiver
JD115A HPE X170 1G SFP LC LH70 1510 Transceiver
|
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD093B HPE X130 10G SFP+ LC LRM Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
JG915A HPE X130 10G SFP+ LC LH 80km Transceiver
JG234A HPE X130 10G SFP+ LC ER 40km Transceiver
JD121A HPE X135 10G XFP LC ER Transceiver
JD108B HPE X130 10G XFP LC LR Single Mode 10km 1310nm Transceiver
JD117B HPE X130 10G XFP LC SR Transceiver
JD107A HPE X130 10G XFP LC ZR Single Mode 80km 1550nm Transceiver
JG226A HPE X180 10G XFP LC LH 80km 1538.98nm DWDM Transceiver
JG227A HPE X180 10G XFP LC LH 80km 1539.77nm DWDM Transceiver
JG228A HPE X180 10G XFP LC LH 80km 1540.56nm DWDM Transceiver
JG229A HPE X180 10G XFP LC LH 80km 1542.14nm DWDM Transceiver
JG230A HPE X180 10G XFP LC LH 80km 1542.94nm DWDM Transceiver
JG661A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Transceiver
JC857A HPE X140 40G CFP LC LR4 10km SM Transceiver
JG325B HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Transceiver
JG709A HPE X140 40G QSFP+ MPO MM 850nm CSR4 300m Transceiver
JL251A HPE X140 40G QSFP+ LC BiDi 100m MM Transceiver
|
Các loại cable DAC HPE - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JC612A:
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JC784C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ SFP+ 7m Direct Attach Copper Cable
JG326A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 1m Direct Attach Copper Cable
JG327A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG328A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG330A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable
Các loại module HPE sử dụng cho switch HPE JC612A:
JC620A HPE A10500 4-port 10-GbE XFP SE Module
JC627A HPE A10500 4-port 10-GbE XFP EB Module
JC631A HPE A10500 8-port 10-GbE SFP+ SE Module
JC628A HPE A10500 16-port 10-GbE SFP+ SC Module
JH193A HPE FlexNetwork 10500 16-port 1/10GbE SFP+ SF Module
JH194A HPE FlexNetwork 10500 24-port 1/10GbE SFP+ EC Module
JC619A HPE A10500 48-port GbE SFP SE Module
JH191A HPE FlexNetwork 10500 44-port GbE SFP/4-port 10GbE SFP+ SE Module
JC622A HPE A10500 48-port GbE SFP EA Module
JC625A HPE A10500 48-port GbE SFP EB Module
JC617A HPE A10500 16-port GbE SFP / 8-port GbE Combo / 2-port 10-GbE XFP SE Module
JC621A HPE A10500 16-port GbE SFP / 8-port GbE Combo / 2-port 10-GbE XFP EA Module
JC626A HPE A10500 16-port GbE SFP / 8-port GbE Combo / 2-port 10-GbE XFP EB Module
JG394A HPE FlexNetwork 10500 24-port 1/10GBASE-T SF Module
JC623A HPE A10500 48-port Gig-T EA Module
JC618A HPE A10500 48-port Gig-T SE Module
JH192A HPE FlexNetwork 10500 48-port 1000BASE-T SE Module
JG372A HPE 10500/1 1900/7500 20Gbps VPN Firewall Module
JC755A HPE FlexNetwork 10500 32-port 10GbE SFP+ SF Module
|
JH197A HPE FlexNetwork 10500 48-port 1/10GbE SFP+ SG Module
JC756A HPE FlexNetwork 10500 48-port 10GbE SFP+ SF Module
JH433A HPE FlexNetwork 10500 48-port 10GbE SFP/SFP+ with MACsec M2SG Module
JC757A HPE 10500 4-port 40GbE QSFP+ SF Module
JC763A HPE 10500 16-port GbE SFP / 8-port GbE Combo SE Module
JH195A HPE FlexNetwork 10500 6-port 40GbE QSFP+ EC Module
JG392A HPE FlexNetwork 10500 8-port 40GbE QSFP+ SF Module
JH434A HPE FlexNetwork 10500 12-port 40GbE QSFP28 M2SG Module
JG396A HPE 10500 4-port 40GbE CFP SF Module
JG916A HPE 10500 2-port 100GbE CFP SE Module
JH196A HPE FlexNetwork 10500 2-port 100GbE CFP EC Module
JG639A HPE 10500/7500 20G Unified Wired-WLAN Module
JC614A HPE A10500 Main Processing Unit
JG496A HPE 10500 Type A Main Processing Unit with Comware v7 Operating System
JH198A HPE FlexNetwork 10500 Type D with Comware v7 Operating System Main Processing Unit
JH432A HPE FlexNetwork 10500 32-port 10GbE SFP/SFP+/4-port 40GbE QSFP+ M2SG Module
JC754A HPE FlexNetwork 10508/10508-V 2.32Tbps Type D Fabric Module
JC753A HPE FlexNetwork 10508/10508-V 1.04Tbps Type B Fabric Module
|
Các loại nguồn HPE sử dụng cho switch HPE JC612A:
JC610A HPE FlexNetwork 10500 2500W AC Power Supply
JC747A HPE FlexNetwork 10500 2400W DC Power Supply
Các loại fan tray HPE sử dụng cho switch HPE JC612A:
JC632A HPE FlexNetwork 10504 Spare Fan Assembly
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexNetwork 10500 Switch Series:
JC613A HPE FlexNetwork 10504 Switch Chassis
JC612A HPE FlexNetwork 10508 Switch Chassis
JC611A HPE FlexNetwork 10508-V Switch Chassis
JC748A HPE FlexNetwork 10512 Switch Chassis
Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JC612A vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JC612A ?