Thiết bị chuyển mạch HPE JF430C FlexFabric 12518 AC Switch Chassis
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JF430C được thiết kế để hoạt động phù hợp ở Layer 3 (lớp core) với chi phí đầu tư là hợp lý trong dòng HPE FlexFabric 12500 Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JF430C cung cấp 18 open module slots, Supports a maximum of 864 Gigabit Ethernet ports or 864 1/10GbE ports or 288 40GbE ports, or a combination để kết nối, sử dụng trong các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ, các trung tâm dữ liệu.....
Thiết bị chuyển mạch HPE JF430C tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JF430C sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPEJF430C dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN, WAN, kết nối quang trong các trung tâm dữ liệu, data center, các sàn giao dịch, giữa các chi nhánh … Dòng switch HPE JF430C tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Thiết bị chuyển mạch HPE JF430C cho phép dễ dàng quản lý thông qua các chuẩn IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; out-of-band management (serial RS-232C); SNMP Manager; Telnet; terminal interface (serial RS-232C); modem interface; IEEE 802.3 Ethernet MIB; Ethernet Interface MIB.
Thiết bị chuyển mạch HPE JF430C được thiết kế theo chuẩn EIA 19inch 10U phù hợp với tất cả các loại tủ rack.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JF430C:
I/O ports and slots |
18 open module slots
Supports a maximum of 864 Gigabit Ethernet ports or 864 1/10GbE ports or 288 40GbE ports, or a combination
|
Additional ports and slots |
2 MPU (for management modules) slots
9 switch fabric slots
|
Physical characteristics |
Dimensions: 17.4(d) x 29.13(w) x 66.38(h) in. (44.2 x 73.99 x 168.61 cm) (38U height)
Weight: 352.74 lb (160 kg)
Full configuration weight: 639.33 lb (290 kg)
|
Memory and processor |
Gigabit Module: PowerPC @ 667 MHz, 1 GB RAM; Packet buffer size: 512 MB (Ingress, shared by 24 1-GbE ports)
10G Module: PowerPC @ 667 MHz, 1 GB RAM; Packet buffer size: 512 MB (Ingress/shared by 2 10GbE ports)
Management Module: Quad Core CPU @ 1800 MHz, 512 MB flash, 4 GB compact flash, 8 GB RAM
Fabric: PowerPC @ 400 MHz, 128 MB RAM |
Mounting and enclosure |
Mounts in an EIA-standard 19 in. Telco rack or equipment cabinet |
Performance |
ThrougHPEut up to 8640 Mpps
Routing/Switching capacity 13.3 Tbps |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 32859 BTU/hr (34666.24 kJ/hr)
Voltage: 100 - 120 / 200 - 240 VAC, rated (depending on power supply chosen)
Maximum power rating: 10700 W
Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
|
Safety |
CE Labeled; cUL Certified; UL Listed; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60825; IEC 60950-1:2001 (with CB Report); CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-03; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; UL 60950-1:2003; EN 60950-1:2001; ROHS Compliance
|
Emissions |
VCCI Class A; EN 55022 Class A; VCCI V-3/2000.04; ICES-003 Class A; AS/NZS CISPR22 Class A; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; out-of-band management (serial RS-232C); SNMP Manager; Telnet; RMON1; FTP; in-line and out-of-band; terminal interface (serial RS-232C); modem interface |
Các loại module quang HPE sử dụng cho switch HPE JF430C:
JD109A HPE X170 1G SFP LC LH70 1550 Transceiver
JD110A HPE X170 1G SFP LC LH70 1570 Transceiver
JD111A HPE X170 1G SFP LC LH70 1590 Transceiver
JD112A HPE X170 1G SFP LC LH70 1610 Transceiver
JD115A HPE X170 1G SFP LC LH70 1510 Transceiver
JD103A HPE X120 1G SFP LC LH100 Transceiver
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD093B HPE X130 10G SFP+ LC LRM Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
JG234A HPE X130 10G SFP+ LC ER 40km Transceiver
JG829A HPE X150 100G CFP LC LR4 10km SM Transceiver
JG661A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Transceiver
JG325B HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Transceiver
JG709A HPE X140 40G QSFP+ MPO MM 850nm CSR4 300m Transceiver
Các loại cable DAC HPE sử dụng cho switch HPE JF430C:
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JC784C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ SFP+ 7m Direct Attach Copper Cable
Các loại module HPE sử dụng cho switch HPE JF430C:
JC072B HPE 12500 Main Processing Unit
JG497A HPE 12500 MPU w/Comware V7 OS
JC658A HPE 1250x G2 Fabric Module
JC657A HPE 12518 G2 Fabric Module
JC075B HPE 12500 48-port GbE SFP LEB Module
JC069B HPE 12500 48-port GbE SFP LEC Module
JC064B HPE 12500 32-port 10GbE SFP+ REB Module
JC476B HPE 12500 32-port 10GbE SFP+ REC Module
JC074B HPE 12500 48-port Gig-T LEB Module
JC065B HPE 12500 48-port Gig-T LEC Module
JG371A HPE 12500 20Gbps VPN Firewall Module
JC659A HPE 12500 8-port 10GbE SFP+ LEF Module
JC660A HPE 12500 48-port GbE SFP LEF Module
JC780A HPE 12500 8-port 10GbE SFP+ LEB Module
JC781A HPE 12500 8-port 10GbE SFP+ LEC Module
JC782A HPE 12500 16-port 10GbE SFP+ LEB Module
JC783A HPE 12500 16-port 10GbE SFP+ LEC Module
JG790A HPE FlexFabric 12500 16-port 40GbE QSFP+ FD Module
JG796A HPE FlexFabric 12500 48-port 1/10GbE SFP+ FD Module
JG792A HPE FlexFabric 12500 40-port 1/10GbE SFP+ FD Module
JG794A HPE FlexFabric 12500 40-port 1/10GbE SFP+ FG Module
JG786A HPE FlexFabric 12500 4-port 100GbE CFP FD Module
JG788A HPE FlexFabric 12500 4-port 100GbE CFP FG Module
Các loại nguồn HPE sử dụng cho switch HPE JF430C:
JF429A HPE 12500 2000W AC Power Supply
Các loại fan tray HPE sử dụng cho switch HPE JF430C:
JC080A HPE 12518 Fan Assembly
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexFabric 12500 Switch Series:
HPE FlexFabric 12500 Switch Series
JC654A HPE 12504 AC Switch Chassis
JC655A HPE 12504 DC Switch Chassis
JF431C HPE 12508 AC Switch Chassis
JC652A HPE 12508 DC Switch Chassis
JF430C HPE 12518 AC Switch Chassis
JC653A HPE 12518 DC Switch Chassis
JG782A HPE FlexFabric 12508E AC Switch Chassis
JG783A HPE FlexFabric 12508E DC Switch Chassis
JG784A HPE FlexFabric 12518E AC Switch Chassis
JG785A HPE FlexFabric 12518E DC Switch Chassis
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JF430C ?