Thiết bị chuyển mạch HPE JG219B FlexFabric 5820AF 24XG Switch
HPE Part Number : JG219B
Bảo hành : 12 tháng
Made In : China
Stock : Hàng có sẵn
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JG219B được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexFabric 5820 Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG219B tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG219B sử dụng điện AC 220V.
.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG219B cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JG219B được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG219B:
I/O ports and slots |
24 fixed 1000/10000 SFP+ ports
2 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
|
Additional ports and slots |
1 RJ-45 serial console port
1 RJ-45 out-of-band management port
1 USB 2.0 |
Power supplies |
2 power supply slots
1 minimum power supplies required (ordered separately) |
Fan tray |
2 fan tray slots
The customer must order fan trays, as fan trays are not included with the switch. This system requires two same-direction airflow fan trays to function properly. The system should not be operated with only one fan tray for more than 24 hours. The system should not be operated without a fan tray more than two minutes. The system should not be operated outside of the temperature range of 32°F (0°C) to 113°F (45°C). Failure to comply with these operating requirements may void the product warranty.
|
Physical characteristics |
Dimensions: 25.98(w) x 17.32(d) x 1.72(h) in (65.99 x 43.99 x 4.37 cm) (1U height)
Weight: 22.05 lb (10 kg), Fully loaded
|
Memory and processor |
2048 MB flash; Packet buffer size: 2 MB, 512 MB SDRAM |
Mounting and enclosure |
wall, desktop and under table mounting |
Performance |
Latency 3 µs(64-byte packets)
ThrougHPEut up to 360 Mpps
Switching capacity: 484 Gbps
Routing table size 12000 entries (IPv4)
MAC address table size 32000 entries
|
Environment |
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 60.1 dB, High-speed fan: 69.9 dB
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 607 BTU/hr (640.39 kJ/hr)
Voltage: 300 W DC: –48 VDC to –60 VDC; 750 W DC: –54 VDC to –57 VDC
Maximum power rating 650 W
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
|
Safety |
UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance |
Emissions |
VCCI Class A; EN 55022 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; AS/NZS CISPR 22 Class A; EN
61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; SNMP Manager; Telnet; HTTPS; RMON1; FTP |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JG219B:
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD093B HPE X130 10G SFP+ LC LRM Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JG234A HPE X130 10G SFP+ LC ER 40km Transceiver
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
Các loại cable DAC HPE - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JG219B:
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
Các loại nguồn switch HPE sử dụng cho switch HPE JG219B:
JC680A HPE 58x0AF 650W AC Power Supply
JC681A HPE 58x0AF 650W DC Power Supply
Các loại Fan Tray HPE sử dụng cho switch HPE JG219B:
JC682A HPE 58x0AF Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow Fan Tray
JC683A HPE 58x0AF Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow Fan Tray
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexFabric 5820 Switch Series:
JC106B HPE FlexFabric 5820X 14XG SFP+ 2-slot/1 OAA Slot Switch
JC102B HPE FlexFabric 5820X 24XG SFP+ Switch
JG219B HPE FlexFabric 5820AF 24XG Switch
Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG219B vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JG219B ?
Thiết bị Switch HPE JG219B FlexFabric 5820AF 24XGđược bảo hành 13 tháng tại Cnttshop bạn nhé.
Thông số datasheet của thiết bị chuyển mạch HPE JG219B FlexFabric 5820AF đã được gửi qua mail, bạn check inbox nhé.
Thiết bị mạng Switch HPE JG219B FlexFabric 5820AF 24XG do Cnttshop phân phối sẽ được hỗ trợ cấu hình cơ bản miễn phí qua teamview bạn nhé
Bạn tham khảo thông tin tại đây, liên hệ 0862323559 (Ms Hằng) để được hỗ trợ chi tiết về sản phẩm Switching capacity: 484 Gbps
Routing table size 12000 entries (IPv4)
Switching capacity: 484 Gbps
Routing table size 12000 entries (IPv4)
Cảm ơn bạn đã luôn tin tưởng và ủng hộ sản phẩm dịch vụ của Cnttshop.