Thiết bị chuyển mạch HPE JG632A FlexFabric 12916 Switch AC Chassis
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JG632A được thiết kế để hoạt động phù hợp ở Layer 3 (lớp core) với chi phí đầu tư là hợp lý trong dòng HPE FlexFabric 12900 Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JG632A cung cấp 16 I/O module slots, Supports a maximum of 768 Gigabit Ethernet ports or 768 1/10GbE ports or 768 1/10GBASE-T ports or 384 40GbE ports or 128 100GbE ports, or a combination để kết nối, sử dụng trong các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ, các trung tâm dữ liệu.....
Thiết bị chuyển mạch HPE JG632A tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG632A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPEJG632A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN, WAN, kết nối quang trong các trung tâm dữ liệu, data center, các sàn giao dịch, giữa các chi nhánh … Dòng switch HPE JG632A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG632A cho phép dễ dàng quản lý thông qua các chuẩn IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; out-of-band management (serial RS-232C); SNMP Manager; Telnet; terminal interface (serial RS-232C); modem interface; IEEE 802.3 Ethernet MIB; Ethernet Interface MIB.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG632A FlexFabric 12916 Switch AC Chassis thiết bị mạng HPE JG632A chất lượng tốt giá tốt nhất thị trường
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG632A:
I/O ports and slots |
16 I/O module slots
Supports a maximum of 768 Gigabit Ethernet ports or 768 1/10GbE ports or 768 1/10GBASE-T ports or 384 40GbE ports or 128 100GbE ports, or a combination
|
Additional ports and slots |
2 MPU (for management modules) slots
6 switch fabric slots |
Power supplies |
12 power supply slots
1 minimum power supply required (ordered separately)
|
Fan tray |
includes: 1 x JG637A
2 fan tray slots
|
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 32.68(d) x 40.08(h) in (44 x 83 x 101.8 cm) (23U height)
Weight: 163.69 lb (74.25 kg)
|
Memory and processor |
Quad Core MIPS64 @ 1.2 GHz, 1 GB flash, 8 GB DDR2 SDRAM |
Mounting and enclosure |
Mounts in an EIA standard 19-inch rack or other equipment cabinet (hardware included); Horizontal surface mounting only |
Performance |
ThrougHPEut up to 28.8 Bpps (64-byte packets)
Switching capacity 46 Tbps
Routing table size 16384 entries (IPv4), 8192 entries (IPv6)
MAC address table size 131072 entries |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Altitude up to 13,123 ft (4 km)
Acoustic: Low-speed fan: 60.2 dB, High-speed fan: 86.3 dB
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 955/1689 BTU/hr (1007.53/1781.9 kJ/hr)
Voltage: 100 - 120 / 200 - 240 VAC rated -48 to -60 VDC, rated (depending on power supply chosen)
Maximum power rating: 2000 W
Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
|
Safety |
UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; IEC 60950-1; EN 60950-1; FDA 21 CFR Subchapter J; AS/NZS 60950-1; RoHS Compliance EN 50581
|
Emissions |
VCCI Class A
EN 55022 Class A
CISPR 22 Class A
IEC/EN 61000-3-2
IEC/EN 61000-3-3
ICES-003 Class A
AS/NZS CISPR 22 Class A
FCC (CFR 47, Part 15) Class A
ETSI EN 300 386
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; Command-line interface; Out-of-band management (serial RS-232c); SNMP manager; Telnet; Terminal interface (serial RS-232c); Modem interface; IEEE 802.3 Ethernet mib; Ethernet interface mib |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JG632A:
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD103A HPE X120 1G SFP LC LH100 Transceiver
JD109A HPE X170 1G SFP LC LH70 1550 Transceiver
JD111A HPE X170 1G SFP LC LH70 1590 Transceiver
JD112A HPE X170 1G SFP LC LH70 1610 Transceiver
JD115A HPE X170 1G SFP LC LH70 1510 Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD093B HPE X130 10G SFP+ LC LRM Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
JG234A HPE X130 10G SFP+ LC ER 40km Transceiver
JG325B HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Transceiver
JG661A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Transceiver
JL251A HPE X140 40G QSFP+ LC BiDi 100m MM Transceiver
JG709A HPE X140 40G QSFP+ MPO MM 850nm CSR4 300m Transceiver
JG881A HPE X150 100G CXP MPO SR 100m Multimode Transceiver
JG829A HPE X150 100G CFP LC LR4 10km SM Transceiver
JH289A HPE X150 100G CFP2 LC LR4 10km SM Transceiver
JL286A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4L 2km SM Transceiver
Các loại cable DAC HPE - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JG632A:
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JC784C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ SFP+ 7m Direct Attach Copper Cable
JG326A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 1m Direct Attach Copper Cable
JG327A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG328A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG330A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable
JL282A HPE X240 QSFP28 4xSFP28 1m Direct Attach Copper Cable
JL283A HPE X240 QSFP28 4xSFP28 3m Direct Attach Copper Cable
JL287A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 7m Active Optical Cable
JL288A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 10m Active Optical Cable
JL289A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 20m Active Optical Cable
JL290A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 7m Active Optical Cable
JL291A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 10m Active Optical Cable
JL292A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 20m Active Optical Cable
Các loại module HPE sử dụng cho switch HPE JG632A:
JG636A HPE FlexFabric 12916 6.14Tbps Type B Fabric Module
JG854A HPE FlexFabric 12916 2.56Tbps Type S Fabric Module
JG634A HPE FlexFabric 12916 Main Processing Unit
JH104A HPE FlexFabric 12900E Main Processing Unit
JG855A HPE FlexFabric 12900 48-port GbE SFP EB Module
JG856A HPE FlexFabric 12900 48-port 10/100/1000BASE-T EB Module
JH242A HPE FlexFabric 12900 48-port 10/100/1000BASE-T FX Module
JH007A HPE FlexFabric 12900 48-port 1/10GBASE-T FX Module
JH241A HPE FlexFabric 12900 48-port GbE SFP FX Module
JG624A HPE FlexFabric 12900 48-port 10GbE SFP+ EA Module
JG626A HPE FlexFabric 12900 48-port 1/10GbE SFP+ EC Module
JH249A HPE FlexFabric 12900 48-port 1/10GbE SFP+ FE Module
JH045A HPE FlexFabric 12900 36-port 40GbE QSFP+ FX Module
JH357A HPE 12900E 36port 100GbE QSFP28 HB Module
JH359A HPE 12900E 48port 40GbE QSFP+ HB Module
JH360A HPE 12900E 48port 10G/2p 100G HB Module
JH250A HPE FlexFabric 12900 24-port 40GbE QSFP+ FE Module
JG888B HPE FlexFabric 12900 48-port 1/10GbE SFP+ FX Module
JG889B HPE FlexFabric 12900 24-port 40GbE QSFP+ FX Module
JG625A HPE FlexFabric 12900 16-port 40GbE QSFP+ EA Module
JG857A HPE FlexFabric 12900 12-port 40GbE QSFP+ EC Module
JH005A HPE FlexFabric 12900 12-port 40GbE QSFP+ FX Module
JG858A HPE FlexFabric 12900 4-port 100GbE CFP EC Module
JH006A HPE FlexFabric 12900 8-port 100GbE CXP FX Module
JH288A HPE FlexFabric 12900 8-port 100GbE CFP2 FX Module
Các loại nguồn HPE sử dụng cho switch HPE JG632A:
JF429A HPE 12500 2000W AC Power Supply
Các loại fan tray HPE sử dụng cho switch HPE JG632A:
JG637A HPE FlexFabric 12916 Spare Top Fan Tray Assembly
JG638A HPE FlexFabric 12916 Spare Bottom Fan Tray Assembly
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexFabric 12900 Switch Series:
JH103A HPE FlexFabric 12916E Switch Chassis
JH255A HPE FlexFabric 12908E Switch Chassis
JH262A HPE FlexFabric 12904E Switch Chassis
JG632A HPE FlexFabric 12916 Switch AC Chassis
JG619A HPE FlexFabric 12910 Switch AC Chassis
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JG632A ?