Thiết bị chuyển mạch HPE JG841A FlexFabric 7910 Switch Chassis
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JG841A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 7900 Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG841A tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG841A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG841A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JG841A được thiết kế theo chuẩn EIA 2U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG841A:
I/O ports and slots |
10 I/O module slots
Supports a maximum of 120 40GbE ports or 480 10GbE ports or 240 1/10GbE ports or 20 100GbE ports, or a combination
|
Power supplies |
4 power supply slots
1 minimum power supply required (ordered separately)
|
Fan tray |
2 fan tray slots
JG684A for Front to Back airflow
|
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 29.92(d) x 8.66(h) in (43.99 x 76 x 22 cm) (5U height)
Weight: 63.49 lb (28.8 kg)
|
Memory and processor |
Dual Core MIPS64 @ 1.0 GHz, 1 GB flash, 8 GB DDR2 SDRAM |
Mounting and enclosure |
Mounts in an EIA standard 19-inch rack or other equipment cabinet (hardware included); Horizontal surface mounting only |
Performance |
ThrougHPEut up to 5.8 Bpps (64-byte packets)
Switching capacity 9.6 Tbps
Routing table size 32768 entries (IPv4), 8192 entries (IPv6)
MAC address table size 262144 entries |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 59.8 dB, High-speed fan: 76.3 dB
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 955/1689 BTU/hr (1007.53/1781.9 kJ/hr)
Voltage: 100 - 120 / 200 - 240 VAC rated -48 to -60 VDC, rated (depending on power supply chosen)
Maximum power rating: 1800 W
Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
|
Safety |
UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; IEC 60950-1; EN 60950-1; FDA 21 CFR Subchapter J; AS/NZS 60950-1; RoHS Compliance EN 50581
|
Emissions |
VCCI Class A; EN 55022 Class A; CISPR 22 Class A; IEC/EN 61000-3-2; IEC/EN 61000-3-3; ICES-003 Class A; AS/NZS CISPR 22 Class A; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; ETSI EN 300
386
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; out-of-band management (serial RS-232C); SNMP Manager; Telnet; terminal interface (serial RS-232C); modem interface; IEEE 802.3 Ethernet MIB; Ethernet Interface MIB |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JG841A:
JD109A HPE X170 1G SFP LC LH70 1550 Transceiver
JD110A HPE X170 1G SFP LC LH70 1570 Transceiver
JD111A HPE X170 1G SFP LC LH70 1590 Transceiver
JD112A HPE X170 1G SFP LC LH70 1610 Transceiver
JD115A HPE X170 1G SFP LC LH70 1510 Transceiver
JD103A HPE X120 1G SFP LC LH100 Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD093B HPE X130 10G SFP+ LC LRM Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
JG234A HPE X130 10G SFP+ LC ER 40km Transceiver
JL250A HPE X130 10G SFP+ LC LH80 tunable Transceiver
JG661A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Transceiver
JG325B HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Transceiver
JG709A HPE X140 40G QSFP+ MPO MM 850nm CSR4 300m Transceiver
JL251A HPE X140 40G QSFP+ LC BiDi 100m MM Transceiver
JL306A HPE X140 40G QSFP+ LC ER4 40km SM Transceiver
JG881A HPE X150 100G CXP MPO SR 100m Multimode Transceiver
Các loại cable DAC HPE - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JG841A:
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JC784C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ SFP+ 7m Direct Attach Copper Cable
JL290A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 7m Active Optical Cable
JL291A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 10m Active Optical Cable
JL292A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 20m Active Optical Cable
JG326A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 1m Direct Attach Copper Cable
JG327A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG328A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG330A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG882A HPE X2A0 100G CXP CXP 10m Active Optical Cable
JG883A HPE X2A0 100G CXP CXP 30m Active Optical Cable
JL287A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 7m Active Optical Cable
JL288A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 10m Active Optical Cable
JL289A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 20m Active Optical Cable
Các loại module HPE sử dụng cho switch HPE JG841A:
JG842A HPE FlexFabric 7910 7.2Tbps Fabric/Main Processing Unit
JH001A HPE FlexFabric 7910 2.4Tbps Fabric/Main Processing Unit
JG683B HPE FlexFabric 7900 12-port 40GbE QSFP+ FX Module
JG845A HPE FlexFabric 7900 24-port 1/10GbE SFP+ FX Module
JH002A HPE FlexFabric 7900 2-port 100GbE CXP/6-port 40GbE QSFP+/4-port 10GbE SFP+ FX Module
Các loại nguồn HPE sử dụng cho switch HPE JG841A:
JG840A HPE FlexFabric 7900 1800w AC Power Supply Unit
Các loại fan tray HPE sử dụng cho switch HPE JG841A:
JG684A HPE FlexFabric 7904 Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow Fan Tray
JG839A HPE FlexFabric 7904 Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow Fan Tray
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexNetwork 7900 Switch Series:
JG682A HPE FlexFabric 7904 Switch Chassis
JG841A HPE FlexFabric 7910 Switch Chassis
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JG841A ?
Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop. Hiện tại Switch HPE JG841A bên mình đang sẵn hàng trong kho bạn nhé. Bạn có thể qua trực tiếp CNTTShop tại địa chỉ: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân – Thanh Xuân – Hà Nội để xem hàng nhé.