Thiết bị chuyển mạch HPE JG898A FlexFabric 5700 32XGT 8XG 2QSFP+ Switch
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JG898A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexFabric 5700 Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JG898A cung cấp 32 RJ-45 1/10GBASE-T ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only, 8 fixed 1000/10000 SFP+ ports, 2 QSFP+ để kết nối, sử dụng trong các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG898A tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG898A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG898A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch HPE JG898A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG898A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JG898A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG898A:
I/O ports and slots |
32 RJ-45 1/10GBASE-T ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
8 fixed 1000/10000 SFP+ ports
2 QSFP+
|
Additional ports and slots |
1 RJ-45 serial console port
1 RJ-45 out-of-band management port
1 USB 2.0
|
Power supplies |
2 power supply slots
1 minimum power supply required (ordered separately) |
Fan tray |
Airflow direction is Front (port side) to Back (power cord side) |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 25.98(d) x 1.72(h) in (43.99 x 66.0 x 4.37 cm) (1U height)
Weight: 28.66 lb (13 kg) shipping weight
|
Memory and processor |
512 MB flash; Packet buffer size: 9 MB, 2 GB SDRAM |
Mounting and enclosure |
wall, desktop and under table mounting |
Performance |
10 Gbps Latency < 1.5 µs (64-byte packets)
ThrougHPEut up to 714.2 Mpps
Switching capacity: 960 Gbps
Routing table size 128 entries (IPv4), 128 entries (IPv6))
MAC address table size 128000 entries
|
Environment |
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 65.7 dB, High-speed fan: 70.6 dB
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Voltage: 100 - 240 VAC, rated (90 - 264 VAC, max) -48 to -60 VDC, rated (-36 to -72 VDC, max) (depending on power supply chosen)
Maximum power rating: 350 W
Idle power 150 W
Notes: Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
|
Safety |
UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance |
Emissions |
VCCI Class A; EN 55022 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; AS/NZS CISPR 22 Class A; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; out-of-band management; SNMP Manager; Telnet; FTP |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JG898A:
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
JG234A HPE X130 10G SFP+ LC ER 40km Transceiver
JG661A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Transceiver
JG325B HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Transceiver
JL251A HPE X140 40G QSFP+ LC BiDi 100m MM Transceiver
Các loại cable HPE DAC - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JG898A:
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JC784C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ SFP+ 7m Direct Attach Copper Cable
JG326A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 1m Direct Attach Copper Cable
JG327A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG328A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG330A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable
JL287A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 7m Active Optical Cable
JL288A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 10m Active Optical Cable
JL289A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 20m Active Optical Cable
Các loại nguồn HPE sử dụng cho switch HPE JG898A:
JC680A HPE 58x0AF 650W AC Power Supply
JC681A HPE 58x0AF 650W DC Power Supply
Các loại Fan Tray HPE sử dụng cho switch HPE JG898A:
JG552A HPE X711 Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow High Volume Fan Tray
JG553A HPE X712 Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow High Volume Fan Tray
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexFabric 5700 Switch Series:
JG896A HPE FlexFabric 5700 40XG 2QSFP+ Switch
JG894A HPE FlexFabric 5700 48G 4XG 2QSFP+ Switch
JG898A HPE FlexFabric 5700 32XGT 8XG 2QSFP+ Switch
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JG898A ?
Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop. Hiện tại Switch HPE JG898A bên mình đang sẵn hàng trong kho bạn nhé. Bạn có thể qua trực tiếp CNTTShop tại địa chỉ: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân – Thanh Xuân – Hà Nội để xem hàng nhé.
Datasheet của Switch HPE JG898A đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.