Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Danh mục sản phẩm

Switch HPE JH146A FlexNetwork 5510 48G 4SFP+ HI 1-slot

Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A FlexNetwork 5510 48G 4SFP+ HI 1-slot Switch thiết bị mạng HPE JH146A chất lượng tốt giá rẻ tại Hà Nội

✓ Mã sản phẩm: JH146A
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A FlexNetwork 5510 48G 4SFP+ HI 1-slot Switch

HPE Part Number     : JH146A
Bảo hành                : 12 tháng
Made In                  : China
Stock                      : Hàng có sẵn

Mô tả sản phẩm

Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 5510 HI Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JH146A sử dụng điện AC 220V.

switch HPE JH146A

Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A FlexNetwork 5510 48G 4SFP+ HI 1-slot Switch thiết bị mạng HPE JH146A  chất lượng tốt giá rẻ tại Hà Nội

Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.

Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch​ HPE JH146A:

I/O ports and slots

48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only; Ports 1 - 8 support MACSec

4 SFP+ 10GbE ports

1 port expansion module slot

Supports a maximum of 6 SFP+ ports or 2 1/10GBASE-T ports or 2 40GbE ports, with optional module

Additional ports and slots

1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

1 RJ-45 out-of-band management port

1 USB 2.0

Power supplies 2 power supply slots
1 minimum power supply required (ordered separately)
Fan tray Airflow direction is Front (port side) to Back (power cord side)
Physical characteristics

Dimensions: 17.32(w) x 14.17(d) x 1.72(h) in (44.0 x 36.0 x 4.37 cm) (1U height)
Weight: 16.53 lb (7.5 kg) shipping weight

Memory and processor 2 GB SDRAM; Packet buffer size: 4 MB, 512 MB flash
Mounting and enclosure wall, desktop and under table mounting
Performance

1000 Mb Latency < 5 µs
10 Gbps Latency < 3 µs
ThrougHPEut up to 250 Mpps
Switching capacity:336 Gbps
Routing table size 32768 entries (IPv4), 16384 entries (IPv6)
MAC address table size 32768 entries

Environment

Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 49.9 dB, High-speed fan: 64.8 dB; ISO 7779

Electrical characteristics

Frequency: 50/60 Hz
Voltage: 100 - 240 VAC, rated (90 - 264 VAC, max) -48 to -60 VDC, rated (-36 to -72 VDC, max) (depending on power supply chosen)
Maximum heat dissipation 238 BTU/hr (686.81 kJ/hr), Ranges from 201 BTU/hr to 443 BTU/hr, depending on power supply configuration
Maximum power rating:150 W
Idle power 70 W
Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.

Safety UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; FDA 21 CFR Subchapter J; ROHS Compliance; AS/NZS 60950-1; GB 4943; EAC (EurAsian Conformity Certification)
Emissions

EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; EN 61000-4-11:2004; ANSI C63.4-2009; EN 61000-3-3:2008; VCCI V-3/2012.04; EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009 ; EN 61000-4-3:2006; EN 61000-4-4:2012; EN 61000-4-5:2006; EN 61000-4-6:2009; CISPR 22:2008 Class A; EN 55022:2010 Class A; EN 61000-4-29: 2000; CISPR 24:2010; EN 300 386 V1.6.1; VCCI V-3/2013.04 Class A

Management IMC - Intelligent Management Center; Command-line interface; Web browser; SNMP manager

Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JH146A:

JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver

JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver

JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver

JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver

JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver

JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver

JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver

JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver

JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver

JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver

Các loại cable HPE DAC - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JH146A:

JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable

JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable

JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable

JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable

Các loại module HPE sử dụng cho switch HPE JH146A:

JH155A HPE FlexNetwork 5510 2-port QSFP+ Module

JH156A HPE FlexNetwork 5130/5510 10GBASE-T 2p Module       

JH157A HPE FlexNetwork 5130/5510 10GbE SFP+ 2p Module

Các loại nguồn HPE sử dụng cho switch HPE JH146A:

JD366A HPE FlexNetwork 5500 150WDC Power Supply

JD366B HPE X361 150W 48-60VDC to 12VDC Power Supply

JD362A HPE 5500 150WAC Power Supply

JD362B HPE X361 150W 100-240VAC to 12VDC Power Supply

Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexNetwork 5510 HI Switch Series:

JH145A HPE FlexNetwork 5510 24G 4SFP+ HI 1-slot Switch

JH146A HPE FlexNetwork 5510 48G 4SFP+ HI 1-slot Switch

JH147A HPE FlexNetwork 5510 24G PoE+ 4SFP+ HI 1-slot Switch

JH148A HPE FlexNetwork 5510 48G PoE+ 4SFP+ HI 1-slot Switch

JH149A HPE FlexNetwork 5510 24G SFP 4SFP+ HI 1-slot Switch

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JH146A ?

Có 11 bình luận:
V
Vinh
HPE JH146A FlexNetwork hỗ trợ tối đa bao nhiêu nguồn nhỉ?
H
Vũ HằngQuản trị viên

Thiết bị mạng Switch HPE JH146A FlexNetwork hỗ trợ tối đa 2 nguồn bạn nhé.

L
Loan
Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A c ho xin báo giá qua zalo 0986***621, thanks
H
Vũ HằngQuản trị viên

Nhân viên đã báo giá Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A  qua zalo bạn check inbox, liên hệ 0862323559 (Ms Hằng) để được hỗ trợ thêm về thiết bị.

B
Bích
Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A FlexNetwork 5510 48G 4SFP+ HI 1-slot Switch bên shop cấu hình cài đặt tại công trình không?
H
Vũ HằngQuản trị viên

Cnttshop có dịch vụ cài đặt và hỗ trợ tận nơi cho Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A bạn nhé, liên hệ 0862323559 (Ms Hằng) để được hỗ trợ báo giá.

N
Ninh
bảo hành thế nào cho Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A FlexNetwork 5510 48G ?
H
Vũ HằngQuản trị viên

Thiết bị mạng HPE  JH146A được bảo hành 12 tháng tại Cnttshop theo địa chỉ: LK3 Thống nhất Complex 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, HN

M
Minh
Switch HPE JH146A FlexNetwork 5510 48G 4SFP+ HI 1-slot shop có hàng sẵn không mình đi xem trực tiếp ?
H
Vũ HằngQuản trị viên

Bạn xem trực tiếp các thiết bị mạng Aruba - HPE tại địa chỉ: Liền kề 3, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082