Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A FlexNetwork 5510 48G 4SFP+ HI 1-slot Switch
HPE Part Number : JH146A
Bảo hành : 12 tháng
Made In : China
Stock : Hàng có sẵn
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 5510 HI Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JH146A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A FlexNetwork 5510 48G 4SFP+ HI 1-slot Switch thiết bị mạng HPE JH146A chất lượng tốt giá rẻ tại Hà Nội
Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JH146A:
I/O ports and slots |
48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only; Ports 1 - 8 support MACSec
4 SFP+ 10GbE ports
1 port expansion module slot
Supports a maximum of 6 SFP+ ports or 2 1/10GBASE-T ports or 2 40GbE ports, with optional module
|
Additional ports and slots |
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
1 RJ-45 out-of-band management port
1 USB 2.0
|
Power supplies |
2 power supply slots
1 minimum power supply required (ordered separately) |
Fan tray |
Airflow direction is Front (port side) to Back (power cord side) |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 14.17(d) x 1.72(h) in (44.0 x 36.0 x 4.37 cm) (1U height)
Weight: 16.53 lb (7.5 kg) shipping weight
|
Memory and processor |
2 GB SDRAM; Packet buffer size: 4 MB, 512 MB flash |
Mounting and enclosure |
wall, desktop and under table mounting |
Performance |
1000 Mb Latency < 5 µs
10 Gbps Latency < 3 µs
ThrougHPEut up to 250 Mpps
Switching capacity:336 Gbps
Routing table size 32768 entries (IPv4), 16384 entries (IPv6)
MAC address table size 32768 entries
|
Environment |
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 49.9 dB, High-speed fan: 64.8 dB; ISO 7779
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Voltage: 100 - 240 VAC, rated (90 - 264 VAC, max) -48 to -60 VDC, rated (-36 to -72 VDC, max) (depending on power supply chosen)
Maximum heat dissipation 238 BTU/hr (686.81 kJ/hr), Ranges from 201 BTU/hr to 443 BTU/hr, depending on power supply configuration
Maximum power rating:150 W
Idle power 70 W
Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
|
Safety |
UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; FDA 21 CFR Subchapter J; ROHS Compliance; AS/NZS 60950-1; GB 4943; EAC (EurAsian Conformity Certification) |
Emissions |
EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; EN 61000-4-11:2004; ANSI C63.4-2009; EN 61000-3-3:2008; VCCI V-3/2012.04; EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009 ; EN 61000-4-3:2006; EN 61000-4-4:2012; EN 61000-4-5:2006; EN 61000-4-6:2009; CISPR 22:2008 Class A; EN 55022:2010 Class A; EN 61000-4-29: 2000; CISPR 24:2010; EN 300 386 V1.6.1; VCCI V-3/2013.04 Class A
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; Command-line interface; Web browser; SNMP manager |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JH146A:
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
Các loại cable HPE DAC - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JH146A:
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
Các loại module HPE sử dụng cho switch HPE JH146A:
JH155A HPE FlexNetwork 5510 2-port QSFP+ Module
JH156A HPE FlexNetwork 5130/5510 10GBASE-T 2p Module
JH157A HPE FlexNetwork 5130/5510 10GbE SFP+ 2p Module
Các loại nguồn HPE sử dụng cho switch HPE JH146A:
JD366A HPE FlexNetwork 5500 150WDC Power Supply
JD366B HPE X361 150W 48-60VDC to 12VDC Power Supply
JD362A HPE 5500 150WAC Power Supply
JD362B HPE X361 150W 100-240VAC to 12VDC Power Supply
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexNetwork 5510 HI Switch Series:
JH145A HPE FlexNetwork 5510 24G 4SFP+ HI 1-slot Switch
JH146A HPE FlexNetwork 5510 48G 4SFP+ HI 1-slot Switch
JH147A HPE FlexNetwork 5510 24G PoE+ 4SFP+ HI 1-slot Switch
JH148A HPE FlexNetwork 5510 48G PoE+ 4SFP+ HI 1-slot Switch
JH149A HPE FlexNetwork 5510 24G SFP 4SFP+ HI 1-slot Switch
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JH146A ?
Thiết bị mạng Switch HPE JH146A FlexNetwork hỗ trợ tối đa 2 nguồn bạn nhé.
Nhân viên đã báo giá Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A qua zalo bạn check inbox, liên hệ 0862323559 (Ms Hằng) để được hỗ trợ thêm về thiết bị.
Cnttshop có dịch vụ cài đặt và hỗ trợ tận nơi cho Thiết bị chuyển mạch HPE JH146A bạn nhé, liên hệ 0862323559 (Ms Hằng) để được hỗ trợ báo giá.
Thiết bị mạng HPE JH146A được bảo hành 12 tháng tại Cnttshop theo địa chỉ: LK3 Thống nhất Complex 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, HN
Bạn xem trực tiếp các thiết bị mạng Aruba - HPE tại địa chỉ: Liền kề 3, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.