Thiết bị chuyển mạch HPE JH321A FlexFabric 5950 32QSFP28 Switch
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JH321A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexFabric 5950 Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JH321A cung cấp 32 QSFP28 100GbE ports, 2 SFP+ 1/10GbE ports để kết nối, sử dụng trong các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ, các trung tâm dữ liệu.....
Thiết bị chuyển mạch HPE JH321A tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JH321A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH321A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch HPE JH321A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH321A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JH321A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JH321A:
I/O ports and slots |
32 QSFP28 100GbE ports
2 SFP+ 1/10GbE ports
|
Additional ports and slots |
1 RJ-45 serial console port
1 RJ-45 out-of-band management port
1 USB 2.0
|
Power supplies |
2 power supply slots
1 minimum power supply required (ordered separately)
|
Fan tray |
6 fan tray slots
The customer must order fan trays, as fan trays are not included with the switch. This system requires same-direction airflow fan trays to function properly. The system should not be operated with only five fan trays for more than 24 hours. The system should not be operated without a fan tray for more than two minutes. The system should not be operated outside of the temperature range of 32°F (0°C) to 113°F (45°C). Failure to comply with these operating requirements may void the product warranty.
|
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 25.98(d) x 1.72(h) in (44.00 x 54.00 x 4.36 cm)
Weight: 37.48 lb (17 kg) shipping weight
|
Memory and processor |
1 GB flash; Packet buffer size: 16 MB, 4 GB SDRAM
|
Mounting and enclosure |
wall, desktop and under table mounting |
Performance |
10 Gbps Latency < 1µs (64-byte packets)
ThrougHPEut up to 3169 Mpps
Switching capacity: 3200 Gbps
Routing table size 128000 entries (IPv4), 64000 entries (IPv6)
MAC address table size 288000 entries
|
Environment |
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 62.8 dB, High-speed fan: 78.2 dB
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 955/1689 BTU/hr (1007.53/1781.9 kJ/hr)
Voltage: 90 - 264 VAC, rated -40 to -75 VDC, rated (depending on power supply chosen)
Maximum power rating: 495 W
Idle power: 280 W
Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
|
Safety |
UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance
|
Emissions |
VCCI Class A; EN 55022 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; AS/NZS CISPR 22 Class A; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; ANSI/TIA-1057 LLDP Media Endpoint Discovery (LLDP-MED)
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; Command-line interface; Out-of-band management; SNMP manager; Telnet; FTP |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JH321A:
JG661A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Transceiver
JG325B HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Transceiver
JG709A HPE X140 40G QSFP+ MPO MM 850nm CSR4 300m Transceiver
JL251A HPE X140 40G QSFP+ LC BiDi 100m MM Transceiver
JL274A HPE X150 100G QSFP28 MPO SR4 100m MM Transceiver
JL275A HPE X150 100G QSFP28 LC LR4 10km SM Transceiver
JL286A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4L 2km SM Transceiver
Các loại cable DAC HPE - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JH321A:
JG326A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 1m Direct Attach Copper Cable
JG327A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG328A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG330A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable
JL287A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 7m Active Optical Cable
JL288A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 10m Active Optical Cable
JL289A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 20m Active Optical Cable
JL290A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 7m Active Optical Cable
JL291A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 10m Active Optical Cable
JL292A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 20m Active Optical Cable
JL271A HPE X240 100G QSFP28 to QSFP28 1m Direct Attach Copper Cable
JL272A HPE X240 100G QSFP28 to QSFP28 3m Direct Attach Copper Cable
JL273A HPE X240 100G QSFP28 to QSFP28 5m Direct Attach Copper Cable
JL276A HPE X2A0 100G QSFP28 to QSFP28 7m Active Optical Cable
JL277A HPE X2A0 100G QSFP28 to QSFP28 10m Active Optical Cable
JL278A HPE X2A0 100G QSFP28 to QSFP28 20m Active Optical Cable
JL282A HPE X240 QSFP28 4xSFP28 1m Direct Attach Copper Cable
JL283A HPE X240 QSFP28 4xSFP28 3m Direct Attach Copper Cable
Các loại nguồn switch HPE sử dụng cho switch HPE JH321A:
JC680A HPE 58x0AF 650W AC Power Supply
JC681A HPE 58x0AF 650W DC Power Supply
JH336A HPE FlexFabric Switch 650W 48V Hot Plug NEBS-compliant DC Power Supply
Các loại fan tray HPE sử dụng cho switch HPE JH321A:
JH388A HPE X711 Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow High Volume 2 Fan Tray
JH389A HPE X712 Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow High Volume 2 Fan Tray
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexFabric 5950 Switch Series:
JH321A HPE FlexFabric 5950 32QSFP28 Switch
JH402A HPE FlexFabric 5950 48SFP28 8QSFP28 Switch
JH404A HPE FlexFabric 5950 4-slot Switch
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JH321A ?
Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop.Sản phẩm Switch HPE JH321A được bảo hành 12 tháng tại CNTTshop lỗi 1 đổi 1 trong thời hạn từ 1-30 ngày.
Datasheet của Switch HPE JH321A đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.