Thiết bị chuyển mạch HPE JH397A FlexFabric 5940 2-slot Switch
HPE Part Number : JH397A
Bảo hành : 12 tháng
Made In : China
Stock : Hàng có sẵn
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JH397A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexFabric 5940 Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH397A tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JH397A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH397A FlexFabric 5940 2-slot Switch thiết bị mạng HPE JH397A switch HPE JH397A chất lượng tốt giá rẻ tại Hà Nội
Thiết bị chuyển mạch HPE JH397A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JH397A:
I/O ports and slots |
2 module slots
2 QSFP+ 40GbE ports
Supports a maximum of 18 40GbE ports or 48 1/10GBASE-T ports or 48 SFP+ ports or 48 Converged ports, or a combination
|
Additional ports and slots |
1 RJ-45 serial console port
1 RJ-45 out-of-band management port
1 USB 2.0
1 Mini USB 2.0
|
Power supplies |
2 power supply slots
1 minimum power supply required (ordered separately)
|
Fan tray |
2 fan tray slots
The customer must order fan trays, as fan trays are not included with the switch. This system requires two same-direction airflow fan trays to function properly.
The system should not be operated with only one fan tray for more than 24 hours. The system should not be operated without a fan tray for more than two minutes.
The system should not be operated outside of the temperature range of 32°F (0°C) to 113°F (45°C). Failure to comply with these operating requirements may void the product warranty
|
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 25.98(d) x 1.74(h) in (44.00 x 66.0 x 4.42 cm) (1U height)
Weight: 39.68 lb (18 kg) shipping weight
|
Memory and processor |
1 GB flash; Packet buffer size: 12.2 MB, 4 GB SDRAM
|
Mounting and enclosure |
wall, desktop and under table mounting |
Performance |
10 Gbps Latency < 1µs (64-byte packets)
ThrougHPEut up to 1071 Mpps
Switching capacity: 1440 Gbps
Routing table size 128000 entries (IPv4), 64000 entries (IPv6)
MAC address table size 288000 entries
|
Environment |
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 59.8 dB, High-speed fan: 74.4 dB
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 887 BTU/hr (935.79 kJ/hr)
Voltage: 90 - 264 VAC, rated -40 to -75 VDC, rated (depending on power supply chosen)
Maximum power rating: 508 W
Idle power: 105 W
Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
|
Safety |
UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2
IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance
|
Emissions |
VCCI Class A; EN 55022 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; AS/NZS CISPR 22 Class A; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; ANSI/TIA-1057 LLDP Media Endpoint Discovery (LLDP-MED)
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; Command-line interface; Out-of-band management; SNMP manager; Telnet; FTP |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JH397A:
JG661A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Transceiver
JG325B HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Transceiver
JG709A HPE X140 40G QSFP+ MPO MM 850nm CSR4 300m Transceiver
JL251A HPE X140 40G QSFP+ LC BiDi 100m MM Transceiver
JL274A HPE X150 100G QSFP28 MPO SR4 100m MM Transceiver
JL275A HPE X150 100G QSFP28 LC LR4 10km SM Transceiver
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD093B HPE X130 10G SFP+ LC LRM Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
JG234A HPE X130 10G SFP+ LC ER 40km Transceiver
JL250A HPE X130 10G SFP+ LC LH80 tunable Transceiver
JL286A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4L 2km SM Transceiver
Các loại cable DAC HPE - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JH397A:
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JC784C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ SFP+ 7m Direct Attach Copper Cable
JL290A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 7m Active Optical Cable
JL291A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 10m Active Optical Cable
JL292A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 20m Active Optical Cable
JG326A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 1m Direct Attach Copper Cable
JG327A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG328A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG330A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable
JL287A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 7m Active Optical Cable
JL288A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 10m Active Optical Cable
JL289A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 20m Active Optical Cable
Các loại module HPE sử dụng cho switch HPE JH397A:
JH180A HPE 5930 24-port SFP+ and 2-port QSFP+ Module
JH181A HPE 5930 24-port SFP+ and 2-port QSFP+ with MACsec Module
JH182A HPE 5930 24-port 10GBASE-T and 2-port QSFP+ with MACsec Module
JH183A HPE 5930 8-port QSFP+ Module
JH184A HPE 5930 24-port Converged Port and 2-port QSFP+ Module
Các loại nguồn switch HPE sử dụng cho switch HPE JH397A:
JC680A HPE 58x0AF 650W AC Power Supply
JC681A HPE 58x0AF 650W DC Power Supply
JH336A HPE FlexFabric Switch 650W 48V Hot Plug NEBS-compliant DC Power Supply
Các loại fan tray HPE sử dụng cho switch HPE JH397A:
JG552A HPE X711 Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow High Volume Fan Tray
JG553A HPE X712 Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow High Volume Fan Tray
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexFabric 5940 Switch Series:
JH395A HPE FlexFabric 5940 48SFP+ 6QSFP+ Switch
JH396A HPE FlexFabric 5940 32QSFP+ Switch
JH394A HPE FlexFabric 5940 48XGT 6QSFP+ Switch
JH390A HPE FlexFabric 5940 48SFP+ 6QSFP28 Switch
JH391A HPE FlexFabric 5940 48XGT 6QSFP28 Switch
JH397A HPE FlexFabric 5940 2-slot Switch
JH398A HPE FlexFabric 5940 4-slot Switch
Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JH397A vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JH397A ?
Thiết bị mạng HPE JH397A FlexFabric 5940 2-slot Switch hỗ trợ tối đa 2 slot nguồn nhé.
Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop.Sản phẩm Cnttshop phân phối khách hàng sẽ được hỗ trợ cấu hình cơ bản miễn phí qua teamview bạn nhé.
Datasheet của Switch HPE JH397A đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.
Switch HPE JH397A có thể quản lý bằng IMC - Intelligent Management Center; Command-line interface; Out-of-band management; SNMP manager; Telnet; FTP bạn nhé
Packet buffer của switch HPE JH397A là 12.2 MB ạ