Thiết bị chuyển mạch HPE JH402A FlexFabric 5950 48SFP28 8QSFP28 Switch
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JH402A là dòng sản phẩm thiết bị chuyển mạch tốc độ cao, có độ trễ thấp, là một phần của giải pháp HPE FlexFabric của Hewlett Packard Enterprise (HPE) FlexNetwork.
Với sự gia tăng các ứng dụng ảo hóa và lưu lượng từ máy chủ đến máy chủ, khách hàng yêu cầu các cải tiến về mạng Core và ToR để đáp ứng nhu cầu của họ về kết nối máy chủ hiệu suất cao hơn, hội tụ Ethernet và lưu lượng lưu trữ, khả năng xử lý môi trường ảo và độ trễ thấp tất cả trong một thiết bị duy nhất - Switch HPE JH402A.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JH402A:
I/O ports and slots |
48 SFP28 25GbE ports; Ports 1 - 48; PHY-less
8 QSFP28 100GbE ports; PHY-less
2 SFP+ 1/10GbE ports (IEEE 802.3ae Type 10GBASE-ER); PHY-les, IEEE 802.3ae Type 10GBASE-LR, IEEE 802.3ae Type 10GBASE-SR, IEEE 802.3z Type 1000BASE-SX, IEEE 802.3z Type 1000BASE-LX)
|
Additional ports and slots |
1 RJ-45 serial console port
1 RJ-45 out-of-band management port
1 SFP out-of-band management port
1 USB 2.0
1 Mini USB 2.0 console port
|
Power supplies |
2 power supply slots
1 minimum power supply required (ordered separately)
|
Fan tray |
6 fan tray slots
The customer must order fan trays, as fan trays are not included with the switch. This system requires same-direction airflow fan trays to function properly. The system should not be operated with only five fan trays for more than 24 hours. The system should not be operated without a fan tray for more than two minutes. The system should not be operated outside of the temperature range of 32°F (0°C) to 113°F (45°C). Failure to comply with these operating requirements may void the product warranty.
|
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 25.98(d) x 1.72(h) in (44.00 x 54.00 x 4.36 cm)
Weight: 37.48 lb (17 kg) shipping weight
|
Memory and processor |
1 GB flash; Packet buffer size: 16 MB, 4 GB SDRAM
|
Mounting and enclosure |
wall, desktop and under table mounting |
Performance |
10 Gbps Latency < 1µs (64-byte packets)
ThrougHPEut up to 2796 Mpps
Switching capacity: 3200 Gbps
Routing table size 128000 entries (IPv4), 64000 entries (IPv6)
MAC address table size 288000 entries
|
Environment |
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 62.8 dB, High-speed fan: 78.2 dB
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 955/1689 BTU/hr (1007.53/1781.9 kJ/hr)
Voltage: 90 - 264 VAC, rated -40 to -75 VDC, rated (depending on power supply chosen)
Maximum power rating: 495 W
Idle power: 280 W
Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
|
Safety |
UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance
|
Emissions |
VCCI Class A; EN 55022 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; AS/NZS CISPR 22 Class A; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; ANSI/TIA-1057 LLDP Media Endpoint Discovery (LLDP-MED)
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; Command-line interface; Out-of-band management; SNMP manager; Telnet; FTP |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JH402A:
JG661A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Transceiver
JG325B HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Transceiver
JG709A HPE X140 40G QSFP+ MPO MM 850nm CSR4 300m Transceiver
JL251A HPE X140 40G QSFP+ LC BiDi 100m MM Transceiver
JL274A HPE X150 100G QSFP28 MPO SR4 100m MM Transceiver
JL275A HPE X150 100G QSFP28 LC LR4 10km SM Transceiver
JL286A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4L 2km SM Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
JG234A HPE X130 10G SFP+ LC ER 40km Transceiver
JD102B HPE X115 100M SFP LC FX Transceiver
JD120B HPE X110 100M SFP LC LX Transceiver
JD090A HPE X110 100M SFP LC LH40 Transceiver
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
Các loại cable DAC HPE - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JH402A:
JG326A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 1m Direct Attach Copper Cable
JG327A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG328A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG330A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable
JL287A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 7m Active Optical Cable
JL288A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 10m Active Optical Cable
JL289A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 20m Active Optical Cable
JL290A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 7m Active Optical Cable
JL291A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 10m Active Optical Cable
JL292A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 20m Active Optical Cable
JL271A HPE X240 100G QSFP28 to QSFP28 1m Direct Attach Copper Cable
JL272A HPE X240 100G QSFP28 to QSFP28 3m Direct Attach Copper Cable
JL273A HPE X240 100G QSFP28 to QSFP28 5m Direct Attach Copper Cable
JL276A HPE X2A0 100G QSFP28 to QSFP28 7m Active Optical Cable
JL277A HPE X2A0 100G QSFP28 to QSFP28 10m Active Optical Cable
JL278A HPE X2A0 100G QSFP28 to QSFP28 20m Active Optical Cable
JL282A HPE X240 QSFP28 4xSFP28 1m Direct Attach Copper Cable
JL283A HPE X240 QSFP28 4xSFP28 3m Direct Attach Copper Cable
JL294A HPE X240 25G SFP28 to SFP28 1m Direct Attach Copper Cable
JL295A HPE X240 25G SFP28 to SFP28 3m Direct Attach Copper Cable
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
Các loại nguồn switch HPE sử dụng cho switch HPE JH402A:
JC680A HPE 58x0AF 650W AC Power Supply
JC681A HPE 58x0AF 650W DC Power Supply
JH336A HPE FlexFabric Switch 650W 48V Hot Plug NEBS-compliant DC Power Supply
Các loại fan tray HPE sử dụng cho switch HPE JH402A:
JH388A HPE X711 Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow High Volume 2 Fan Tray
JH389A HPE X712 Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow High Volume 2 Fan Tray
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexFabric 5950 Switch Series:
JH321A HPE FlexFabric 5950 32QSFP28 Switch
JH402A HPE FlexFabric 5950 48SFP28 8QSFP28 Switch
JH404A HPE FlexFabric 5950 4-slot Switch
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JH402A ?
Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop.Sản phẩm Cnttshop phân phối khách hàng sẽ được hỗ trợ cấu hình cơ bản miễn phí qua teamview bạn nhé.
Datasheet của Switch HPE JH402A đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.