Thiết bị chuyển mạch HPE JL315A Altoline 6921 48XGT 6QSFP+ x86 ONIE AC Front-to-Back Switch
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JL315A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch HPE JL315A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Thiết bị chuyển mạch HPE JL315A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JL315A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JL315A:
I/O ports and slots |
48 1/10GBASE-T ports
6 QSFP+ 40GbE ports
|
Additional ports and slots |
1 RJ-45 serial console port
1 RJ-45 out-of-band management port
1 USB 2.0
|
Power supplies |
2 power supply slots
1 minimum power supply required
includes: 2 x PSUs
|
Fan tray |
5 fan tray slots
Switch comes with five (5) fan trays (port to power airflow)
|
Physical characteristics |
Dimensions: 17.4(w) x 18.6(d) x 1.71(h) in (44.2 x 47.24 x 4.34 cm)
Weight: 18.74 lb (8.5 kg)
|
Memory and processor |
Intel Atom C2538 quad-core x86 processor @ 2.4 GHz, 8 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12 MB, 8 GB NAND flash
|
Mounting and enclosure |
wall, desktop and under table mounting |
Performance |
40 Gbps Latency > .6 µs
ThrougHPEut up to 1 Bpps
Switching capacity: 1440 Gbps
Routing table size 64000 entries (IPv4), 20000 entries (IPv6)
MAC address table size 320000 entries
|
Environment |
Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 59.8 dB, High-speed fan: 74.4 dB
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 955/1689 BTU/hr (1007.53/1781.9 kJ/hr)
Voltage: 90 - 264 VAC, rated -40 to -75 VDC, rated (depending on power supply chosen)
Maximum power rating: 282 W
Idle power: 267 W
Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
|
Safety |
cUL Certified; EN 60950; EN 55022 Class A; VCCI Class A; ROHS Compliance; FCC Class A: Regulations for Radio Frequency Devices for Electromagnetic Compliance; UL
|
Emissions |
FCC part 15 Class A; EN 55022 Class A; VCCI; EN 60950-1
|
Management |
Command-line interface; Out-of-band management; SNMP manager; Telnet; FTP |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JL315A:
JG661A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Transceiver
JG325B HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Transceiver
JG709A HPE X140 40G QSFP+ MPO MM 850nm CSR4 300m Transceiver
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
JG915A HPE X130 10G SFP+ LC LH 80km Transceiver
Các loại cable DAC HPE - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JL315A:
JG326A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 1m Direct Attach Copper Cable
JG327A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG328A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG330A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JC784C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ SFP+ 7m Direct Attach Copper Cable
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE Altoline 6921 Switch Series:
JL317A HPE Altoline 6921 48SFP+ 6QSFP+ x86 ONIE AC Front-to-Back Switch
JL318A HPE Altoline 6921 48SFP+ 6QSFP+ x86 ONIE AC Back-to-Front Switch
JL315A HPE Altoline 6921 48XGT 6QSFP+ x86 ONIE AC Front-to-Back Switch
JL316A HPE Altoline 6921 48XGT 6QSFP+ x86 ONIE AC Back-to-Front Switch
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JL315A ?
Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop.Sản phẩm Cnttshop phân phối khách hàng sẽ được hỗ trợ cấu hình cơ bản miễn phí qua teamview bạn nhé.
Datasheet của Switch HPE JL315A đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.
Nhân viên đã báo giá gói cấu hình cho thiết bị switch HPE JL315A qua mail bạn check inbox nhé.