Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 3600 24 v2 EI Switch thiết bị mạng HPE JG299B chất lượng tốt giá rẻ nhất thị trường
Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Giải pháp mạng trên toàn quốc.
NTT03, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Thiết bị chuyển mạch HPE JG299B được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 3600 EI Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG299B được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG299B sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG299B cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JG299B được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
I/O ports and slots |
24 RJ-45 autosensing 10/100 ports; Duplex: half or full (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX) 4 SFP 1000 Mbps ports 2 dual-personality 1000 Mbps ports (IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T) |
Additional ports and slots | 1 RJ-45 serial console port |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 10.24(d) x 1.72(h) in (43.99 x 26.01 x 4.37 cm) (1U height) |
Memory and processor | 256 MB SDRAM; Packet buffer size: 2 MB, 128 MB flash |
Mounting and enclosure | wall, desktop and under table mounting |
Performance |
100 Mb Latency < 6 µs (64-byte packets) |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 122°F (0°C to 50°C) |
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz |
Safety | UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; ROHS Compliance |
Emissions |
FCC part 15 Class A; VCCI Class A; EN 55022 Class A; CISPR 22 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; ETSI EN 300 386 V1.3.3; AS/NZS CISPR22 Class A; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 61000-4-2; EN 61000-4-3; EN 61000-4-4; EN 61000-4-5; EN 61000-4-6; EN 61000-4-11; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A |
Management | IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; SNMP Manager |
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JG299B HPE FlexNetwork 3600 24 v2 EI Switch
JG300B HPE FlexNetwork 3600 48 v2 EI Switch
JG301C HPE FlexNetwork 3600 24 PoE+ v2 EI Switch
JG302C HPE FlexNetwork 3600 48 PoE+ v2 EI Switch
JG303B HPE FlexNetwork 3600 24 SFP v2 EI Switch
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #JG299B ?
Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop. Hiện tại Switch HPE JG299B bên mình đang sẵn hàng trong kho bạn nhé. Bạn có thể qua trực tiếp CNTTShop tại địa chỉ: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân – Thanh Xuân – Hà Nội để xem hàng nhé.