Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Danh mục sản phẩm

Switch JG307C HPE FlexNetwork 3600 48 PoE+ v2 SI

Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 3600 48 PoE+ v2 SI Switch thiết bị mạng HPE JG307C chất lượng tốt chính hãng tại Hà Nội
✓ Mã sản phẩm: JG307C
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Thiết bị chuyển mạch JG307C HPE FlexNetwork 3600 48 PoE+ v2 SI Switch

HPE Part Number     : JG307C
Bảo hành                : 12 tháng
Made In                  : China 
Stock                      : Hàng có sẵn

Mô tả sản phẩm

Thiết bị chuyển mạch HPE JG307C được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 3600 SI Switch Series.

Thiết bị chuyển mạch HPE JG307C được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG307C ​ sử dụng điện AC 220V.

switch hpe jg307c

Thiết bị chuyển mạch HPE JG307C cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)

Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 3600 48 PoE+ v2 SI Switch thiết bị mạng HPE JG307C chất lượng tốt chính hãng tại Hà Nội

Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch​ HPE JG307C:

I/O ports and slots

48 RJ-45 autosensing 10/100 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: half or full

2 SFP dual-personality 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T)

2 SFP 1000 Mbps ports

Additional ports and slots 1 RJ-45 serial console port
Physical characteristics

Dimensions: 17.32(w) x 16.54(d) x 1.72(h) in (43.99 x 42.01 x 4.37 cm) (1U height)
Weight: 22.05 lb (10 kg)

Memory and processor 256 MB SDRAM, 128 MB flash; Packet buffer size: 4 MB
Mounting and enclosure wall, desktop and under table mounting
Performance

100 Mb Latency < 6 µs (64-byte packets)
1000 Mb Latency < 5 µs (64-byte packets)
ThrougHPEut up to 13.1 Mpps (64-byte packets)
Switching capacity: 17.6 Gbps
Switch fabric speed 55 Gbps
Routing table size 2048 entries (IPv4)

Environment

Operating temperature: 32°F to 122°F (0°C to 50°C)
Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 43.5 dB, High-speed fan: 55 dB

Electrical characteristics

Frequency: 50/60 Hz
Voltage: 100 - 240 VAC, rated
Maximum heat dissipation 198 BTU/hr (208.89 kJ/hr)
Maximum power rating: 820 W
PoE power 720 W PoE+
Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical : maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated

Safety UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; ROHS Compliance
Emissions

FCC part 15 Class A; VCCI Class A; EN 55022 Class A; CISPR 22 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; ETSI EN 300 386 V1.3.3; AS/NZS CISPR22 Class A; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 61000-4-2; EN 61000-4-3; EN 61000-4-4; EN 61000-4-5; EN 61000-4-6; EN 61000-4-11; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A

Management IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; SNMP Manager

Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JG307C:

JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver

JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver

JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver

JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver

JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver

JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver

JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver

JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver

Các loại nguồn HPE sử dụng cho switch HPE JG307C:

JG136A HPE RPS1600 Redundant Power System

JG137A HPE RPS1600 1600W AC Power Supply

JD183A HPE RPS 800 Redundant Power Supply

Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexNetwork 3600 SI Switch Series:

JG304B HPE FlexNetwork 3600 24 v2 SI Switch

JG305B HPE FlexNetwork 3600 48 v2 SI Switch

JG306C HPE FlexNetwork 3600 24 PoE+ v2 SI Switch

JG307C HPE FlexNetwork 3600 48 PoE+ v2 SI Switch

Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG307C vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JG307C ?

Có 3 bình luận:
N
Niên
Báo giá cho mình 1 chiếc switch HPE JG307C vào mail nhé
L
Nam LêQuản trị viên

Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop . Báo giá của 1 chiếc switch HPE JG307C đã được gửi cho bạn qua mail, bạn vui lòng check mail nhé.

D
Quang Dũng
Switch HPE JG307C có các tính năng nào shop nhỉ, cho mình xin datasheet của sản phẩm được không vậy
H
Thanh HuyềnQuản trị viên

Datasheet của Switch HPE JG307C đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.

T
Quang Trung
Switch HPE JG307C có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ khoảng 45°C không vậy shop ơi
P
Thanh PhongQuản trị viên

Switch HPE JG307C có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ khoảng 45°C, nhưng tốt nhất chỉ nên hoạt động ở nhiêt độ 0°C-40°C để đảm bảo chất lượng, độ ổn định cũng như độ bền của sản phẩm bạn nhé

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082