Thiết bị chuyển mạch JG932A HPE FlexNetwork 5130 24G 4SFP+ EI Switch
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JG932A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 5130 EI Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG932A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG932A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG932A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5130 24G 4SFP+ EI` Switch thiết bị mạng HPE JG932A chính hãng giá tốt nhất thị trường
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG932A
I/O ports and slots |
24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports
|
Additional ports and slots |
1 RJ-45 serial console port |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 6.3(d) x 1.72(h) in (44 x 16 x 4.36 cm) (1U height)
Weight: 11.02 lb (5 kg)
|
Memory and processor |
1 GB SDRAM, 512 MB flash; packet buffer size: 1.5 MB |
Mounting and enclosure |
wall, desktop and under table mounting |
Performance |
1000 Mb Latency < 5 µs
10 Gbps Latency < 3 µs
ThrougHPEut 96 Mpps
Switching capacity: 128 Gbps
Routing table size 512 entries (IPv4), 256 entries (IPv6)
MAC address table size 16384 entries
|
Environment |
Operating temperature: 32°F to 122°F (0°C to 50°C)
Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: High-speed fan: 39.7 dB; ISO 7779
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Voltage: 100 - 240 VAC, rated
Maximum heat dissipation 64/88 BTU/hr (67.52/92.84 kJ/hr)
Maximum power rating: 26 W
Idle power: 19 W
Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical : maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated
|
Safety |
UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance |
Emissions |
EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; EN 61000-4-11:2004; ANSI C63.4-2009; EN
61000-3-3:2008; VCCI V-4/2012.04; EN 6100-3-2:2006+A1:2009 + A2:2009; EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009 ; EN 61000-4-3:2006; EN 61000-4-4:2012; EN 61000-4-5:2006; EN 61000-4-6:2009; AS/NZS CISPR 22:2009 Class A; CISPR 22:2008 Class A; EN 55022:2010 Class A; EN 61000-4-29: 2000; CISPR 24:2010; EN 300 386 V1.6.1; VCCI V-3/2013.04 Class A
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; SNMP Manager |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JG932A
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JD103A HPE X120 1G SFP LC LH100 Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
Các loại cable HPE DAC Direct Attack Copper sử dụng cho switch HPE JG932A
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexNetwork 5130 EI Switch Series
JG932A HPE FlexNetwork 5130 24G 4SFP+ EI Switch
JG933A HPE FlexNetwork 5130 24G SFP 4SFP+ EI Switch
JG934A HPE FlexNetwork 5130 48G 4SFP+ EI Switch
JG936A HPE FlexNetwork 5130 24G PoE+ 4SFP+ (370W) EI Switch
JG937A HPE FlexNetwork 5130 48G PoE+ 4SFP+ (370W) EI Switch
JG938A HPE FlexNetwork 5130 24G 2SFP+ 2XGT EI Switch
JG939A HPE FlexNetwork 5130 48G 2SFP+ 2XGT EI Switch
JG940A HPE FlexNetwork 5130 24G POE+ 2SFP+ 2XGT (370W) EI Switch
JG941A HPE FlexNetwork 5130 48G POE+ 2SFP+ 2XGT (370W) EI Switch
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JG932A ?
Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop. Hiện tại Switch HPE JG932A bên mình đang sẵn hàng trong kho bạn nhé. Bạn có thể qua trực tiếp CNTTShop tại địa chỉ: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân – Thanh Xuân – Hà Nội để xem hàng nhé.
Thiết bị mạng Switch JG932A HPE FlexNetwork 5130 được bảo hành 12 tháng tại công ty Việt Thái Dương (Cnttshop) bạn nhé.
Nhân viên kinh doanh đã liên hệ báo giá Switch JG932A HPE FlexNetwork 5130 24G 4SFP+ EI qua mail bạn check inbox nhé.
Switch JG932A HPE FlexNetwork 5130 24G 4SFP+ EI không hỗ trợ POE nha a, a có thể tham khảo các dòng có POE như dưới đây ạ:
JG936A HPE FlexNetwork 5130 24G PoE+ 4SFP+ (370W) EI Switch; JG937A HPE FlexNetwork 5130 48G PoE+ 4SFP+ (370W) EI Switch
Switch JG932A HPE FlexNetwork 5130 24G 4SFP+ EI mình dùng module và dây nhảy quang để stack hoàn toàn được nhé.