Thiết bị chuyển mạch JG934A HPE FlexNetwork 5130 48G 4SFP+ EI Switch
HPE Part Number : JG934A
Bảo hành : 12 tháng
Made In : China
Stock : Hàng có sẵn
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JG934A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 5130 EI Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG934A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG934A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG934A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JG934A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG934A:
I/O ports and slots |
48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports
|
Additional ports and slots |
1 RJ-45 serial console port |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 10.24(d) x 1.72(h) in (44 x 26 x 4.36 cm) (1U height)
Weight: 11.02 lb (5 kg)
|
Memory and processor |
1 GB SDRAM, 512 MB flash; packet buffer size: 3 MB |
Mounting and enclosure |
wall, desktop and under table mounting |
Performance |
1000 Mb Latency < 5 µs
10 Gbps Latency < 3 µs
ThrougHPEut 130.9 Mpps
Switching capacity: 176 Gbps
Routing table size 512 entries (IPv4), 256 entries (IPv6)
MAC address table size 16384 entries
|
Environment |
Operating temperature: 32°F to 122°F (0°C to 50°C)
Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 38.4 dB, High-speed fan: 47.0 dB; ISO 7779
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Voltage: 100 - 240 VAC, rated
Maximum heat dissipation 130/153 BTU/hr (137.15/161.42 kJ/hr), For AC powered units. For DC powered units heat dissipation is 130BTU/hr min, 171 BTU/hr max
Maximum power rating: 45 W
Idle power: 38 W
Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical : maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated
|
Safety |
UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance |
Emissions |
EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; EN 61000-4-11:2004; ANSI C63.4-2009; EN
61000-3-3:2008; VCCI V-4/2012.04; EN 6100-3-2:2006+A1:2009 + A2:2009; EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009 ; EN 61000-4-3:2006; EN 61000-4-4:2012; EN 61000-4-5:2006; EN 61000-4-6:2009; AS/NZS CISPR 22:2009 Class A; CISPR 22:2008 Class A; EN 55022:2010 Class A; EN 61000-4-29: 2000; CISPR 24:2010; EN 300 386 V1.6.1; VCCI V-3/2013.04 Class A
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; SNMP Manager |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JG934A(SFP+ Port):
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JD103A HPE X120 1G SFP LC LH100 Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
Các loại cable HPE DAC Direct Attack Copper sử dụng cho switch HPE JG934A (SFP+ port):
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexNetwork 5130 EI Switch Series:
JG932A HPE FlexNetwork 5130 24G 4SFP+ EI Switch
JG933A HPE FlexNetwork 5130 24G SFP 4SFP+ EI Switch
JG934A HPE FlexNetwork 5130 48G 4SFP+ EI Switch
JG936A HPE FlexNetwork 5130 24G PoE+ 4SFP+ (370W) EI Switch
JG937A HPE FlexNetwork 5130 48G PoE+ 4SFP+ (370W) EI Switch
JG938A HPE FlexNetwork 5130 24G 2SFP+ 2XGT EI Switch
JG939A HPE FlexNetwork 5130 48G 2SFP+ 2XGT EI Switch
JG940A HPE FlexNetwork 5130 24G POE+ 2SFP+ 2XGT (370W) EI Switch
JG941A HPE FlexNetwork 5130 48G POE+ 2SFP+ 2XGT (370W) EI Switch
Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG934A vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JG934A ?
Thiết bị chuyển mạch JG934A HPE FlexNetwork 5130 48G 4SFP+ EI Cntthsop đang sẵn hàng 1 cái bạn nhé, liên hệ 0862323559 (Ms Hằng) để được hỗ trợ tốt nhất nhé.
Thiết bị mạng JG934A HPE FlexNetwork 5130 hỗ trợ hỗ trợ 4 cổng quang SFP+ bạn nhé.
Thiết bị mạng switch JG934A HPE FlexNetwork 5130 48G 4SFP+ EI được bảo hành 12 tháng tại CNttshop bạn nhé.
Thiết bị mạng switch JG934A HPE FlexNetwork 5130 48G 4SFP+ EI không hỗ trợ nguồn rời bạn nhé.
Nhân viên kinh doanh đã báo giá thiết bị mạng Switch JG934A HPE FlexNetwork 5130 qua mail bạn check inbox nhé, liên hệ 08623223559 (Ms Hằng) để được hỗ trợ tốt nhất.