Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5130 48G POE+ 2SFP+ 2XGT 370W EI thiết bị mạng HPE JG941A chất lượng tốt giá tốt nhất thị trường
Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.
NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Thiết bị chuyển mạch HPE JG941A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 5130 EI Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG941A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG941A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG941A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5130 48G POE+ 2SFP+ 2XGT 370W EI thiết bị mạng HPE JG941A chất lượng tốt giá rẻ nhất thị trường
I/O ports and slots |
48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports 2 RJ-45 1/10GBASE-T ports |
Additional ports and slots | 1 RJ-45 serial console port |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 16.54(d) x 1.72(h) in (44 x 42 x 4.37 cm) (1U height) |
Memory and processor | 1 GB SDRAM; Packet buffer size: 3 MB, 512 MB flash |
Mounting and enclosure | wall, desktop and under table mounting |
Performance |
1000 Mb Latency < 5 µs |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 122°F (0°C to 50°C) |
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz |
Safety | UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance |
Emissions |
EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; EN 61000-4-11:2004; ANSI C63.4-2009; EN 61000-3-3:2008; VCCI V-4/2012.04; EN 6100-3-2:2006+A1:2009 + A2:2009; EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009 ; EN 61000-4-3:2006; EN 61000-4-4:2012; EN 61000-4-5:2006; EN 61000-4-6:2009; AS/NZS CISPR 22:2009 Class A; CISPR 22:2008 Class A; EN 55022:2010 Class A; EN 61000-4-29: 2000; CISPR 24:2010; EN 300 386 V1.6.1; VCCI V-3/2013.04 Class A |
Management | IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; SNMP Manager |
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JD103A HPE X120 1G SFP LC LH100 Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JG136A HPE RPS1600 Redundant Power System
JG932A HPE FlexNetwork 5130 24G 4SFP+ EI Switch
JG933A HPE FlexNetwork 5130 24G SFP 4SFP+ EI Switch
JG934A HPE FlexNetwork 5130 48G 4SFP+ EI Switch
JG936A HPE FlexNetwork 5130 24G PoE+ 4SFP+ (370W) EI Switch
JG937A HPE FlexNetwork 5130 48G PoE+ 4SFP+ (370W) EI Switch
JG938A HPE FlexNetwork 5130 24G 2SFP+ 2XGT EI Switch
JG939A HPE FlexNetwork 5130 48G 2SFP+ 2XGT EI Switch
JG940A HPE FlexNetwork 5130 24G POE+ 2SFP+ 2XGT (370W) EI Switch
JG941A HPE FlexNetwork 5130 48G POE+ 2SFP+ 2XGT (370W) EI Switch
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JG941A ?
Datasheet của Switch HPE JG941A đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.
Module JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver hoàn toàn chạy được cho thiết bị mạng switch JG941A
Thiết bị chuyển mạch JG941A HPE FlexNetwork 5130 48G POE+ 2SFP+ 2XGT 370W EI Switch bảo hành 12 tháng tại CNTTshop bạn nhé.
Chi tiết kỹ thuật các cổng của JG941A HPE tại đây:
48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports
2 RJ-45 1/10GBASE-T ports
Thiết bị chuyển mạch JG941A HPE FlexNetwork 5130 48G POE+ 2SFP+ 2XGT 370W EI Switch do Cnttshop cung cấp sẽ được hỗ trợ cài đặt cơ bản qua team view nhé bạn.