Thiết bị chuyển mạch JG941A HPE FlexNetwork 5130 48G POE+ 2SFP+ 2XGT 370W EI Switch
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Mô tả sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch HPE JG941A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 5130 EI Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG941A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG941A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG941A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5130 48G POE+ 2SFP+ 2XGT 370W EI thiết bị mạng HPE JG941A chất lượng tốt giá rẻ nhất thị trường
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG941A:
I/O ports and slots |
48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports
2 RJ-45 1/10GBASE-T ports
|
Additional ports and slots |
1 RJ-45 serial console port |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 16.54(d) x 1.72(h) in (44 x 42 x 4.37 cm) (1U height)
Weight: 15.43 lb (7 kg)
|
Memory and processor |
1 GB SDRAM; Packet buffer size: 3 MB, 512 MB flash |
Mounting and enclosure |
wall, desktop and under table mounting |
Performance |
1000 Mb Latency < 5 µs
10 Gbps Latency < 3 µs
ThrougHPEut up to 130.9 Mpps
Switching capacity: 176 Gbps
Routing table size 512 entries (IPv4), 256 entries (IPv6)
MAC address table size 16384 entries
|
Environment |
Operating temperature: 32°F to 122°F (0°C to 50°C)
Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 47.3 dB, High-speed fan: 50 dB; ISO 7779
|
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz
Voltage: 100 - 240 VAC, rated -54 to -57 VDC, rated (depending on power supply chosen)
Maximum heat dissipation 147/1603 BTU/hr (155.08/1691.17 kJ/hr), for AC power. For DC power min heat dissipation is 102 BTU/hr and max heat dissipation is 3105 BTU/hr
PoE power: 370 W PoE+, up to 740 W of PoE+ when use HPE RPS1600 Redundant Power System
Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical : maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated
|
Safety |
UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance |
Emissions |
EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; EN 61000-4-11:2004; ANSI C63.4-2009; EN
61000-3-3:2008; VCCI V-4/2012.04; EN 6100-3-2:2006+A1:2009 + A2:2009; EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009 ; EN 61000-4-3:2006; EN 61000-4-4:2012; EN 61000-4-5:2006; EN 61000-4-6:2009; AS/NZS CISPR 22:2009 Class A; CISPR 22:2008 Class A; EN 55022:2010 Class A; EN 61000-4-29: 2000; CISPR 24:2010; EN 300 386 V1.6.1; VCCI V-3/2013.04 Class A
|
Management |
IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; SNMP Manager |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JG941A:
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JD103A HPE X120 1G SFP LC LH100 Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
Các loại cable HPE DAC Direct Attack Copper sử dụng cho switch HPE JG941A:
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
Các loại nguồn switch HPE sử dụng cho switch HPE JG941A:
JG136A HPE RPS1600 Redundant Power System
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexNetwork 5130 EI Switch Series:
JG932A HPE FlexNetwork 5130 24G 4SFP+ EI Switch
JG933A HPE FlexNetwork 5130 24G SFP 4SFP+ EI Switch
JG934A HPE FlexNetwork 5130 48G 4SFP+ EI Switch
JG936A HPE FlexNetwork 5130 24G PoE+ 4SFP+ (370W) EI Switch
JG937A HPE FlexNetwork 5130 48G PoE+ 4SFP+ (370W) EI Switch
JG938A HPE FlexNetwork 5130 24G 2SFP+ 2XGT EI Switch
JG939A HPE FlexNetwork 5130 48G 2SFP+ 2XGT EI Switch
JG940A HPE FlexNetwork 5130 24G POE+ 2SFP+ 2XGT (370W) EI Switch
JG941A HPE FlexNetwork 5130 48G POE+ 2SFP+ 2XGT (370W) EI Switch
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JG941A ?
Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop . Báo giá của 4 chiếc Module JD062A đã được gửi cho bạn qua mail, bạn vui lòng check mail nhé.
Nhân viên kinh doanh đã gửi thông số kỹ thuật Thiết bị chuyển mạch HPE JG941A qua mail, bạn check inbox nhé.
Thiết bị chuyển mạch JG941A HPE FlexNetwork 5130 48G POE+ 2SFP+ 2XGT 370W EI Switch do Cnttshop cung cấp sẽ được hỗ trợ cài đặt cơ bản qua team view nhé bạn.
Chi tiết kỹ thuật các cổng của JG941A HPE tại đây:
48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports
2 RJ-45 1/10GBASE-T ports
Thiết bị chuyển mạch JG941A HPE FlexNetwork 5130 48G POE+ 2SFP+ 2XGT 370W EI Switch bảo hành 12 tháng tại CNTTshop bạn nhé.