MikroTik SXTsq 5 ac là thiết bị Point-to-Point/CPE ngoài trời, tích hợp nhiều tính năng tiên tiến, mang lại trải nghiệm mạng không dây vượt trội. Lựa chọn lý tưởng cho hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ và các khu vực cần kết nối internet ổn định và tốc độ cao. Cùng CNTTShop tìm hiểu sản phẩm ở bài viết dưới đây
1. Giới thiệu về PtP SXTsq 5 ac (RBSXTsqG-5acD)
MikroTik SXTsq 5 ac (RBSXTsqG-5acD) là một thiết bị không dây ngoài trời hoạt động trên dải tần 5GHz với chuẩn 802.11ac. Thiết bị nhỏ gọn và nhẹ, được trang bị anten tích hợp, lý tưởng cho các kết nối điểm-đến-điểm hoặc sử dụng làm đơn vị CPE. SXTsq 5 ac đi kèm với một cổng Ethernet 10/100/1000 Mbit tích hợp PoE in, giúp tối ưu hóa tốc độ của giao thức 802.11ac và dễ dàng triển khai lắp đặt nhờ tính năng PoE của thiết bị.
SXTsq 5 ac sử dụng một anten 16 dBi giống như mẫu trước đó, nhưng thiết kế anten đã được cải tiến và kích thước vật lý đã được giảm đáng kể - SXTsq 5 ac có kích thước mỏng bằng một nửa so với phiên bản trước.
Vỏ ngoài của thiết bị được thiết kế tuân thủ tiêu chuẩn chống thời tiết IP54. Thiết kế này đi kèm với các khe để gắn trực tiếp một giá kẹp ống ở ba vị trí gắn khác nhau, cho phép lắp đặt trên thanh ray ngang một cách linh hoạt. Ngoài ra, thiết bị cũng được trang bị một kết nối đất dễ dàng tiếp cận để bảo vệ khỏi sét đánh.
2. Đối tượng sử dụng phù hợp MikroTik SXTsq 5 ac
Doanh nghiệp vừa và lớn: SXTsq 5 ac cung cấp kết nối wifi ổn định cho văn phòng, nhà máy, kho bãi, hỗ trợ nhiều người dùng truy cập cùng lúc trong khu vực rộng lớn.
Khu vực ngoài trời: Thiết bị được thiết kế chịu được điều kiện khắc nghiệt và phù hợp cho cả thành thị, nông thôn và môi trường công nghiệp. SXTsq 5 ac mở rộng phạm vi sóng Wifi đến các công viên, địa điểm và khu vực nông thôn, cung cấp khả năng truy cập Internet ở những nơi mà các phương pháp truyền thống không thể.
Hệ thống giám sát an ninh: Trong lĩnh vực bảo mật, SXTsq 5 ac đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ thống giám sát video, đảm bảo truyền tải ổn định và đáng tin cậy các cảnh quay giám sát từ xa đến trung tâm giám sát.
3. Thông số kỹ thuật
Details |
Product code |
RBSXTsqG-5acD |
Architecture |
ARM 32bit |
CPU |
IPQ-4018 |
CPU core count |
4 |
CPU nominal frequency |
716 MHz |
Dimensions |
129 x 129 x 34 mm |
RouterOS license |
3 |
Operating System |
RouterOS |
Size of RAM |
256 MB |
Storage size |
16 MB |
Storage type |
FLASH |
MTBF |
Approximately 100'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature |
-40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration |
Yes |
Powering
Details |
Number of DC inputs |
1 (PoE-IN) |
Max power consumption |
7 W |
Cooling type |
Passive |
PoE in |
Passive PoE |
PoE in input Voltage |
10-28 V |
Wireless specifications
Details |
Wireless 5 GHz Max data rate |
867 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains |
2 |
Wireless 5 GHz standards |
802.11a/n/ac |
Antenna gain dBi for 5 GHz |
16 |
Wireless 5 GHz chip model |
IPQ-4018 |
Wireless 5 GHz generation |
Wi-Fi 5 |
Ethernet
Details |
10/100/1000 Ethernet ports |
1 |
Certification & Approvals
Details |
Certification |
CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP |
IP54 |
Wireless specifications
5 GHz |
Transmit (dBm) |
Receive Sensitivity |
6MBit/s |
25 |
-96 |
54MBit/s |
21 |
-80 |
MCS0 |
25 |
-96 |
MCS7 |
20 |
-75 |
MCS9 |
18 |
-70 |
Ethernet test results
RBSXTsqG-5acD |
IPQ-4018 1G one port test |
Mode |
Configuration |
1518 byte |
512 byte |
64 byte |
kpps |
Mbps |
kpps |
Mbps |
kpps |
Mbps |
Bridging |
none (fast path) |
82,2 |
998.2 |
243,9 |
999.0 |
1484,8 |
760.2 |
Bridging |
25 bridge filter rules |
82,2 |
998.2 |
243,9 |
999.0 |
359,2 |
183.9 |
Routing |
none (fast path) |
82,2 |
998.2 |
243,9 |
999.0 |
1488 |
761.9 |
Routing |
25 simple queues |
82,2 |
998.2 |
243,9 |
999.0 |
506,3 |
259.2 |
Routing |
25 ip filter rules |
82,2 |
998.2 |
240,8 |
986.3 |
242,9 |
124.4 |
IPsec test results
RBSXTsqG-5acD |
IPQ-4018 IPsec throughput |
Mode |
Configuration |
1400 byte |
512 byte |
64 byte |
kpps |
Mbps |
kpps |
Mbps |
kpps |
Mbps |
Single tunnel |
AES-128-CBC + SHA1 |
37.9 |
424.5 |
59 |
241.7 |
61.6 |
31.5 |
256 tunnels |
AES-128-CBC + SHA1 |
36 |
403.2 |
38.5 |
157.7 |
39.8 |
20.4 |
256 tunnels |
AES-128-CBC + SHA256 |
36 |
403.2 |
38.5 |
157.7 |
39.8 |
20.4 |
256 tunnels |
AES-256-CBC + SHA1 |
34.4 |
385.3 |
37.9 |
155.2 |
39.8 |
20.4 |
256 tunnels |
AES-256-CBC + SHA256 |
34.4 |
385.3 |
37.9 |
155.2 |
39.8 |
20.4 |
Kết luận:
MikroTik SXTsq 5 ac, thiết bị ngoài trời tích hợp nhiều tính năng tiên tiến, đáp ứng nhu cầu mạng không dây cho hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ và các khu vực cần kết nối internet ổn định. Thiết bị phù hợp cho doanh nghiệp, khu vực ngoài trời và hệ thống giám sát an ninh, mang lại kết nối wifi ổn định và mở rộng phạm vi sóng Wifi đến các khu vực nông thôn.
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: RBSXTsqG-5acD ?