UAP-AC-LR |
Environment |
Indoor |
2.4 GHz Radio Rate |
450 Mbps |
2.4 GHz MIMO |
3x3 |
5 GHz Radio Rate |
867 Mbps |
5 GHz MIMO |
2x2 |
Dimensions |
175.7 x 175.7 x 43.2 mm (6.92 x 6.92 x 1.70") |
Weight |
240 g, 315 g With Mounting Kits |
Networking Interface |
10/100/1000 Ethernet Ports |
Buttons |
Reset |
Power Method |
802.3af/A PoE 24V Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Power Supply |
24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter |
Power Save |
Supported |
Maximum Power Consumption |
6.5W
|
TX Power |
2.4 GHz: 24 dBm
5 GHz: 22 dBm |
Antennas |
(1) Dual-Band Antenna, Tri-Polarity, 2.4 GHz: 3 dBi, 5 GHz: 3 dBi |
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g/n/ac |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID |
8 per Radio |
Mounting |
Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature |
--10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management |
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
250+ |
Supported Data Rates (Mbps) |
Standard |
Data Rates |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n |
6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
802.11ac |
6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: UAP-AC-LR ?
Chào anh,
Unifi UAP-AC-LR sử dụng antena bên trong, không lắp được thêm ăng ten ngoài.
Thông tin đến anh!
Chào anh/chị, bộ phát wifi UAP-AC-LR có khả năng chịu tải 250 user theo thông số của nhà sản xuất đưa ra, tuy nhiên số lượng thực tế được khuyến khích nên ít hơn 100.
Chào anh/chị, báo giá bộ phát wifi Unifi UAP-AC-LR đã được gửi vào mail của anh/chị.
Chào anh/chị, bộ phát wifi UAP-AC-LR có thể tạo được tối đa 16 mạng wifi (SSID).
Chào anh/chị, bộ phát wifi Unifi UAP-AC-LR đã bao gồm sẵn nguồn PoE.