Router Cisco ISR4461/K9 ISR 4461 with 4 onboard GE, 3 NIM slots, 1 ISC slot, 3 SM slots, 8 GB Flash Memory default, 2 GB DRAM default (data plane), 4 GB DRAM default (control plane)
Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Giải pháp mạng trên toàn quốc.
NTT03 Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. số 31B, đường 1, phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Thiết bị định tuyến ISR4461/K9 tạo thành một nền tảng WAN thông minh mang lại hiệu suất, tính bảo mật và khả năng hội tụ mà các văn phòng chi nhánh hiện nay cần. Cisco ISR4461/K9 hỗ trợ công nghệ Cisco IWAN, là một dịch vụ phần mềm thông minh cho phép bạn kết nối người dùng, thiết bị và vị trí văn phòng chi nhánh một cách đáng tin cậy và an toàn qua một loạt các kết nối WAN.
Công nghệ Cisco IWAN tự động định tuyến lưu lượng qua liên kết "tốt nhất" dựa trên các ứng dụng và điều kiện mạng up-to-the-minute cho những trải nghiệm ứng dụng tuyệt vời. Bạn có thể kiểm soát chặt chẽ hiệu suất ứng dụng, sử dụng băng thông, bảo mật dữ liệu và tính sẵn có của các liên kết mạng WAN - kiểm soát mà bạn cần khi các chi nhánh của bạn có 1 số doanh nghiệp quan trọng hơn.
Product Code |
Cisco ISR4461/K9 |
Aggregate Throughput |
1.5Gbps |
Aggregate Throughput (Performance License) |
3Gbps |
Aggregate CEF Only Throughput (Boost License) |
Over 7Gbps |
Total onboard WAN or LAN 10/100/1000 ports |
4 |
Total onboard WAN or LAN 10Gbps ports |
2 |
RJ-45-based ports |
4 |
SFP-based ports |
4 |
Enhanced service-module slot |
3 |
NIM (Network Interface Modules) slots |
3 |
OIR (all I/O modules) |
Yes |
Onboard ISC slot |
1 |
Default memory double-data-rate 3 (DDR3) error-correction-code (ECC) DRAM (Combined control/services/data planes) |
NA |
Maximum memory DDR3 ECC DRAM (Combined control/services/data planes) |
NA |
Default memory DDR3 ECC DRAM (data plane) |
4 GB |
Maximum memory DDR3 ECC DRAM (data plane) |
4 GB |
Default memory DDR3 ECC DRAM (control/services plane) |
8 GB |
Maximum memory DDR3 ECC DRAM (control/services plane) |
32 GB |
Flash Memory |
8 GB (default) / 32 GB (maximum) |
External USB 2.0 slots (type A) |
2 |
USB console port -type B mini (up to 115.2 kbps) |
1 |
Serial console port - RJ45 (up to 115.2 kbps) |
1 |
Serial auxiliary port - RJ45 |
1 |
Power-supply options |
Internal: AC, DC (roadmap) and PoE |
Redundant power supply |
Internal: AC, DC and PoE |
Power Specifications | |
AC input voltage |
100 to 240 VAC autoranging |
DC Input Voltage Input Voltage Input Current |
48 – 60V 12A Max |
AC input frequency |
47 to 63 Hz |
AC input current range, AC power supply (maximum) |
7.1 to 3.0A |
AC input surge current |
60 A peak and less than 5 Arms per half cycle |
Maximum power with AC power supply (watts) |
1000W (no PoE) |
Maximum power with DC power supply (watts) |
437 (no PoE) |
Maximum power with PoE power supply (platform only) (watts) |
1000 with PoE redundant 1450 with PoE boost no redundancy |
Maximum endpoint PoE power available from PoE power supply (watts) | 500 W with optional redundancy |
Maximum endpoint PoE power capacity with PoE boost (watts) | 950 W no redundancy |
Sizes and Weights | |
Dimensions (H x W x D) |
3.5 x 17.25 x 18.5 in 88.9 x 438.15 x 469.9 mm |
Shipping Box Dimensions (H x W x D) |
9.75 x 22.25 x 26 in (24.76 x 56.51 x 66.04 mm) |
Rack-mount 19in. (48.3 cm) EIA | Included |
Rack-mount 23in. (58.4 cm) EIA | Optional |
Airflow | I/O side to bezel side |
MTBF (Hours) | 480770 |
Operating Conditions | |
Temperature | 32 to 104ºF (0 to 40ºC) |
Altitude |
0 – 10,000 ft (0 – 3,050 m) |
Relative humidity | 5% to 85% |
Short-term humidity | 5% to 90%, not to exceed 0.024 kg water/kg of dry air |
Acoustics: Sound pressure (Typical/ maximum) |
50.6/73.1 dBA |
Acoustics: Sound power (Typical/ maximum) |
58.2/78.8 dBA |
Nonoperating Conditions |
|
Temperature | -40 to 158ºF (-40 to 70ºC) |
Relative humidity | 5% to 95% |
Altitude | 15,584 ft (4750m) |
List Price:$550
List Price:$850
Cisco NIM-1GE-CU-SFP 1 Port Gigabit Ethernet NIM, dual mode SFP or RJ45 Network Interface WAN Service Modules Card
List Price:$995
Cisco NIM-2GE-CU-SFP 2 Ports Gigabit Ethernet, dual-mode GE/SFP, Network Interface Module
List Price:$2,060
Cisco UCS-E140D-M1/K9 - UCS E-Series Server Blade, Double Wide, 4 Core CPU, 2x8G SD, 1x8G RDIMM, 1-3 HDD Module
List Price:$2,500
Cisco UCS-E140DP-M1/K9 - UCS E-Series Server Blade, double-wide, 4 Core CPU, 2x8G SD, 1x8G RDIMM, 1-2 HDD, 1 PCIe Module
List Price:$5,900
NIM-4G-LTE-NA - 4G LTE NIM for North America AT&T and Canada
List Price:$1,275
Cisco NIM-1MFT-T1/E1 1 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Interface Module
List Price:$1,430
Cisco NIM-2MFT-T1/E1 2 Ports Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Interface Module
List Price:$2,200
PVDM4-128 Cisco 128-channel DSP module for Cisco ISR 4000 Series
List Price:$6,800
Cisco PVDM4-256 Packet Voice Digital Signal Processor Modules 4, 256 channel DSP module
List Price:$10,900
Cisco NIM-2BRI-NT/TE - 2 Ports Network Interface Module - BRI (NT and TE) or Cisco 4000 Series ISRs
List Price:$1,340
Cisco NIM-VAB-A - Multi Mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex A Network Interface Module
List Price:$800
Cisco NIM-1CE1T1-PRI - 1 Port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 ISDN PRI Module
List Price:$2,400
Cisco NIM-2CE1T1-PRI - 2 port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 and ISDN PRI Module
List Price:$4,000
Cisco SM-X-NIM-ADPTR - SM-X Adapter for one NIM module for Cisco 4000 Series ISR
List Price:$500
Giấy phép bản quyền Router Cisco FL-4460-PERF-K9 Performance on Demand License for ISR4461 Series Increases performance 1.5 Gbps to 3 Gbps
List Price:$3,600
Cisco FL-4460-BOOST-K9 Booster Performance License for 4460 Series Router
List Price:$8,250
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #ISR4461/K9 ?
Bảng báo giá 3 chiếc Router ISR4461/K9 Cisco ISR 4461 kèm NIM-ES2-8 và License FL-4460-PERF-K9 đã được gửi vào mail. Vui lòng check mail để biết được thông tin.
Router Cisco ISR4461/K9 bên em sẵn hàng anh nhé, nếu giao hàng vào HCM 2,3 ngày là nhận được hàng anh nhé.
Thiết bị router Cisco ISR4461/K9 chưa bao gồm các module card như NIM, ISC, SM. Để có thể sử dụng thêm thì các module card này phải mua ngoài bạn nhé.
Để sử dụng Module quang SFP-10G-SR trên thiết bị định tuyến Cisco ISR4461/K9, anh cần mua thêm module card SM-X-4X1G-1X10G anh nhé.
Router Cisco ISR4461/K9 có thông số và cấu hình nhỉnh hơn so với Router Cisco ISR4451/K9, tuy nhiên cả hai thiết bị đều có thể đáp ứng nhu cầu của anh/chị. Anh/chị vui lòng để lại thông tin liên hệ hoặc gọi tới hotline để được tư vấn thêm về sản phẩm ạ.
Anh/chị vui lòng để lại thông tin liên hệ hoặc gọi tới hotline để được nhân viên CNTTShop báo giá tốt nhất cho mình ạ.
Báo giá tốt Router Cisco ISR4461/K9 và 1 chiếc WS-C3850-12S-S đã được gửi vào mail, vui lòng check mail để biết được thông tin.
Thiết bị định tuyến Cisco ISR4461/K9 lắp được tối đa 3 module card NIM-2GE-CU-SFP chị nhé.
License FL-4460-PERF-K9 được active trên Router Cisco ISR4461/K9 sẽ tăng performance của hệ thống từ 1.5 Gbps lên 3 Gbps anh/chị nhé.
Module card NIM-ES2-4 cung cấp 4 cổng LAN Layer 2 và NIM-ES2-8 cung cấp 8 cổng LAN Layer 2, anh có thể lựa chọn tùy theo nhu cầu sử dụng anh nhé.