Cisco Nexus N3K-C3464C programmable switch.
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Switch Cisco Nexus 3464C là thiết bị chuyển mạch sử dụng cho trung tâm dữ liệu đòi hỏi mật độ cao, công suất thấp, tốc độ cao. Thuộc dòng Cisco Nexus 3000 Series được triển khai rộng rãi, hỗ trợ các ứng dụng doanh nghiệp, dịch vụ lưu trữ, ứng dụng mạng tài chính và môi trường điện toán đám mây bảo mật. Switch N3K-C3464C hỗ trợ một loạt các tốc độ 10-, 25-, 40- và 100-Gigabit, đồng thời cải thiện khả năng mở rộng và cấu hình nhờ sửa đổi và tùy chỉnh hành vi chuyển tiếp gói tin của bộ chuyển mạch.
View Datasheet N3K-C3464C
Nền tảng Cisco Nexus 3464C chạy là hệ điều hành NX-OS hàng đầu trong ngành, giúp đảm bảo tính khả dụng liên tục và thiết lập tiêu chuẩn cho môi trường trung tâm dữ liệu quan trọng. NX-OS được thiết kế có thể lập trình, mang lại tính linh hoạt, tính di động và khả năng mở rộng, rất phù hợp cho các trung tâm dữ liệu yêu cầu các thiết bị chuyển mạch Top-of-Rack.

Thông số kỹ thuật.
Feature
|
Nexus 3464C
|
Ports
|
64 x QSFP+/QSFP28 ports and 2 x SFP+
|
Port speeds
|
40, 4x10, 100, and 4x25 Gb on QSFP ports
10 Gb on SFP ports
|
CPU
|
4 cores
|
System memory
|
16 GB
|
SSD drive
|
128 GB
|
System buffer
|
22 MB
|
Management ports
|
2 ports: 1 RJ-45 and 1 SFP
|
USB ports
|
1
|
RS-232 serial ports
|
1
|
Power supplies (up to 2)
|
1200W AC, 930W DC, or 1200W HVAC/HVDC
|
Typical power (AC/DC)
|
460W
|
Maximum power (AC/DC)
|
1000W
|
Input voltage AC
|
100 to 240V
|
Input voltage
(high-voltage AC [HVAC])
|
200 to 277V
|
Input voltage DC
|
–48 to –60V
|
Input voltage
(high-voltage DC [HVDC])
|
–240 to –380V
|
Frequency (AC)
|
50 to 60Hz
|
Fans
|
4
|
Airflow
|
Port-side intake and exhaust
|
Physical dimensions
(H x W x D)
|
3.38 x 17.4 x 22.5 in.
(8.6 x 44.1 x 57.1 cm)
|
Weight
|
35.4 lb. (16.1 kg)
|
Acoustics
|
80.2 dBA at 50% fan speed, 88.7 dBA at 70% fan speed, and 99.5 dBA at 100% fan speed
|
RoHS compliance
|
Yes
|
MTBF
|
341,480 hours
|
Environmental |
Operating temperature
|
32 to 104°F (0 to 40°C)
|
Non-operating (storage) temperature
|
–40 to 158°F (–40 to 70°C)
|
Humidity
|
5 to 95% (noncondensing)
|
Altitude
|
0 to 13,123 ft (0 to 4000 m)
|
Regulatory standards compliance
|
Regulatory compliance |
Products should comply with CE Markings according to directives 2004/108/EC and 2006/95/EC |
Safety |
- UL 60950-1 Second Edition
- CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition
- EN 60950-1 Second Edition
- IEC 60950-1 Second Edition
- AS/NZS 60950-1
- GB4943
|
EMC: Emissions |
- 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A
- AS/NZS CISPR22 Class A
- CISPR22 Class A
- EN55022 Class A
- ICES003 Class A
- VCCI Class A
- EN61000-3-2
- EN61000-3-3
- KN22 Class A
- CNS13438 Class A
|
EMC: Immunity |
- EN55024
- CISPR24
- EN300386
- KN 61000-4 series
|
RoHS |
The product is RoHS-6-compliant, with exceptions for leaded-ball grid-array (BGA) balls and lead press-fit connectors |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: N3K-C3464C ?