Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

N9K-C92300YC Cisco Nexus 9200 series switch.

Switch N9K-C92300YC Cisco Nexus 9200 with 48 port 10/25 Gbps and 18p 100G QSFP28.

✓ Mã sản phẩm: N9K-C92300YC
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
N9K-C92300YC Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch N9K-C92300YC Cisco Nexus.

Cisco Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock
:

Switch Cisco Nexus 92300YC là thiết bị chuyển mạch hàng đầu hỗ trợ băng thông 6,0 Tbps và tốc độ hơn 4,75 bpps trên 48 cổng 1/10/25-Gbps SFP28 và 18 cổng 40/100-Gbps QSFP28. N9K-C92300YC với kích thước nhỏ gọn, phù hợp với việc truy cập máy chủ và các hệ thống subscription networks 1: 1.

View Datasheet C92300YC

Khách hàng có thể yên tâm về khoản đầu tư của mình khi 92300YC hỗ trợ các tốc độ 25-Gbps và 100-Gbps mật độ cao với thiết kế, cấu trúc liên kết linh hoạt. Bộ chuyển đổi này có FC-FEC được kích hoạt cho 25Gbps và hỗ trợ kết nối DAC lên đến 3m.

Switch N9K-C92300YC Cisco Nexus.

Thông số kỹ thuật.

Characteristics
Ports 48 x 10- and 25-Gbps SFP+ and 18 100-Gbps ports
Supported speeds 1, 10, and 25 Gbps on SFP+ ports
40 and 100 Gbps on QSFP ports
Port configuration 48 x 10/25-Gbps ports for downlinks; 100-Gbps for the uplinks
Telemetry support -
CPU 2 cores
System memory 16 GB
Solid-State Disk (SSD) drive 128 GB
Shared system buffer 30 MB
Management ports 2 ports: 1 RJ-45 and 1SFP
USB ports 1
RS-232 serial ports 1
Power supplies (PSU - up to 2) 650W AC 1200W HVDC (Roadmap)
Typical power (AC) 10G: 216W
25G: 260W
Maximum power (AC) 603W
Input voltage (AC) 100 to 240V
Input voltage (HVAC) 200 to 277V
Input voltage (DC) –40 to –72V DC (minimum and maximum) –48 to –60V DC (nominal)
Input voltage (HVDC) 240 to 380V
Frequency (AC) 50 to 60 Hz
Fans 4
Airflow Port-side intake and exhaust
MTBF (hours) 365,610
Physical (H x W x D) 2.00 x 17.2 x 22.3 in. (5.08 x 43.8 x 56.6 cm)
Acoustics 52.1 dBA at 40% fan speed, 62.0 dBA at 70% fan speed, and 71.5 dB at 100% fan speed
RoHS compliance Yes
Performance and scalability specifications
Number of Longest Prefix Match (LPM) routes Default: 6,000
Number of IP host entries Default: 96,000
Number of MAC address entries 92,000
Number of multicast routes Shipping: 8000
Maximum: 32,000
Number of Interior Gateway Management Protocol (IGMP) snooping groups Shipping: 8000
Number of Access Control List (ACL) entries Per slice of the forwarding engine:
4000 ingress
2000 egress
Maximum number of VLANs 4096
Number of Virtual Routing and Forwarding (VRF) instances Shipping: 1000
Maximum number of links in a port channel 32
Maximum number of ECMP paths 64
Maximum number of ECMP groups 256
Maximum number of ECMP members 64,000
Maximum number of port channels 512
Maximum number of port channels 4
Number of VLAN’s in Rapid per-VLAN Spanning Tree (RPVST) instances 3967
Number of Hot-Standby Router Protocol (HSRP) groups 490
Number of Multiple Spanning Tree (MST) instances 64
Maximum Number of VXLAN Tunnel Endpoints (VTEPs) 256
Number of Network Address Translation (NAT) entries 1023
Environmental properties
Operating temperature 32 to 104°F (0 to 40°C)
Nonoperating (storage) temperature -40 to 158°F (-40 to 70°C)
Humidity 5 to 85% (noncondensing)
Altitude 0 to 13,123 ft (0 to 4000m)
Weight
Weight without power supplies or fans 25.4 lb (11.5 kg)

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho N9K-C92300YC

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: N9K-C92300YC ?

Có 10 bình luận:
C
Cam
Báo giá mình thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Nexus 92300YC
O
Tú OanhQuản trị viên

Giá thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Nexus 92300YC đã được gửi vào mail, bạn vui lòng check mail nhé.

K
Khê
Báo giá mình Thiết bị chuyển mạch Switch N9K-C92300YC Cisco Nexus 9200 with 48 port 10/25 Gbps and 18p 100G QSFP28.
H
Thu HiềnQuản trị viên

Báo giá Thiết bị chuyển mạch Switch N9K-C92300YC Cisco Nexus 9200 with 48 port 10/25 Gbps and 18p 100G QSFP28 đã được gửi vào mail nhé bạn

X
Xuân

thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Nexus 92300YC có thời gian bảo hành bao lâu

H
Thu HiềnQuản trị viên

thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Nexus 92300YC bảo hành trong vòng 12 tháng nhé bạn

T
Tiền
Mình muốn mua thêm dịch vụ bảo hành 1 năm cho Thiết bị chuyển mạch Switch N9K-C92300YC, báo giá giúp mình
O
Tú OanhQuản trị viên

Giá dịch vụ bảo hành 1 năm cho thiết bị chuyển mạch Switch N9K-C92300YC đã được gửi vào mail, bạn vui lòng check mail nhé

C
Chu
Báo giá mình nguồn sử dụng cho Thiết bị chuyển mạch Switch N9K-C92300YC
N
Lan NhiQuản trị viên

Báo giá nguồn sử dụng cho Thiết bị chuyển mạch Switch N9K-C92300YC đã được gửi vào mail, anh vui lòng check thông tin nhé ạ 

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082