Tìm hiểu về CPU Intel Xeon W5-2455X
Intel Xeon W5-2455X là bộ vi xử lý cao cấp dành cho các máy trạm đơn socket, được trang bị 12 lõi P-core, 24 luồng, xung nhịp 3.2 GHz và 30MB Cache. Nhờ đó, W5-2455X sở hữu tốc độ xử lý đa luồng vượt trội, khả năng phản hồi thông tin nhanh chóng và dung lượng lưu trữ tạm thời lớn cho các máy trạm hiệu năng cao.

Bộ vi xử lý Intel Xeon W5-2445X có băng thông bộ nhớ RAM DDR5 lên tới 4800MT/s, hỗ trợ ảo hóa và ứng dụng đám mây. Thêm vào đó, chuẩn PCIe gen 5 giúp băng thông truyền tải của CPU luôn đạt tốc độ cao nhất khi máy trạm được trang bị thêm card đồ họa hoặc các thiết bị ngoại vi khác.
W5-2445X được trang bị khả năng ép xung cho CPU (Unlocked Multiplier), điều này giúp các nhân xử lý sẽ không bị giới hạn mặc định ở xung nhịp cơ bản. Người dùng có thể điều chỉnh xung nhịp, giám sát năng lượng và ổn định khi ép xung thông qua công cụ Intel® Extreme Tuning Utility (XTU).
Những lưu ý khi trang bị CPU Intel Xeon W5-2455X
Khi trang bị CPU W5-2455X, cần chú ý các đặc điểm sau để tối ưu hiệu năng của CPU trong case máy:
- Nguồn cấp điện: Cần bộ nguồn có công suất đủ lớn, đảm bảo dòng điện ổn định cho CPU với năng lượng base là 200W và turbo lên tới 240W.
- Giải pháp tản nhiệt: Nhiệt độ hoạt động TCASE 77°C và DTS Max lên tới 100°C, vì vậy nên sử dụng tản nhiệt cao cấp giúp CPU duy trì hiệu năng ổn định ngay cả khi được ép xung.
- Chipset và bo mạch chủ: Yêu cầu chipset Intel W790 và chuẩn socket FCLGA4677.

- Hệ thống RAM: Sử dụng DDR5 ECC 4800MT/s đúng chuẩn để đảm bảo độ tương thích và khai thác hiệu năng tối đa của bộ nhớ.
Bảng thông số kỹ thuật của Intel Xeon W5-2455X
| Intel® Xeon® W5-2455X Specifications |
| Product Collection |
Intel® Xeon® W Processor |
| Code Name |
Products formerly Sapphire Rapids |
| Vertical Segment |
Workstation |
| Processor Number |
W5-2455X |
| Litography |
Intel 7 |
| Recommended Customer Price |
$1039.00 - $1049.00 |
| CPU Specifications |
| Total Cores |
12 |
| Performance-cores |
12 |
| Efficient-cores |
0 |
| Total Threads |
24 |
| Max Turbo Frequency |
4.60 GHz |
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency |
4.60 GHz |
| Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency |
4.40 GHz |
| Processor Base Frequency |
3.20 GHz |
| Cache |
30 MB Intel® Smart Cache |
| Intel® UPI Speed |
0 GT/s |
| Max # of UPI Links |
0 |
| Processor Base Power |
200 W |
| Maximum Turbo Power |
240 W |
| Supplemental Information |
| Marketing Status |
Launched |
| Launch Date |
Q1'23 |
| Embedded Options Available |
No |
| Use Conditions |
Workstation |
| Memory Specifications |
| Max Memory Size |
2 TB |
| Memory Types |
DDR5-4800 |
| Maximum Memory Speed |
4800 MT/s |
| Max # of Memory Channels |
4 |
| Intel® Optane™ Persistent Memory Supported |
No |
| ECC Memory Supported |
Yes |
| Expansion Options |
| Direct Media Interface (DMI) Revision |
4.0 |
| Scalability |
1S Only |
| PCI Express Revision |
5.0 |
| Max # of PCI Express Lanes |
64 |
| Package Specifications |
| Sockets Supported |
FCLGA4677 |
| Package Carrier |
E1B |
| Max CPU Configuration |
1 |
| DTS Max |
100 °C |
| TCASE |
77 °C |
| Package Size |
77.5mm x 56.5mm |
| Advanced Technologies |
| Intel® QuickAssist Technology (QAT) |
0 default devices |
| Intel® Dynamic Load Balancer (DLB) |
0 default devices |
| Intel® Data Streaming Accelerator (DSA) |
1 default device |
| Intel® In-memory Analytics Accelerator (IAA) |
0 default devices |
| Intel® Advanced Matrix Extensions (AMX) |
Yes |
| Intel® Deep Learning Boost (DL Boost) |
Yes |
| Intel® Resource Director Technology (RDT) |
No |
| Intel® Speed Shift Technology |
Yes |
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 |
Yes |
| Intel® Turbo Boost Technology |
2.0 |
| Intel® Hyper-Threading Technology |
Yes |
| Intel® Transactional Synchronization Extensions (TSX-NI) |
Yes |
| Intel® 64 |
Yes |
| Instruction Set |
64-bit |
| Instruction Set Extensions |
Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
| # of AVX-512 FMA Units |
2 |
| Enhanced Intel SpeedStep® Technology |
Yes |
| Security & Reliability |
| Intel vPro® Eligibility |
Intel vPro® Enterprise |
| Intel® Threat Detection Technology (TDT) |
No |
| Intel® Active Management Technology (AMT) |
Yes |
| Intel® Remote Platform Erase (RPE) |
No |
| Intel® One-Click Recovery |
No |
| Intel® QuickAssist Software Acceleration |
No |
| Intel® Platform Firmware Resilience Support |
Yes |
| Intel® Control-Flow Enforcement Technology |
Yes |
| Intel® Total Memory Encryption - Multi Key |
No |
| Intel® Total Memory Encryption |
Yes |
| Intel® AES New Instructions (AES-NI) |
Yes |
| Intel® Software Guard Extensions (SGX) |
No |
| Intel® OS Guard |
Yes |
| Intel® Trusted Execution Technology (TXT) |
Yes |
| Execute Disable Bit |
Yes |
| Intel® Boot Guard |
Yes |
| Mode-based Execute Control (MBEC) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology with Redirect Protection (VT-rp) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology (VT-x) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) |
Yes |
| Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) |
Yes |
Tổng kết về CPU Intel Xeon W5-2455X
CPU Intel Xeon W5-2455X là bộ vi xử lý hiệu năng cao nằm trong phân khúc tầm trung của dòng W-2400. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các máy trạm cần một CPU có hiệu năng ổn định, chi phí không quá lớn nhưng vẫn có khả năng đột phá xử lý cho các tác vụ chuyên sâu.
Sản phẩm CPU Intel Xeon W5-2445X đã có hàng tại CNTTShop với đầy đủ chứng nhận CO/CQ cùng mức giá ưu đãi bất ngờ. Quý khách hàng khi đến với Công ty Công Nghệ Việt Thái Dương sẽ nhận được tư vấn chuyên nghiệp từ các chuyên gia, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm cùng dịch vụ giao hàng nhanh chóng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo địa chỉ bên dưới:
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop)
Đ/C tại Hà Nội: NTT03, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Đ/C tại HCM: Số 13, đường 7C, khu phố 4, phường An Phú, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Điện Thoại: 0906 051 599
Email: kd@cnttshop.vn
Website: www.cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: W5-2455X ?