Tổng quan về Intel Xeon W5-3535X
Intel Xeon W5-3535X là một CPU workstation cao cấp của Intel, nổi bật với 20 nhân và 40 luồng, xung nhịp cơ bản 2900MHz và turbo tới 4800MHz. CPU này còn hỗ trợ bộ nhớ DDR5 8-channel có ECC, PCIe Gen5 112 lane và khả năng ép xung mạnh mẽ với unlocked multiplier, rất lý tưởng cho các tác vụ đa nhiệm đòi hỏi hiệu năng cao.

Tại sao worksation chuyên nghiệp nên trang bị Intel Xeon W5-3535X?
Intel Xeon W5-3535X thuộc danh mục CPU W-3500, được Intel công bố là dòng sản phẩm nâng cấp của series W-3400 trước đó để đáp ứng nhu cầu công việc chuyên môn ngày càng cao. Sau đây là các ưu điểm nổi bật khiến CPU này trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho các máy trạm chuyên nghiệp.
Kiến trúc CPU mới cho tốc độ xử lý nhanh hơn
Kiến trúc Sapphire Rapids Refresh mới mang đến cho CPU này nhiều hơn 4 lõi so với Intel Xeon W5-3435X của thế hệ trước, mang lại hiệu năng xử lý đa nhiệm nhanh hơn. Để tăng hiệu suất đơn nhân, CPU cũng có thể đẩy xung nhịp turbo lên tới 4.8GHz giúp cải thiện đáng kể khả năng phản hồi của hệ thống.
Intel Xeon W5-3535X được trang bị bộ nhớ đệm L1 80KB/core, L2 2MB/core và L3 smart cache tới 52.5MB cho tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn.
Bộ nhớ DDR5 RDIMM cùng nhiều công nghệ hiện đại
CPU cũng hỗ trợ DDR5 RDIMM 8 kênh 4800MT/s và cho phép mở rộng dung lượng bộ nhớ tới 4TB giúp tối ưu tốc độ khi xử lý các tệp dữ liệu lớn hoặc chạy đồng thời nhiều ứng dụng nặng.
Ngoài ra, các công nghệ ECC và RAS tiếp tục được tích hợp để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và độ tin cậy của hệ thống.
Intel còn phát triển công nghệ XMP, cho phép RAM lưu sẵn các cấu hình tần số, độ trễ và điện áp tối ưu. Khi bật XMP trong BIOS, hệ thống sẽ tự áp dụng các cấu hình này cho RAM thay vì chạy ở chế độ mặc định.
Tăng tốc cho các tác vụ AI
Công nghệ Intel DeepLearning Boost thế hệ thứ 3 cùng Intel® Advanced Matrix Extensions và Intel® Advanced Vector Extensions 512 mang đến khả năng tăng tốc đào tạo và suy luận trí tuệ nhân tạo. Tăng hiệu suất trong các tác vụ khoa học dữ liệu và phát triển AI lên tới 26%.

Tăng cường khả năng mở rộng cho workstation
Với 112 lane PCIe 5.0, bộ vi xử lý này giúp hệ thống máy trạm có thể trang bị nhiều GPU, SSD, network card mà không gặp tình trạng nghẽn cổ chai dữ liệu.
Chuẩn kết nối PCIe 5.0 cho tốc độ truyền dữ liệu tới 32GT/s, cung cấp băng thông cực lớn cho các thiết bị hiệu năng cao, giúp workstation tăng tốc xử lý các tác vụ hiện đại như AI, render 3D, v.v….
Bạn cũng có thể xem thêm các CPU cho server và workstation chính hãng!
Bảng thông số chính xác của CPU Intel Xeon W5-3535X
| Datasheet CPU Intel® Xeon® W5-3535X |
| Product Collection |
Intel® Xeon® W Processor |
| Code Name |
Products formerly Sapphire Rapids |
| Vertical Segment |
Workstation |
| Processor Number |
w5-3535X |
| Lithography |
Intel 7 |
| Recommended Customer Price |
$1689.00-$1699.00 |
| CPU Specifications |
| Total Cores |
20 |
| # of Performance-cores |
20 |
| # of Efficient-cores |
0 |
| Total Threads |
40 |
| Max Turbo Frequency |
4.80 GHz |
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency |
4.80 GHz |
| Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency |
4.60 GHz |
| Processor Base Frequency |
2.90 GHz |
| Cache |
52.5MB Intel® Smart Cache |
| Intel® UPI Speed |
0 GT/s |
| Max # of UPI Links |
0 |
| Processor Base Power |
300 W |
| Maximum Turbo Power |
360 W |
| Supplemental Information |
| Marketing Status |
Launched |
| Launch Date |
Q1'23 |
| Embedded Options Available |
No |
| Use Conditions |
Workstation |
| Memory Specifications |
| Max Memory Size (dependent on memory type) |
4 TB |
| Memory Types |
DDR5-4800 (MT/s) |
| Maximum Memory Speed |
4800 MT/s |
| Max # of Memory Channels |
8 |
| Intel® Optane™ Persistent Memory Supported |
No |
| ECC Memory Supported |
Yes |
| Expansion Options |
| Direct Media Interface (DMI) Revision |
4.0 |
| Scalability |
1S Only |
| PCI Express Revision |
5.0 |
| Max # of PCI Express Lanes |
122 |
| Package Specifications |
| Sockets Supported |
FCLGA4677 |
| Package Carrier |
E1A |
| Max CPU Configuration |
1 |
| DTS Max |
102 °C |
| TCASE |
76 |
| Package Size |
77.5mm x 56.5mm |
| Advanced Technologies |
| Intel® QuickAssist Technology (QAT) |
0 default devices |
| Intel® Dynamic Load Balancer (DLB) |
0 default devices |
| Intel® Data Streaming Accelerator (DSA) |
1 default devices |
| Intel® In-memory Analytics Accelerator (IAA) |
0 default devices |
| Intel® Advanced Matrix Extensions (AMX) |
Yes |
| Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU |
Yes |
| Intel® Speed Shift Technology |
Yes |
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 |
Yes |
| Intel® Turbo Boost Technology |
2.0 |
| Intel® Hyper-Threading Technology |
Yes |
| Intel® Transactional Synchronization Extensions |
Yes |
| Intel® 64 |
Yes |
| Instruction Set |
64-bit |
| Instruction Set Extensions |
Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
| # of AVX-512 FMA Units |
2 |
| Enhanced Intel SpeedStep® Technology |
Yes |
| Security & Reliability |
| Intel vPro® Eligibility |
Intel vPro® Enterprise |
| Intel® Threat Detection Technology (TDT) |
No |
| Intel® Active Management Technology (AMT) |
Yes |
| Intel® Remote Platform Erase (RPE) |
No |
| Intel® One-Click Recovery |
No |
| Intel® QuickAssist Software Acceleration |
No |
| Intel® Platform Firmware Resilience Support |
Yes |
| Intel® Control-Flow Enforcement Technology |
Yes |
| Intel® Total Memory Encryption - Multi Key |
No |
| Intel® Total Memory Encryption |
Yes |
| Intel® AES New Instructions |
Yes |
| Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) |
No |
| Intel® OS Guard |
Yes |
| Intel® Trusted Execution Technology |
Yes |
| Execute Disable Bit |
Yes |
| Intel® Boot Guard |
Yes |
| Mode-based Execute Control (MBEC) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology with Redirect Protection (VT-rp) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology (VT-x) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) |
Yes |
| Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) |
Yes |
Khi sử dụng Intel Xeon W5-3535X cần lưu ý những gì?
Để sử dụng được tối đa sức mạnh của Intel Xeon W5-3535X, người dùng cần chú ý đến một số yếu tố kỹ thuật khi xây dựng cấu hình máy trạm.
- CPU này chỉ tương thích với socket FCLGA4677 và chipset W790.
- Ưu tiên sử dụng tản nhiệt bằng chất lỏng hoặc tản nhiệt khí chất lượng cao.
- Nên sử dụng nguồn Gold hoặc Platinum từ 1000W trở lên để đảm bảo điện áp ổn định.
- Khi lắp đặt các thiết bị tăng tốc như GPU, SSD, card mạng…..cần phân bổ lane PCIe hợp lý để không bị giới hạn băng thông.

Mua CPU Intel Xeon W5-3535X chính hãng, giá tốt tại CNTTShop
CPU Intel Xeon W5-3535X mang đến hiệu năng mạnh mẽ với 16 nhân, 32 luồng, Smart Cache 52.5MB và hỗ trợ bộ nhớ DDR5 ECC RDIMM, PCIe Gen5 hiện đại. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho máy trạm đồ họa, kỹ thuật và AI.
Đến với CNTTShop, bạn sẽ dễ dàng sở hữu Xeon W5-3535X chính hãng với giá tốt, bảo hành đầy đủ và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, giúp tối ưu hiệu năng và độ ổn định cho hệ thống workstation của bạn của bạn.
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: W5-3535X ?