1. Tổng quan về Cisco Meraki CW9176D1
CW9176D1 là thiết bị WiFi 7 mới được Cisco cho ra mắt vào cuối năm 2024 với thiết kế anten định hướng giúp tối ưu hoá khả năng phủ sóng. Thiết bị hỗ trợ 3 băng tần (2.4GHz, 5GHz và 6 GHz) với công nghệ tri-radio giúp cải thiện khả năng kết nối và cung cấp tốc độ tối đa lên đến 23Gbps. Công nghệ MU-MIMO cho phép kết nối và thực hiện truyền nhận dữ liệu đồng thời từ nhiều thiết bị cùng lúc, thích hợp với các môi trường có mật độ thiết bị cao. CW9176D1 còn được tích hợp công nghệ AI để quản lý mạng mang lại sự đơn giản hoá trong việc thiết lập hệ thống mạng doanh nghiệp.
Cisco WiFi 7 CW9176D1
2. Các đặc điểm của Cisco Meraki CW9176D1
2.1. Thiết kế anten định hướng nội bộ
Cisco Meraki CW9176D1 được thiết kế với anten định hướng phía bên trong thiết bị, giúp tối ưu hoá cho môi trường trong nhà. Việc ứng dụng thiết kế này sẽ giúp tín hiệu của WiFi được tập trung vào một hướng nhất định, giảm nhiễu sóng mang đến trải nghiệm truy cập mạng ổn định, giảm thiểu sự tắc nghẽn.
2.2. Tối ưu tốc độ truyền tải
CW9176D1 được biết đến với 2 cấu hình băng thông khác nhau, mỗi một cấu hình sẽ tối ưu trong từng hoàn cảnh cụ thể. Với cấu hình cơ bản 18Gbps, thiết bị có thể cung cấp kết nối linh hoạt ở cả 3 băng tần 2.4 GHz, 5GHz và 6GHz, giúp mở rộng khả năng tương thích của WiFi đến các thiết bị cuối.
Còn đối với cấu hình nâng cao, tốc độ truyền tải lên đến 23Gbps sẽ tận dụng được tối đa thiết kế tri-radio với dual 5GHz trên kênh 160MHz và 6GHz trên kênh 320MHz. Cấu hình này thích hợp với môi trường đòi hỏi kết nối tốc độ cao và ổn định.
2.3. Tích hợp trình quản lý linh hoạt
Một sự thay đổi hướng về người dùng mạnh mẽ trong dòng sản phẩm này chính là sự tích hợp 2 nền tảng Cisco và Meraki trong cùng 1 phần cứng. Thay vì các sản phẩm cần phải có 1 cơ chế quản lý riêng thì CW9176D1 đã được tích hợp cả Cisco Catalyst và Meraki Dashboard, cho phép người dùng quản lý đồng thời thiết bị với cơ sở hạ tầng mạng hiện có.
Cơ chế quản lý thông qua Cloud cho phép quản trị viên giám sát và điều chỉnh hệ thống mạng từ xa một cách linh hoạt. Giao diện trực quan, dễ nhìn giúp đơn giản hoá việc thực hiện cấu hình thiết bị.
2.4. Đơn giản hoá việc triển khai hệ thống mạng
Thiết bị WiFi 7 này được thiết kế với cổng 10Gbps mGig, có khả năng tương thích ngược với các thiết bị sử dụng tốc độ kết nối 5G, 2.5G và 1G. Điều này cho thấy khả năng kết nối linh hoạt của CW9176D1 với các thiết bị mạng khác. Thêm vào đó, tính năng PoE-In cho phép thiết bị nhận nguồn thông qua cổng kết nối, giảm thiểu chi phí triển khai lắp đặt.
Cisco đã loại bỏ tính năng phân loại mã thiết bị theo từng quốc gia, khu vực riêng biệt. Thay vào đó với một phần cứng CW9176D1, người dùng có thể triển khai ở bất cứ đâu, nhờ khả năng tự động nhận diện và cấu hình theo quy chuẩn và yêu cầu của từng quốc gia/khu vực mà nó được lắp đặt. Như vậy sẽ giảm sự phức tạp trong việc triển khai và mua thiết bị, đặc biệt là với các doanh nghiệp phân tán hay nhiều chi nhánh.
3. Tính năng đặc trưng của WiFi 7 CW9176D1
3.1. Chuẩn WiFi 7 dẫn đầu xu thế
Cisco CW9176D1 hoạt động theo tiêu chuẩn WiFi 7 (802.11be), một phiên bản mới nhất trong dòng công nghệ Wi-Fi. Những cải tiến nổi bật của tiêu chuẩn này bao gồm:
- 4K-QAM: So với các chuẩn WiFi trước đó như WiFi 5 và WiFi 6, 4K-QAM của WiFi 7 cho phép người dùng truyền tải dữ liệu nhanh hơn và khả năng xử lý tín hiệu trong các môi trường đông đúc hiệu quả hơn với việc truyền tải 12 bit dữ liệu mỗi chu kỳ.
- MLO (Multilink Operation): Tính năng này giúp tăng tốc độ truyền tải bằng cách cho phép các thiết bị đầu cuối liên kết cùng lúc với 3 băng tần CW9176D1 cung cấp, khi đó, băng thông thiết bị đạt được bằng tổng của các băng tần này cộng lại. Điều này giúp làm giảm độ trễ và thời gian chờ đợi khi các kênh bận hoặc tắc nghẽn.
- OFDMA: Người dùng có thể thực hiện kết nối và truyền tải dữ liệu trên cùng một kênh tần số nhờ đặc điểm phân chia kênh cho nhiều người dùng đồng thời của tính năng này.
- Preamble Puncturing trên băng tần 320MHz: Để loại bỏ các phần tần số nhiễu trong băng tần rộng giúp duy trì chất lượng tín hiệu của toàn bộ băng tần. Điều này giúp người dùng có thể kết nối WiFi ổn định và nhanh chóng hơn.
3.2. Công nghệ MU-MIMO hiện đại
Dòng sản phẩm WiFi 7 Cisco là được áp dụng công nghệ MU-MIMO, đây là tính năng cho phép thiết bị kết nối tới nhiều thiết bị cùng lúc. CW9176D1 có thể truyền và nhận đồng thời lên đến 12 luồng không gian (3 luồng trên mỗi băng tần), đảm bảo khả năng truyền tải ổn định với tốc độ tối đa. Ngoài ra, thiết bị này cũng hỗ trợ công nghệ tiên tiến như UL/DL MU-MIMO và OFDMA, giúp quản lý tài nguyên mạng hiệu quả hơn và đảm bảo chất lượng kết nối trong các điều kiện tải nặng.
3.3. Tính năng bảo mật cơ bản
Trong không gian mạng hiện đại, các doanh nghiệp và tổ chức phải đối mặt với nhiều nguy cơ tấn công mạng từ nhiều nguồn khác nhau. Do vậy, các thiết bị mạng cần phải được tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến để bảo vệ người dùng và duy trì hoạt động ổn định. Cisco Meraki CW9176D1 được tích hợp các tính năng bảo mật, giúp tăng cường sự an toàn của hệ thống mạng.
802.1X tích hợp với Active Directory (AD) cung cấp phương thức xác thực người dùng qua mạng, đảm bảo chỉ những thiết bị và người dùng đã được xác thực mới có thể truy cập vào mạng. Điều này giúp hệ thống tránh được sự xâm nhập từ các thiết bị truy cập trái phép từ bên ngoài.
Tính năng Air Marshal cho phép WiFi 7 CW9176D1 thực hiện việc giám sát toàn diện mọi hoạt động trong mạng không dây. Air Marshal là hệ thống phòng ngừa xâm nhập không dây (WIPS) có thể phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công không dây theo thời gian thực. Nó có thể ngăn chặn các điểm truy cập Rouge APs, ngăn chặn AP Spoofing và cảnh báo tấn công tới quản trị viên ngay khi phát hiện. Thêm vào đó, Air Marshal còn ngăn chặn Floods hoặc Broadcasts độc hại để giữ cho mạng luôn ổn định.
CW9176D1 sẽ thực hiện việc kiểm tra bảo mật cho các thiết bị đầu cuối trước khi kết nối với mạng WiFi, để đảm bảo các thiết bị đó không chứa phần mềm độc hại hoặc dấu hiệu nhiễm virus. Đây là tính năng Built-in Antivirus (NAC). Khi phát hiện thiết bị IoT có thể mang lại rủi ro cho hệ thống mạng, thiết bị WiFi sẽ tự chối kết nối hoặc áp dụng các chính sách hạn chế để bảo vệ mạng. Thêm vào đó, tính năng Built-in DNS Security cũng cung cấp khả năng nhận diện tên miền độc hại hoặc không an toàn, hỗ trợ người dùng trước các cuộc tấn công như phishing, botnet hoặc các phần mềm độc hại dựa trên DNS.
WiFi Meraki CW9176D1 cho phép người dùng thiết lập phân tách rõ ràng lưu lượng mạng giữa các nhóm người dùng khác nhau. Mạng doanh nghiệp dành riêng cho nhân viên và các thiết bị nội bộ, cho phép truy cập vào các tài nguyên quan trọng. Trong khi đó, mạng khách được sử dụng để cung cấp kết nối WiFi cho khách hàng hoặc đối tác mà không ảnh hưởng đến mạng nội bộ.
3.5. Công nghệ tự động hoá
- Cloud-Based RF: Tính năng tối ưu hoá tần số vô tuyến (RF) dựa trên đám mây thông qua kết hợp với AI, từ đó thu thập dữ liệu từ các thiết bị trong mạng và tự động điều chỉnh thông số như lựa chọn kênh, công suất truyền và cài đặt kết nối thiết bị nhằm tối ưu hiệu suất mạng. Dữ liệu sau khi thu thập được sẽ được gửi đến một nền tảng đám mây và sẽ được phân tích bới thuật toán AI và học máy để từ đó đưa ra những điều chỉnh thiết lập RF sao cho tối ưu nhất.
- Application-Aware Traffic Shaping: Thiết bị được tích hợp bộ công cụ kiểm tra và phân loại gói dữ liệu layer 7, cho phép quản trị viên cấu hình các chính sách QoS dựa trên loại lưu lượng mạng. Điều này giúp ưu tiên các ứng dụng quan trọng, đồng thời thiết lập các lưu lượng ít quan trọng như chia sẻ dữ liệu peer-to-peer hoặc xem video trực tuyến. Chính sách QoS có thể được áp dụng linh hoạt, bao gồm nhiều cấp độ như trên toàn bộ mạng, từng SSID, nhóm người dùng, hoặc cho từng người dùng riêng biệt, mang lại sự kiểm soát tối đa và khả năng tối ưu hoá hiệu suất mạng trong các môi trường khác nhau
- Tự động cập nhất cấu hình: Ngay khi được cắm vào nguồn, thiết bị Cisco Meraki CW9176D1 sẽ tự động kết nối với đám mây Meraki, tải cấu hình được thiết lập sẵn và tham gia vào mạng phù hợp. Việc triển khai sẽ trở nên đơn giản, nhanh chóng và không tốn quá nhiều nguồn nhân lực.
- Sửa lỗi tự động: Thiết bị có tính năng tự bảo trì, cho phép quản trị viên lên lịch các bản nâng cấp Firmware tự động thông qua bảng điều khiển Meraki. Các bản cập nhật này sẽ bao gồm sửa lỗi, bản vá bảo mật và tính năng mới, giúp thiết bị luôn hoạt động ổn định và bảo mật. Mạng luôn được duy trì ở trạng thái mới nhất, giảm bớt công việc bảo trì và tối ưu hoá hiệu suất mạng mà không làm gián đoạn công việc của người quản trị
- Meraki Health: Cung cấp cái nhìn tổng quát cho quản trị viên về tình trạng của từng thiết bị trong cơ sở hạ tầng mạng của doanh nghiệp. Nó cho quản trị viên thấy được tình trạng đang diễn ra của các thiết bị để có thể dễ dàng phát hiện sự cố và đưa ra các biện pháp khắc phục nhanh chóng.
4. Thông số kỹ thuật sản phẩm
CW9176D1 Datasheet
|
Part numbers
|
CW9176D1: Indoor access point with directional antenna
|
Software
|
Cisco Wireless 9176 Series - Cisco IOS® XE Software Release 17.15.2 or later
|
Supported wireless LAN controllers
|
Catalyst 9800 Series Wireless Controllers (physical or virtual)
|
802.11be
|
● 4x4 uplink/downlink MU-MIMO with four spatial streams (2.4/5 GHz(XOR), 5 GHz, and 6 GHz)
● 4096 QAM
● Multilink operation
● Preamble puncturing
● Uplink/downlink OFDMA
● TWT
● BSS coloring
● Maximal Ratio Combining (MRC)
● 20-, 40-, 80-, 160-, and 320-MHz channels (6 GHz)
● 20-, 40-, 80-, and 160-MHz channels (5 GHz)
● 20-MHz channels (2.4 GHz)
● PHY data rates up to 18 Gbps (4x4 320 MHz on 6 GHz, 4x4 160 MHz on 5 GHz, and 4x4 20 MHz on 2.4 GHz) or PHY data rates up to 23 Gbps (4x4 320 MHz on 6 GHz, 4x4 160 MHz on 5 GHz and 4x4 160 MHz on 5 GHz)
● Packet aggregation: Aggregate MAC Protocol Data Unit (A-MPDU) (transmit and receive), Aggregate MAC Service Data Unit (A-MSDU) (transmit and receive)
● 802.11 Dynamic Frequency Selection (DFS)
● Cyclic Shift Diversity (CSD) support
● Wi-Fi Protected Access 3 (WPA3) support
|
802.11ax
|
● 4x4 uplink/downlink MU-MIMO with four spatial streams each (2.4/5 GHz, 5 GHz, and 6 GHz)
● Uplink/downlink OFDMA
● 1024 QAM
● TWT
● BSS coloring
● MRC
● 802.11ax beamforming
● 20-, 40-, 80-, and 160-MHz channels (5 and 6-GHz)
● 20-MHz channels (2.4-GHz)
● PHY data rates up to 10.1 Gbps (4x4 160 MHz on 6 GHz, 4x4 160 MHz on 5 GHz, and 4x4 20 MHz on 2.4 GHz) or PHY data rates up to 14.4 Gbps (4x4 160 MHz on 6 GHz, 4x4 160 MHz on 5 GHz, and 4x4 160 MHz on 5 GHz)
● Packet aggregation: A-MPDU (transmit and receive), A-MSDU (transmit and receive)
● 802.11 DFS
● CSD support
● WPA2/WPA3 support
|
802.11ac
|
● 4x4 + 4x4 downlink MU-MIMO with 4x4 spatial streams
● MRC
● 802.11ac beamforming
● 20-, 40-, 80-, and 160-MHz channels
● PHY data rates up to 3.4 Gbps (dual 4x4 160 MHz on 5 GHz)
● Packet aggregation: A-MPDU (transmit and receive), A-MSDU (transmit and receive)
● 802.11 DFS
● CSD support
● WPA2/WPA3 support
|
802.11n version 2.0 (and related) capabilities
|
● 4x4 MIMO with four spatial streams
● MRC
● 802.11n and 802.11a/g beamforming
● 20- and 40-MHz channels
● PHY data rates up to 1.5 Gbps (40 MHz with 5 GHz and 20 MHz with 2.4 GHz)
● Packet aggregation: A-MPDU (transmit and receive), A-MSDU (transmit and receive)
● 802.11 DFS
● CSD support
|
Integrated antenna
|
● 2.4 GHz: Peak gain 7 dBi, internal antenna, directional in azimuth (80 x 80 beam width)
● 5 GHz: Peak gain 8 dBi, internal antenna, directional in azimuth (70 x 70 beam width)
● 6 GHz: Peak gain 8 dBi, internal antenna, directional in azimuth (70 x 70 beam width)
● IoT: Peak gain 7 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth (70 x 70 beam width)
● UWB: Peak gain 10 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
● GNSS: (L1) Peak gain 2 dBi, (L5) Peak gain 5 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
|
Interfaces
|
● 1x 100M/1000M/2.5G/5G/10G Multigigabit Ethernet (RJ-45)
● Management console port (RJ-45) with default speed of 115200 bps
● USB 2.0 at 9W
|
Incorporated radios
|
● Three built in radios including GPS/GNSS, dedicated IoT radio, and Ultra Wide Band radio
|
Indicators
|
● Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, and boot loader errors
|
Dimensions (W x L x H)
|
● 9176D1 access point (without mounting brackets): 9.5 x 9.5 x 2.0 in. (24 x 25 x 5.1 cm)
|
Weight
|
Cisco Wireless 9176D1: 3.4 lb. (1.56 kg)
|
5. Mua thiết bị Cisco Meraki WiFi 7 CW9176D1 chính hãng, uy tín
Cisco Meraki WiFi 7 CW9176D1 là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp đòi hỏi một mạng không dây mạnh mẽ, ổn định và bảo mật. Với khả năng hỗ trợ 3 băng tần cùng công nghệ MU-MIMO, thiết bị này cho phép kết nối đồng thời với nhiều thiết bị mà không làm giảm hiệu suất mạng.
CNTTShop là đơn vị cung cấp các sản phẩm WiFi Cisco chính hãng với chất lượng đảm bảo, đầy đủ giấy tờ CO/CQ. Với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, CNTTShop cam kết cung cấp thông tin sản phẩm chính xác, giúp khách hàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu mạng không dây của doanh nghiệp.
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop)
Đ/C tại Hà Nội: NTT03, Line1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Đ/C tại HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.
Điện Thoại: 0906 051 599
Website: www.cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: CW9176D1 ?