Mạng WLAN đang ngày càng phát triển và trở nên quan trọng hơn trong việc cung cấp dịch vụ dữ liệu không dây trong các môi trường doanh nghiệp, tổ chức. Việc áp dụng các ứng dụng như video 4K/8K, VR/AR, điện toán đám mây,.. đòi hỏi thông lượng và hiệu suất được cải thiện. Cho tới thời điểm hiện tại, WiFi 7 đang được các thương hiệu liên tục cho ra mắt để cung cấp cho người dùng giải pháp WLAN với thông lượng và tốc độ cao.
1. Giới thiệu WiFi 7 FAP-243K-S
FAP-243K-S là thiết bị WiFi 7 quad-radio được tích hợp liền mạch vào Fortinet Security Fabric của Fortinet. Thiết bị hỗ trợ 4 radio độc lập với 3 băng tần 2.4GHz, 5GHz và 6 GHz, đảm bảo kết nối ổn định tới 1536 thiết bị cùng lúc với băng thông 10,777 Gbps. Được trang bị 1 cổng kết nối Ethernet 10G đa tốc độ (mGig) cùng với 1 cổng 1G, đáp ứng nhu cầu băng thông cao của các ứng dụng hiện đại.
WiFi 7 Fortinet FAP-243K-S thiết kế anten ngoài
2. Điểm nổi bật của FAP-243K-S
2.1. Chuẩn WiFi 7 (802.11be)
FortiAP FAP-243K-S hỗ trợ chuẩn WiFi 7 mang lại hiệu suất vượt trội nhờ khả năng hoạt động trên ba băng tần, cung cấp tổng băng thông truyền tải lên đến 10.777 Gbps, Nhờ kênh băng tần mở rộng 320MHz, thiết bị có thể truyền tải dữ liệu nhanh hơn và giảm thiểu tình trạng nghẽn mạng.
Công nghệ MLO của chuẩn 802.11be cho phép thiết bị kết nối đồng thời nhiều băng tần và nhiều kênh, giúp tối ưu hoá tốc độ truyền tải dữ liệu và giảm độ trễ. Kết hợp với Radio Scan để thực hiện quét và tìm kiếm kênh ít nhiều và tối ưu hoá kết nối.
2.2. Hỗ trợ MU-MIMO (Multi-User MIMO)
MU-MIMO là một công nghệ cốt lõi giúp cải thiện hiệu suất cũng như khả năng kết nối WiFi. Công nghệ này giúp thiết bị WiFi 7 như FAP-243K-S đạt tốc độ truyền tải cao và hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối đồng thời hơn mà không cần chia sẻ băng thông giữa các clients.
MU-MIMO hoạt động bằng cách phân chia luồng dữ liệu qua các anten tích hợp. Mỗi anten đóng vai trò như một đường truyền dữ liệu độc lập, tạo ra 8 Spatial Streams riêng biệt. Kết hợp với kỹ thuật beamforming, AP có thể tập trung tín hiệu vào hướng của từng thiết bị, giúp tăng cường chất lượng kết nối, giảm nhiễu tín hiệu và nâng cao hiệu suất mạng tổng thể.
2.3. Công nghệ 4K-QAM mạnh mẽ
4K-QAM là công nghệ tiên tiến giúp WiFi 7 đạt được tốc độ truyền tải vượt trội và hiệu suất cao. Công nghệ này cung cấp tốc độ truyền tải cao hơn tới 20% so với 1024-QAM của WiFi 6. Nhờ khả năng truyền tải lượng lớn dữ liệu trong mỗi chu kỳ sóng, 4K-QAM giúp WiFi FAP-243K-S hoạt động tốt trong các môi trường đòi hỏi băng thông cao như phát video 8K, thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR).
2.4. Hỗ trợ tối đa 24 SSID
FortiAP FAP-243K-S sở hữu tính năng Simultaneous SSIDs, cho phép tạo ra nhiều mạng không dây (SSID) và SSID Types quy định cách mỗi SSID đó hoạt động (Local-Bridge, Mesh hoặc Tunnel). Khi bạn tạo ra nhiều SSID, bạn có thể chọn loại cấu hình cho từng SSID để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của mạng, chẳng hạn như sử dụng chế độ Mesh để mở rộng phạm vi hoặc chế độ Tunnel để tăng cường bảo mật.
3. Quản lý và bảo mật tích hợp trên FAP-243K-S
Thiết bị WiFi FAP-243K-S hỗ trợ kiến trúc bảo mật tiên tiến như ZTNA và SASE mang đến khả năng bảo mật cao cấp cho hệ thống mạng hiện đại. Với nguyên tắc “Zero trust”, WiFi này không mặc định tin tưởng bất kì kết nối nào, dù bên trong hay bên ngoài mạng. Mọi kết nối đều phải qua quy trình xác thực và cấp quyền liên tục dựa trên danh tính, vai trò hoặc trạng thái của thiết bị truy cập.
Công nghệ bảo mật tập trung vào biên mạng SASE, cung cấp nền tảng hợp nhất, tích hợp tính năng bảo mật quan trọng như Firewall, kiểm soát truy cập (NAC), cho phép bảo vệ hệ thống hiệu quả tại các điểm kết nối cuối cùng, đồng thời tối ưu hoá khả năng triển khai mạng tại chi nhánh chỏ mà vẫn đảm bảo chính sách bảo mật nhất quán.
Ngoài ra, các tính năng bảo mật mạnh mẽ như IPS, Web Filter và kiểm soát ứng dụng (Application control) cũng được tích hợp vào thiết bị. Các tính năng này giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa từ mạng trước khi chúng gây thiệt hại. Đặc biệt, các giao thức mã hoá tiên tiến như WPA3 và các cơ chế xác thực EAP đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu truyền tải mạng.
Việc kết hợp khả năng giám sát và quản lý tập trung thông qua Unified Management Console giúp quản trị viên dễ dàng giám sát, áp dụng chính sách bảo mật và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn như PCI DSS.
4. Thông số kỹ thuật sản phẩm
FAP-243K-S Datasheet
|
Hardware
|
Type
|
Indoor AP
|
Number of Radios
|
4-Radio 2.4GHz + 5.0GHz + 6GHz + Tri-band scan
|
Number of Antennas
|
|
Antenna Type Support
|
RP-SMA (6 total):
-
Dual Band Antenna (2),
-
6Ghz Antenna (2),
-
Triband Antenna (2)
|
Antenna Type and Peak Gain
|
Omni Directional Dual band antenna:
4.5 dBi for 2.4GHz,
5.7 dBi for 5 GHz
Omni Directional 6GHz band antenna:
5.25 dBi for 6GHz band
Tr-band Omni directional antenna:
3.3 dBi for 2.4GHz,
5.6 dBi for 5GHz, and
5.3 dBi for 6GHz band
PIFA BLE antenna:
5.2 dBi for 2.4GHz
|
Frequency Bands (GHz)
|
2.4GHz Band:
ISM 2.4-2.484GHz
5.0GHz Band:
UNII-1 5.15-5.25GHz
UNII-2A 5.25-5.35GHz
UNII-2C 5.47-5.73GHz
UNII-3 5.725-5.85GHz
UNII-4 5.85-6.895GHz
6GHz Band:
UNII-5 5.925-6.425GHz
UNII-6 6.425-6.525GHz
UNII-7 6.525-6.875GHz
UNII-8 6.875-7.125GHz
|
Radio 1 Capabilities
|
|
Radio 2 Capabilities
|
-
Frequency band: 5.0GHz UNII-1 to UNII-4
-
Channel width: 20/40/80/160/240MHz
-
Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024/4096 QAM
-
MIMO Chains: 2x2 Service
|
Radio 3 Capabilities
|
-
Frequency band: 6.0GHz UNII-5 to UNII-8
-
Channel width: 20/40/80/160/320MHz
-
Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024/4096 QAM
-
MIMO Chains: 2x2 Service
|
Radio 4 Capabilities
|
-
Frequency band: 2.4/5.0/6.0GHz
-
Channel width: 20/40/80/160MHz
-
Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024 QAM
-
MIMO Chains: 2x2 Scanning
|
Maximum Data Rate
|
-
2.4GHz band: up to 688 Mbps
-
5.0GHz band: up to 4.324 Gbps
-
6.0GHz band: up to 5.765 Gbps
|
Bluetooth Low Energy (BT/BLE) Radio
|
Bluetooth scanning and iBeacon advertizement @10 dBm max TX power
|
Interfaces
|
-
x1 100M/1000M/2.5G/5.0G/10G Multigigabit Ethernet (RJ45)
-
x1 10M/100M/1000M/Ethernet (RJ45)
-
x1 Type 2.0 USB at 2.5W
-
x1 RS-232 RJ45 Serial Port
|
Power over Ethernet (PoE)
|
x1 802.3bt PoE default
|
Simultaneous SSIDs
|
Up to 24
|
EAP Type(s)
|
EAP-TLS, EAP-TTLS/MSCHAPv2, EAPv0/EAP-MSCHAPv2, PEAPv1/EAP-GTC, EAP-SIM, EAP-AKA, EAP-FAST
|
User/Device Authentication
|
WPA™, WPA2™, and WPA3™ with 802.1x or Preshared key, WEP, Web Captive Portal, MAC blacklist and whitelist
|
Maximum Tx Power (Conducted)
|
-
2.4GHz band: 25 dBm/316 mW (2 chains combined)*
-
5.0GHz band: 26 dBm/400 mW (2 chains combined)*
-
6.0GHz band: 23 dBm/200 mW (2 chains combined@320MHz BW)*
|
Kensington Lock
|
Yes
|
IEEE Standards
|
802.11a, 802.11b, 802.11be, 802.11e, 802.11g, 802.11h, 802.11i, 802.11j, 802.11k, 802.11n, 802.11r, 802.11v, 802.11ac, 802.11ax, 802.1X, 802.3ad, 802.3at, 802.3bt, 802.3az
|
SSID Types Supported
|
Local-Bridge, Mesh, and Tunnel
|
Per Radio Client Capacity
|
Up to 512 clients per radio
(Radio1, Radio2, and Radio3)
|
Cellular Co-existence
|
Yes
|
LED Off Mode
|
Yes
|
Advanced 802.11 Features
|
OFDMA
|
Yes
|
Spatial Reuse (BSS Coloring)
|
Yes
|
UL MU-MIMO
|
Yes
|
DL- MU-MIMO
|
Yes
|
Enhanced Target Wake Time (TWT)
|
Yes
|
ZeroWait DFS
|
No
|
Onboard Security Functions
|
UTP Capable
|
No
|
UTP Features
|
N/A
|
Wireless Monitoring Capabilities
|
Rogue Scan radio modes
|
Background, Dedicated
|
WIPS / WIDS radio modes
|
Background, Dedicated (recommended)
|
Packet Sniffer Mode
|
Yes
|
Spectrum Analyzer
|
Yes
|
Dimensions
|
Length x Width x Height
|
7.48 x 7.48 x 2.01 inches (190 x 190 x 51 mm)
|
Weight
|
2.6 lbs (1.18 kg)
|
Package (shipping) Weight
|
4.6 lbs (2.09 kg)
|
Mounting Options
|
Ceiling, T-Rail, and Wall
|
Included Accessories
|
Standard Mounting Kit for Ceiling, T-Rail, and Wall
|
Environment
|
Power Supply
|
802.3bt PoE: GPI-145 or 802.3at PoE: GPI-130 with USB disabled or 12V, 3A, 36 Watt DC power supply SP-FAP400-PA-XX
|
Power Consumption (Max)
|
26.1 W
|
Humidity
|
5% to 90% non-condensing
|
Operating/Storage Temp
|
32°F to 122°F (0°C to 50°C)/
-22°F to 158°F (-30°C to 70°C)
|
Directives
|
Low Voltage Directive * RoHS
|
UL2043 Plenum Material
|
Yes
|
Mean Time Between Failures
|
>10 Years
|
IP Rating
|
N/A
|
Surge Protection Built In
|
Yes
|
Hit-less PoE Failover
|
N/A
|
Certifications
|
Wi-Fi Alliance Certified
|
No
|
DFS
|
No
|
Warranty
|
Limited Lifetime Warranty
|
Yes
|
5. Đặt mua FAP-243K-S chính hãng, chất lượng tại CNTTShop
FortiAP FAP-243K-S là một giải pháp mạng không dây mạnh mẽ với hiệu suất cao và các tính năng tiên tiến, phù hợp với nhiều mô hình doanh nghiệp khác nhau. Thiết bị hỗ trợ tiêu chuẩn WiFi 7, hoạt động trên 3 băng tần 2.4GHz, 5GHz và 6GHz, với 4 radio và sử dụng các anten ngoài để tăng cường chất lượng kết nối. Thêm vào đó, thiết bị được tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến, giúp doanh nghiệp tránh khỏi các mối đe dọa hiện đại.
CNTTShop tự hào là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam cung cấp thiết bị WiFi 7 FortiAP FAP-243K-S chính hãng, với cam kết về chất lượng và uy tín. Chúng tôi đảm bảo tất cả sản phẩm đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi giao đến tay khách hàng, mang lại sự an tâm tuyệt đối. Bên cạnh chính sách bảo hành chính hãng, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7, được thực hiện bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop)
Đ/C tại Hà Nội: NTT03, Line1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Đ/C tại HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.
Điện Thoại: 0906 051 599
Website: www.cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: FAP-243K-S ?