Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

FAP-443K-S | Fortinet FortiAP WiFi 7 indoor, 4x4 MU-MIMO, Tri-band, Quad Radio

  • Loại thiết bị: WiFi 7 Indoor.
  • Quad Radio + 1 BLE, 4 spatial streams.
  • 4x4 MU-MIMO.
  • Tri-band: 2.4GHz + 5GHz + 6GHz.
  • Cổng RJ45: 2x 10G mGig.
  • Khả năng chịu tải: 1536 clients.
  • Bảo mật: WPA3, 
  • Lắp đặt: Ốp trần, ốp tường, T-Rail.
  • Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3, Web Captive Portal, MAC blacklist and whitelist.
✓ Mã sản phẩm: FAP-443K-S
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
FAP-443K-S Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

1. Giới thiệu về FAP-443K-S

FAP-443K-S là điểm truy cập WiFi 7 hiệu suất cao, thích hợp để triển khai trong nhà tại khuôn viên trường học, khách sạn, chi nhánh doanh nghiệp. Với các công nghệ tiên tiến như Tri-band, 4x4 MU-MIMO và khả năng quản lý tập trung thông qua bộ điều khiển WLAN tích hợp hoặc FortiEdge Cloud, FAP-443K-S mang đến kết nối tốc độ cao, ổn định và linh hoạt. Là một phần của Fortinet Security Fabric, thiết bị không chỉ đáp ứng nhu cầu kết nối hiện đại mà còn tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ dữ liệu và chống lại các mối đe dọa mạng mới nhất.

thiet-bi-ap-fortinet-fortiap-fap-443k-s-1
Thiết bị WiFi 7 Fortinet FortiAP FAP-443K-S

2. WiFi 7 FAP-443K-S sở hữu hiệu suất vượt trội

FAP-443K-S cung cấp công nghệ WiFi mới nhất trên thị trường hiện nay, mang đến hiệu suất vượt trội so với các thế hệ trước đây. Thiết bị có thể hoạt động linh hoạt giữa 3 băng tần (2.4GHz, 5GHz và 6GHz) cùng công nghệ 4x4 MU-MIMO, giúp tối ưu hóa băng thông và giảm thiểu độ trễ, cho phép nhiều thiết bị kết nối đồng thời những vẫn duy trì tốc độ truyền tải cao và ổn định. Cụ thể như sau:

Băng tần 

Tốc độ truyền tải 

2.4GHz

1.148 Gbps

5GHz

8.648 Gbps

6GHz

11.53 Gbps

Sự kết hợp này mang lại tổng băng thông cực kỳ ấn tượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về băng thông của các ứng dụng hiện đại như video 4K/8K, thực tế ảo (VR/AR), chơi game trực tuyến và các ứng dụng đòi hỏi độ trễ thấp khác.

Với khả năng hỗ trợ lên đến 24 SSID, cho phép tạo ra các mạng WiFi riêng biệt cho các mục đích khác nhau, ví dụ như mạng cho nhân viên, mạng cho khách, mạng cho khách VIP, hoặc các mạng cho các thiết bị IoT. Mỗi radio trên FAP-443K-S có thể hỗ trợ lên đến 512 clients, đảm bảo khả năng phục vụ đồng thời một số lượng lớn thiết bị kết nối mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.

3. Các tính năng nổi bật của AP Fortinet FAP-443K-S

  • Hỗ trợ chuẩn WiFi 7: FAP-443K-S là một trong những điểm truy cập đầu tiên hỗ trợ chuẩn WiFi 7 mới nhất, mang lại những cải tiến vượt trội so với các thế hệ trước. WiFi 7 cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cực cao, độ trễ thấp hơn và hiệu suất tốt hơn trong môi trường mật độ cao. Các tính năng chính của Wi-Fi 7 được hỗ trợ trên FAP-443K-S bao gồm: hỗ trợ kênh 320 MHz, 4096-QAM, MLO, Puncturing 
  • Tri-band: FAP-443K-S hoạt động trên cả ba băng tần phổ biến, cho phép thiết bị lựa chọn băng tần tối ưu cho từng ứng dụng và giảm thiểu nhiễu.
  • 4x4 MU-MIMO: Công nghệ MU-MIMO cho phép FAP-443K-S giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị, tăng hiệu suất mạng và cải thiện trải nghiệm người dùng trong môi trường có nhiều thiết bị kết nối. Cấu hình 4x4 MU-MIMO có nghĩa là thiết bị có 4 ăng-ten phát và 4 ăng-ten thu, tối ưu hóa hiệu suất truyền tải dữ liệu.
  • Anten ngoài: FAP-443K-S hỗ trợ tùy chọn sử dụng ăng-ten ngoài, cho phép tùy chỉnh vùng phủ sóng và hiệu suất của điểm truy cập cho phù hợp với từng môi trường cụ thể. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường phức tạp hoặc yêu cầu vùng phủ sóng rộng.
  • Cổng Ethernet tốc độ cao: Thiết bị WiFi này được trang bị hai cổng Ethernet 10 Gigabit, đảm bảo kết nối có dây tốc độ cao và loại bỏ tình trạng nghẽn cổ chai khi lưu lượng lớn từ các thiết bị không dây được truyền qua mạng có dây, đặc biệt hữu ích trong các môi trường sử dụng nhiều băng thông như doanh nghiệp hoặc trường học.
  • Quản lý tập trung: FAP-443K-S được quản lý tập trung thông qua bộ điều khiển WLAN tích hợp trên các thiết bị FortiGate® hoặc thông qua nền tảng FortiEdge Cloud. Điều này giúp đơn giản hóa việc triển khai, cấu hình, giám sát và quản lý mạng WiFi, đặc biệt là trong các mạng quy mô lớn. Quản lý tập trung cũng cung cấp khả năng giám sát hiệu suất, phân tích lưu lượng và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn một cách hiệu quả.
  • Radio Scan riêng biệt: FAP-443K-S sở hữu một radio scan chuyên dụng, hoạt động độc lập để liên tục quét và phân tích phổ tần trên cả ba băng tần (2.4GHz, 5GHz và 6GHz). Nhờ đó, thiết bị có thể phát hiện và tránh nhiễu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất WiFi đang phục vụ người dùng.
  • BLE/Zigbee: Tích hợp radio BLE (Bluetooth Low Energy) và Zigbee cho các ứng dụng IoT (Internet of Things) như định vị trong nhà và quản lý thiết bị thông minh.

5. Thông số kỹ thuật sản phẩm 

FAP-443K-S Datasheet

Hardware

Type

Indoor AP

Number of Radios

4 + 1 BLE

Number of Antennas

External: x4 dual band

WIFI + x4 6GHz WIFI +

x2 Tri-band scanning

Internal: x1 2.4GHz BLE/

ZigBee + x1 GPS

Antenna Type Support

RP-SMA (10 total):

Dual Band Antenna (4)

6Ghz Antenna (4)

Triband Antenna (2)

Antenna Type and Peak Gain

Omni Directional Antenna

Dual band antenna:

  • 5.0 dBi for 2.4GHz

  • 5.0 dBi for 5 GHz

6GHz antenna:

  • 5.8dBi for 6GHz band

Tri-band antenna:

  • 5.0 dBi for 2.4 GHz,

  • 5.0 dBi for 5 GHz and

  • 4.0 dBi for 6 GHz band

BLE antenna:

  • 5.1 dBi for 2.4GHz

GPS active antenna:

  • 2.2 dBi antenna

Frequency Bands (GHz)

  • ISM 2.4-2.484 GHz

  • U-NII-1 5.15-5.25 GHz

  • U-NII-2A 5.25-5.35 GHz

  • U-NII-2C 5.47-5.725 GHz

  • U-NII-3 5.725-5.85 GHz

  • U-NII-4 5.850-5.925 GHz

  • U-NII-5 5.925-6.425 GHz

  • U-NII-6 6.425-6.525 GHz

  • U-NII-7 6.525-6.875 GHz

  • U-NII-8 6.875-7.125 GHz

Radio 1 Capabilities

Frequency band: 2.4GHz

Channel width: 20/40MHz

Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024 QAM

MIMO Chains: 4x4 Service

Radio 2 Capabilities

Frequency band: 5.0GHz UNII-1 to UNII-4

Channel width: 20/40/80/160/240MHz

Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024/4096 QAM

MIMO Chains: 4x4 Service

Radio 3 Capabilities

Frequency band: 6.0GHz UNII-5 to UNII-8

Channel width: 20/40/80/160/320MHz

Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024/4096 QAM

MIMO Chains: 4x4 Service

Radio 4 Capabilities

Frequency band: 2.4/5.0/6.0GHz

Channel width: 20/40/80/160MHz

Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024 QAM

MIMO Chains: 2x2 Scanning

Maximum Data Rate 

2.4GHz band: up to 1.148 Gbps

5.0GHz band: up to 8.648 Gbps

6.0GHz band: up to 11.530 Gbps

Bluetooth Low Energy

(BT/BLE) Radio

Bluetooth scanning and iBeacon advertizement

@10 dBm max TX power

GNSS

Supported Bands:

  • GPS L1 C/A, QZSS L1 C/A:

  • 1575.42 MHz

  • GLONASS L1: 1598.0625–1605.375 MHz

  • BDS B1I: 1561.098 MHz, Galileo E1: 1575.42 MHz

 Default constallations:

  • GPS + GLONASS + BDS + Galileo + QZSS

. Number of Tracking Channels: 47

. Number of Concurrent GNSS: 5

. SBAS: WAAS, EGNOS, MSAS and GAGAN

. Sensitivity (@ Default Constallations): -147 dBm

Interfaces

  • x2 100M/1000M/2.5G/5.0G/10G Multigigabit Ethernet (RJ45)

  • x1 Type 3.0 USB at 4.5W, x1 RS-232 RJ45 Serial Port

Power over Ethernet (PoE)

  • x1 802.3bt PoE default or

  • x2 802.3at PoE (Dual PoE current sharing) 

Simultaneous SSIDs

Up to 24

EAP Type(s)

EAP-TLS, EAP-TTLS/MSCHAPv2, PEAPv0/EAP-MSCHAPv2, PEAPv1/EAP-GTC, EAP-SIM, EAP-AKA, EAP-FAST

User/Device Authentication

WPA™, WPA2™, and WPA3™ with 802.1x or Preshared key,

WEP, Web Captive Portal, MAC blacklist and whitelist

Maximum Tx Power (Conducted)

  • 2.4GHz band: 29 dBm / 794 mW (4 chains combined)*

  • 5.0GHz band: 27.8 dBm / 602 mW (4 chains combined)*

  • 6.0GHz band: 23 dBm / 200 mW (4 chains combined @

  • 160MHz BW)*

Kensington Lock

Yes

IEEE Standards

802.11a, 802.11b, 802.11be, 802.11e, 802.11g, 802.11h, 802.11i, 802.11j, 802.11k, 802.11n, 802.11r, 802.11v, 802.11ac, 802.11ax, 802.1X, 802.3ad, 802.3at, 802.3bt, 802.3az

SSID Types Supported

Local-Bridge, Mesh, and Tunnel

Per Radio Client Capacity

Up to 512 clients per radio

(Radio1, Radio2 and Radio3)

Cellular Co-existence 

Yes

LED Off Mode

Yes

Advanced 802.11 Features

OFDMA

Yes

Spatial Reuse (BSS Coloring)

Yes

UL MU-MIMO

Yes

DL- MU-MIMO

Yes

Enhanced Target Wake Time (TWT)

Yes

ZeroWait DFS

No

Onboard Security Functions

UTP Capable

No

UTP Features

N/A

Wireless Monitoring Capabilities

Rogue Scan radio modes

Background, Dedicated

WIPS / WIDS radio modes

Background, Dedicated (recommended)

Packet Sniffer Mode

Yes

Spectrum Analyzer

Yes

Dimensions

Length x Width x Height

9.84 x 9.84 x 2.26 inches (250 x 250 x 57.5 mm)

Weight

4.36 lbs (1.98 kg)

Package (shipping) Weight

6.9 lbs (3.13 kg)

Mounting Options

Ceiling, T-Rail, and Wall

Included Accessories

Standard Mounting Kit for Ceiling, T-Rail, and Wall

Environment

Power Supply

GPI-145 or SP-FAP250-PA-10

Power Consumption (Max)

41.7 W

PoE Mode 

Full - 802.3bt or 2x802.3at or DC : Tx Power - Maximum

(all radios); # of Chains - 4x4 ; USB - Enabled

High - 802.3at or 2x802.3af : R1(2.4GHz), R2(5GHz) and

R3 (6GHz) Operation in Low Tx Power 17 dBm, # of Chains

- 2x2; R4 operational ; USB - Disabled

Humidity

5% to 90% non-condensing

Operating/Storage Temp.

32°F to 122°F (0°C to 50°C)/-22°F to 158°F (-30°C to 70°C)

Directives

Low Voltage Directive * RoHS

UL2043 Plenum Material

Yes

Mean Time Between Failures

>10 Years

IP Rating 

N/A

Surge Protection Built In 

Yes

Hit-less PoE Failover

Yes

Certifications

Wi-Fi Alliance Certified

Certified (Wi-Fi 7 in progress)

DFS

No

Warranty

Limited Lifetime Warranty

Yes

6. Mua điểm truy cập FAP-443K-S chính hãng, uy tín ở đâu

Fortinet FAP-443K-S là một điểm truy cập Wi-Fi 7 mạnh mẽ, được thiết kế cho các doanh nghiệp và tổ chức đòi hỏi hiệu suất cực cao, bảo mật toàn diện và khả năng quản lý tập trung. Với công nghệ Wi-Fi 7, ba băng tần, 4x4 MU-MIMO và MLO, FAP-443K-S mang lại tốc độ truyền dữ liệu vượt trội và khả năng kết nối đồng thời nhiều thiết bị. Radio scan chuyên dụng giúp tối ưu hiệu suất bằng cách liên tục giám sát và tránh nhiễu mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

CNTTShop tự hào là nhà cung cấp thiết bị Firewall Fortinet chính hãng hàng đầu, mang đến giải pháp an ninh mạng tối ưu cho doanh nghiệp. Với cam kết sản phẩm chính hãng 100%, CNTTShop đảm bảo chất lượng vượt trội và hiệu suất ổn định cho mọi thiết bị. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn, cấu hình thiết bị và giải đáp mọi thắc mắc một cách chuyên nghiệp.

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop)

Đ/C tại Hà Nội: NTT03, Line1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.

Đ/C tại HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Điện Thoại: 0906 051 599

Website: www.cnttshop.vn

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: FAP-443K-S ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082