Firewall Fortinet FG-900G FortiGate 900G
Firewall FortiGate FG-900G là thiết bị tường lửa thuộc dòng sản phẩm FortiGate 900G Series NGFW của Fortinet, nó kết hợp tính năng bảo mật được cung cấp bởi trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) để cung cấp Bảo vệ chống lại Mối đe dọa (Threat Protection) ở mọi quy mô. FG-900G cung cấp khả năng bảo mật mạng tiên tiến, khả năng quản lý mạng và ứng dụng chi tiết hơn, đồng thời cung cấp khả năng phòng ngừa và tích hợp với hệ sinh thái bảo mật toàn diện.
Thiết kế cấu hình phần cứng
Tường lửa FortiGate FG-900G có thiết kế dạng Rack 1U với nền tảng phần cứng mạnh mẽ 4x 25G SFP28 slots, 4 x 10GE SFP+ slots, 17 x GE RJ45 ports (including 1 x MGMT port, 16 x switch ports), 1 X 2.5G HA port, 8 x GE SFP slots, SPU NP7 and CP9 hardware accelerated, dual AC PSU.
FG-900G cung cấp 16 cổng GE RJ45, 8 cổng GE SFP, 4 cổng 10GE/GE SFP+/SFP, 4 cổng 25GE/10GE SFP28/SFP+ và 1 cổng GE RJ45 Management Port. Ngoài ra firewall còn có 2 cổng HA 2.5/1 GE RJ45 để đảm bảo tính sẵn sàng và liên tục của hệ thống tường lửa mạng. Khi triển khai HA, hai Firewall FG-900G được cấu hình để hoạt động cùng nhau như một cụm (cluster) để tạo ra một môi trường hoạt động có tính sẵn sàng cao.
FortiGate FG-900G sử dụng phần cứng tăng tốc mạnh mẽ của Fortinet là SPU NP7 và CP9, được tối ưu hóa để tăng cường hiệu suất và khả năng xử lý các tính năng bảo mật mạng mạnh mẽ, xử lý lưu lượng mạng lớn và các tác vụ bảo mật phức tạp.
Các tính năng nổi bật
Fortinet FG-900G tích hợp các dịch vụ bảo mật của FortiGuard bao gồm một loạt các tính năng bảo mật như phân tích đe dọa, bảo mật web, IPS, antivirus, bảo mật nội dung, bảo mật thiết bị, chống lại ransomware và nhiều hơn nữa. Những dịch vụ này được tích hợp AI (trí tuệ nhân tạo) để cung cấp phản ứng và phòng ngừa nhanh chóng đối với các mối đe dọa mạng.
Giải pháp FortiGate WAN Edge trên thiết bị tường lửa FG-900G của Fortinet, được tối ưu hóa cho việc kết nối và bảo mật các mạng Wide Area Network (WANs). Với việc sử dụng một hệ điều hành chung và một khung công cụ bảo mật và quản lý thống nhất, FortiGate WAN Edge giúp đơn giản hóa quá trình triển khai, quản lý và bảo vệ mạng WAN.
FortiGate FG-900G có khả năng kiểm soát quyền truy cập vào các ứng dụng mà không phụ thuộc vào vị trí người dùng và vị trí ứng dụng, để áp dụng chính sách truy cập đồng nhất. Điều này đảm bảo tính linh hoạt và an toàn cho việc truy cập vào các ứng dụng trong mạng và hệ thống.
Tường lửa FG-900G cũng có tính năng Dynamic segmentation giúp đảm bảo tính an toàn và bảo mật toàn diện trong mạng và hệ thống. Bằng cách chia mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn và quản lý quyền truy cập một cách linh hoạt, dynamic segmentation cung cấp khả năng kiểm soát và bảo vệ dữ liệu và ứng dụng trong các môi trường mạng phức tạp và đa dạng.
FG-900G sử dụng hệ điều hành FortiOS cung cấp các tính năng bảo mật, quản lý và kiểm soát mạng một cách toàn diện. FortiOS cung cấp một giao diện đồ họa dễ sử dụng, các tính năng nâng cao và tích hợp với các dịch vụ bảo mật và quản lý của Fortinet, tạo ra một môi trường bảo mật toàn diện và dễ quản lý cho mạng của người dùng.
Thông số kỹ thuật
DataSheet FortiGate FG-900G |
Specifications |
Interfaces and Modules |
Hardware Accelerated 25 GE SFP28 / 10 GE
SFP+ Ultra Low Latency Slots |
4 |
Hardware Accelerated 10 GE SFP+ / GE SFP
Slots |
4 |
Hardware Accelerated GE SFP Slots |
8 |
Hardware Accelerated GE RJ45 Slots |
16 |
2.5 GE / GE HA Port |
1 |
GE Management Port |
1 |
USB Ports (Client / Server) |
2/2 |
Console Port |
1 |
Onboard Storage |
no |
Trusted Platform Module (TPM) |
yes |
Included Transceivers |
2x SFP SX |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
PS Throughput |
26 Gbps |
NGFW Throughput |
22 Gbps |
Threat Protection Throughput |
20 Gbps |
System Performance and Capacity |
IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) |
164 / 163 / 153 Gbps |
IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 86 byte, UDP) |
164 / 163 / 153 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) |
3.78 / 2.5 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) |
229.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) |
16 Million |
New Sessions/Second (TCP) |
720 000 |
Firewall Policies |
10 000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) |
55 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
2000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
50 000 |
SSL-VPN Throughput |
10 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) |
10 000 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg HTTPS) |
16.7 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) |
18 000 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg HTTPS) |
1.6 Million |
Application Control Throughput (HTTP 64K) |
74.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) |
70 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) |
10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported |
96 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) |
1024 / 512 |
Maximum Number of FortiTokens |
5000 |
High Availability Configurations |
Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Dimensions and Power |
Height x Width x Length (inches) |
1.5 x 17.0 x 15.0 |
Height x Width x Length (mm) |
44.45 x 432 x 380 |
Weight |
15.98 lbs (7.25 kg) |
Form Factor (supports EIA/non-EIA standards) |
Rack Mount, 1RU |
AC Power Supply |
AC Power Supply |
AC Current (Maximum) |
6A@100VAC |
Power Consumption (Average / Maximum) |
134 W / 252 W |
Heat Dissipation |
861 BTU/h |
Power Supply Efficiency Rating |
80Plus Compliant |
Redundant Power Supplies (Hot Swappable) |
Yes (comes with 2PSU default) |
Operating Environment and Certifications |
Operating Temperature |
32°–113°F (0°–45°C) |
Storage Temperature |
-31°–158°F (-35°–70°C) |
Humidity |
10%–90% non-condensing |
Noise Level |
58 dBA |
Forced Airflow |
Side and Front to Back |
Operating Altitude |
Up to 10 000 ft (3048 m) |
Compliance |
FCC Part 15 Class A, RCM, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications |
USGv6/IPv6 |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: FG-900G ?