Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

FWF-60E-DSLJ Tường lửa Firewall Fortinet FortiWifi-60E-DSLJ

Fortinet FWF-60E-DSLJ FortiWifi-60E-DSLJ 9x GE RJ45 ports (including 7x internal ports, 1x WAN port, 1x DMZ port), internal ADSL2/2+ and VDSL2 modem supporting Annex B/J, Wireless (802.11ac)

✓ Mã sản phẩm: FWF-60E-DSLJ
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
Phụ kiện dùng cho Fortinet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Tường lửa Fortinet FWF-60E-DSLJ FortiWifi-60E-DSLJ ADSL2/2+ VDSL2 supporting Annex B/J, Wireless 802.11ac

Fortigate SKU                       : FWF-60E-DSLJ
Fortigate Product                 : FortiGate-60E-DSLJ

Bảo hành                              : 12 tháng

List Price                              : $
Giá Bán                                 : Liên hệ

Made In                                : Asia

Firewall Fortinet FortiGate FWF-60E-DSLJ cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

View Datasheet FWF-60E-DSLJ 

Firewall FortiGate FWF-60E-DSLJ bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai. Tường lửa Firewall FortiGate FWF-60E-DSLJ được tích hợp wifi 802.11ac, internal ADSL2/2+ và VDSL2 modem supporting Annex B/J.

Tường lửa Fortinet FWF-60E-DSLJ FortiWifi-60E-DSLJ ADSL2/2+ VDSL2 supporting Annex B/J, Wireless 802.11ac

FortiGate entry-level firewalls include

 

Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives

 

Khả năng hiển thị và kiểm soát chi tiết các ứng dụng, người dùng và thiết bị IOT

 

Bảo vệ mối đe dọa cao nhất và hiệu năng kiểm tra SSL

 

 

Chế độ quản lý single-pane-glass với quản lý và báo cáo tập trung

 

Khả năng bảo mật đa lớp để giảm sự phức tạp

   

Thông số kỹ thuật Firewall FortiGate FWF-60E-DSLJ

Interfaces and Modules
GE RJ45 WAN / DMZ Ports 1 / 1
GE RJ45 Internal Ports 7
Wireless Interface 802.11 a/b/g/n/ac
Console Port 1
USB Port 1
Internal Storage -
System Performance and Capacity
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 3 / 3 / 3 Gbps
Firewall Latency (64 byte, UDP) 3 μs
Firewall Throughput (Packet per Second) 4.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 1.3 Million
New Sessions/Sec (TCP) 30,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 2 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 500
SSL-VPN Throughput 150 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users 200
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 135 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 135
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 75,000
Application Control Throughput 650 Mbps
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 890 Mbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of Switches Supported N.A
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 30 / 10
Maximum Number of FortiTokens 500
Maximum Number of Registered FortiClients 200
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 400 Mbps
NGFW Throughput 250 Mbps
Threat Protection Throughput 200 Mbps
Dimensions and Power
Height x Width x Length (inches) 1.7 x 8.5 x 7.1
Height x Width x Length (mm) 42.5 x 215 x 180
Weight 1.9 lbs (0.9 kg)
Form Factor Desktop
Operating Environment and Certifications
Power Required 100–240V AC, 50–60 Hz
Maximum Current 115V AC / 0.9A, 230V AC / 0.6A
Total Available PoE Power Budget N/A
Power Consumption (Average / Maximum) 12.6 / 15.2 W
Heat Dissipation 52 BTU/h
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Noise Level -40 dBA
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN
SUPPORTED MODEL STANDARDS ANSI T1.413 Issue 2, ETSI ADSL over ISDN (TS 101 388) ITU-T G.dmt (G.992.1) (ADSL) – Annex A ITU-T G.dmt.bis (G.992.3) (ADSL2) – Annex A, Annex L, Annex M ITU-T G.dmt.plus (G.992.5) (ADSL2+) – Annex A, Annex M ITU-T VDSL2 (G.993.2) – All profiles 8a, 8b, 8c, 8d, 12a, 12b, 17a_EU32 – Annex A, C (all regions) ITU-T VDSL1 (G.993.1), ITU-T G.993.5, ITU-T G.998.4
G.992.1 Annex B (ADSL1) G.992.3 Annex B (ADSL2) G.992.5 Annex B and J (ADSL2+) G.993.2 VDSL2, Profiles 8a, 8b, 8c, 8d, 12a, 12b, 17a, 30a G.993.5 Vectoring

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: FWF-60E-DSLJ ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082