Card Đồ Họa GPU NVIDIA L40
Sự cần thiết của công nghệ trung tâm dữ liệu mạnh mẽ, có khả năng mở rộng và linh hoạt để đáp ứng sự gia tăng về độ phức tạp và số lượng của các quy trình làm việc và ứng dụng liên quan đến xử lý hình ảnh, tính toán đồ họa, và công việc khoa học hiện đại. GPU NVIDIA L40 mang lại hiệu suất tính toán hình ảnh chưa từng có cho trung tâm dữ liệu, cung cấp khả năng đồ họa, tính toán và trí tuệ nhân tạo (AI) thế hệ tiếp theo.
Card đồ họa GPU NVIDIA L40 được xây dựng dựa trên kiến trúc Ada Lovelace của NVIDIA, và sử dụng sức mạnh của các lõi RT (Ray Tracing), Tensor và CUDA thế hệ mới nhất để cung cấp hiệu suất xuất sắc trong việc xử lý hình ảnh và tính toán cho các khối công việc phức tạp nhất cho máy chủ trong trung tâm dữ liệu.
Các đặc điểm nổi bật
Third-Generation RT Cores là một phần của kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace trên GPU NVIDIA L40 chúng cải thiện các khả năng ray tracing so với các thế hệ trước đó. Ray tracing là một phần quan trọng trong việc tạo ra hình ảnh và video chất lượng cao với ánh sáng, đổ bóng và tương tác ánh sáng tự nhiên. Các RT Cores giúp tính toán các tia ánh sáng và đổ bóng một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tạo ra các hình ảnh và video 3D đáng kinh ngạc.
Lõi Tensor Thế hệ thứ tư trong kiến trúc Ada Lovelace của NVIDIA được tối ưu hóa về hiệu suất so với các thế hệ trước đó, giúp đạt được khả năng tính toán AI nhanh hơn và hiệu quả hơn. Nó là một phần quan trọng của GPU NVIDIA trong việc hỗ trợ và tăng cường tính toán AI và machine learning trên nhiều ứng dụng, bao gồm xử lý hình ảnh, ngôn ngữ tự nhiên, và nhiều lĩnh vực khác.
Bộ nhớ GPU lớn để lưu trữ và xử lý dữ liệu đào tạo mô hình cũng như dữ liệu đầu vào. Điều này giúp tăng hiệu suất và cho phép đào tạo mô hình trên tập dữ liệu lớn hơn. Trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, bộ nhớ GPU lớn cho phép mô phỏng và mô hình hóa các hệ thống phức tạp và lưu trữ dữ liệu từ các thí nghiệm và quy trình mô phỏng. Trong ngành công nghiệp trò chơi, GPU với bộ nhớ lớn cho phép tạo ra các trò chơi với thế giới mở và đồ họa sống động.
GPU NVIDIA L40 đã được thiết kế, kiểm tra và tối ưu hóa để hoạt động một cách hiệu quả và đáng tin cậy trong môi trường trung tâm dữ liệu. Điều này bao gồm đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn an toàn, bảo mật, và hiệu suất cần thiết cho việc triển khai cho các máy chủ trong trong trung tâm dữ liệu.
Lợi ích khi sử dụng GPU NVIDIA L40
GPU NVIDIA L40 được thiết kế để tăng cường hiệu suất cho các khối công việc và ứng dụng mới thế hệ tiếp theo trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
NVIDIA Omniverse™ Enterprise: Giúp cải thiện hiệu suất khi làm việc với nền tảng đa phương tiện 3D và hợp tác NVIDIA Omniverse™ Enterprise, đặc biệt là trong việc tạo ra và quản lý nội dung 3D và đa phương tiện.
Rendering and 3D Graphics: Cung cấp khả năng tối ưu hóa hiệu suất trong công việc liên quan đến tạo hình ảnh và đồ họa 3D, cho phép các ứng dụng trong việc thiết kế sản phẩm, kiến trúc, và lĩnh vực điện ảnh hoạt động một cách mạnh mẽ hơn.
High-Performance Virtual Workstations with NVIDIA RTX™ Virtual Workstation (RTX vWS) Software: Hỗ trợ máy trạm ảo với hiệu suất cao sử dụng phần mềm NVIDIA RTX vWS. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu của các chuyên gia làm việc từ xa hoặc trên các máy tính ảo với hiệu suất và tính linh hoạt tương tự máy trạm thực.
AI Training and Data Science: Cải thiện hiệu suất trong việc đào tạo mô hình trí tuệ nhân tạo (AI) và các công việc khoa học dữ liệu. Điều này đặc biệt quan trọng khi xử lý và phân tích dữ liệu lớn và phức tạp.
Streaming and Video Content: Giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng liên quan đến streaming và xử lý nội dung video, đảm bảo chất lượng và khả năng phát sóng video chất lượng cao.
Thông số kỹ thuật
Technical Specifications |
GPU Architecture |
NVIDIA Ada Lovelace Architecture |
GPU Memory |
48GB GDDR6 with ECC |
Memory Bandwidth |
864GB/s |
Interconnect Interface |
PCIe Gen4 x16: 64GB/s bidirectional |
NVIDIA Ada Lovelace Architecture-
Based CUDA® Cores |
18,176 |
NVIDIA Third-Generation RT Cores |
142 |
NVIDIA Fourth-Generation Tensor Cores |
568 |
RT Core Performance TFLOPS |
209 |
FP32 TFLOPS |
90.5 |
TF32 Tensor Core TFLOPS |
90.5 | 181 |
BFLOAT16 Tensor Core TFLOPS |
181.05 | 362.1 |
FP16 Tensor Core |
181.05 | 362.1 |
FP8 Tensor Core |
362 | 724 |
Peak INT8 Tensor TOPS |
362 | 724 |
Peak INT4 Tensor TOPS |
724 | 1448 |
Form Factor |
4.4" (H) x 10.5" (L), dual slot |
Display Ports |
4x DisplayPort 1.4a |
Max Power Consumption |
300W |
Power Connector |
16-pin |
Thermal |
Passive |
Virtual GPU (vGPU) Software Support |
Yes |
NVENC I NVDEC |
3x l 3x (includes AV1 encode and decode) |
Secure Boot With Root of Trust |
Yes |
NEBS Ready |
Level 3 |
MIG Support |
No |
NVIDIA® NVLink® Support |
No |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: L40 ?