Tổng quan về CPU Intel Xeon W3-2535
Intel Xeon W3-2535 mang đến hiệu năng máy trạm mạnh mẽ, sở hữu 10 nhân và 20 luồng, hoạt động từ xung nhịp cơ bản 3.5 GHz, bộ vi xử lý thông minh tăng tốc lên đến 4.6 GHz, được hỗ trợ bởi 26.25MB L3 Smart Cache giúp giảm thiểu độ trễ dữ liệu. Bộ xử lý này hỗ trợ bộ nhớ DDR5 ECC Quad-Channel và 64 làn PCIe 5.0 cho băng thông và khả năng mở rộng vượt trội.

Giải mã ưu điểm vượt trội của Intel Xeon W3-2535
Bộ vi xử lý Intel Xeon W3-2535 mang đến hàng loạt cải tiến đáng giá, tạo nên sự khác biệt rõ rệt cho các hệ thống máy trạm chuyên nghiệp. Sức mạnh này bắt nguồn từ nền tảng kiến trúc hiện đại và các công nghệ tiên tiến được Intel tích hợp.
Sức mạnh từ kiến trúc Sapphire Rapids danh tiếng
"Trái tim" của Intel Xeon W3-2535 là kiến trúc Sapphire Rapids danh tiếng, được chế tạo trên quy trình Intel 7 tiên tiến. Nền tảng này không chỉ đặt móng cho hiệu suất vượt trội mà còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và tích hợp hàng loạt công nghệ đỉnh cao.
Kiến trúc Sapphire Rapids mang đến thiết kế P-Core mạnh mẽ, với xung nhịp cơ bản 3.5 GHz. Nhờ công nghệ Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 - cơ chế tự động xác định và ưu tiên các nhân nhanh nhất, xung nhịp có thể tăng tốc ấn tượng lên đến 4.6 GHz khi xử lý các tác vụ nặng. Sức mạnh này được hỗ trợ đắc lực bởi 26.25MB Intel® Smart Cache (L3), giúp giảm thiểu đáng kể độ trễ truy xuất dữ liệu.
Nền tảng xử lý 10 lõi Golden Cove hiệu năng cao
Hiện thực hóa sức mạnh của Sapphire Rapids, Intel Xeon W3-2535 được trang bị 10 lõi Performance Cores (P-Core) mạnh mẽ, dựa trên vi kiến trúc Golden Cove. Các lõi này được tối ưu hóa để mang lại hiệu suất vượt trội trên cả tác vụ đơn luồng lẫn đa luồng.

Kết hợp với công nghệ Intel Hyper-Threading, 10 lõi vật lý này cung cấp tổng cộng 20 luồng xử lý logic, tạo ra một nền tảng đa nhiệm vững chắc. Điều này cho phép các chuyên gia xử lý hiệu quả các quy trình công việc phức tạp như chạy đồng thời nhiều ứng dụng kỹ thuật, quản lý máy ảo, hay biên dịch các dự án phần mềm mà vẫn duy trì hiệu suất mượt mà.
Hỗ trợ công nghệ tiên tiến của Intel
Intel Xeon W3-2535 được trang bị hàng loạt công nghệ độc quyền của Intel như:
- Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0: Tự động chọn nhân nhanh nhất để tăng xung nhịp tối đa khi cần thiết.
- Intel® Deep Learning Boost (VNNI): Tăng tốc các tác vụ suy luận AI và xử lý vector.
- Intel® AMX (Advanced Matrix Extensions): Cải thiện đáng kể hiệu năng trong tính toán ma trận và học sâu (deep learning).
- Intel® AES-NI: Bảo mật cấp phần cứng, tăng tốc mã hóa dữ liệu.
Intel Xeon W3-2535 tương thích với những dòng máy trạm nào?
Intel Xeon W3-2535 mang đến sự tương thích rộng rãi với các dòng máy từ midrange cho tới high end, nổi bật như:
Bảng thông số chi tiết của Intel Xeon W3-2535
| Datasheet CPU Intel® Xeon® W3-2535 |
| Product Collection |
Intel® Xeon® W Processor |
| Code Name |
Products formerly Sapphire Rapids |
| Vertical Segment |
Workstation |
| Processor Number |
w3-2535 |
| Lithography |
Intel 7 |
| Recommended Customer Price |
$739.00 |
| CPU Specifications |
| Total Cores |
10 |
| # of Performance-cores |
10 |
| # of Efficient-cores |
0 |
| Total Threads |
20 |
| Max Turbo Frequency |
4.6 GHz |
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency |
4.6 GHz |
| Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency |
4.4 GHz |
| Processor Base Frequency |
3.5 GHz |
| Cache |
26.25 MB Intel® Smart Cache |
| Intel® UPI Speed |
0 GT/s |
| Max # of UPI Links |
0 |
| Processor Base Power |
185 W |
| Maximum Turbo Power |
222 W |
| Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU |
Yes |
| Supplemental Information |
| Marketing Status |
Launched |
| Launch Date |
Q3'24 |
| Embedded Options Available |
No |
| Use Conditions |
Workstation |
| Memory Specifications |
| Max Memory Size (dependent on memory type) |
2 TB |
| Memory Types |
DDR5-4400 (MT/s) |
| Maximum Memory Speed |
4400 MT/s |
| Max # of Memory Channels |
4 |
| Intel® Optane™ Persistent Memory Supported |
No |
| ECC Memory Supported ‡ |
Yes |
| Expansion Options |
| Direct Media Interface (DMI) Revision |
4.0 |
| Scalability |
1S Only |
| PCI Express Revision |
5.0 |
| Max # of PCI Express Lanes |
64 |
| Package Specifications |
| Sockets Supported |
FCLGA4677 |
| Package Carrier |
E1B |
| Max CPU Configuration |
1 |
| DTS Max |
99 °C |
| TCASE |
74 °C |
| Package Size |
77.5mm x 56.5mm |
| Advanced Technologies |
| Intel® QuickAssist Technology (QAT) |
0 default devices |
| Intel® Dynamic Load Balancer (DLB) |
0 default devices |
| Intel® Data Streaming Accelerator (DSA) |
1 default devices |
| Intel® In-memory Analytics Accelerator (IAA) |
0 default devices |
| Intel® Advanced Matrix Extensions (AMX) |
Yes |
| Intel® Speed Shift Technology |
Yes |
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 |
Yes |
| Intel® Turbo Boost Technology |
2.0 |
| Intel® Hyper-Threading Technology |
Yes |
| Intel® Transactional Synchronization Extensions |
Yes |
| Intel® 64 |
Yes |
| Instruction Set |
64-bit |
| Instruction Set Extensions |
Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
| # of AVX-512 FMA Units |
2 |
| Enhanced Intel SpeedStep® Technology |
Yes |
| Security & Reliability |
| Intel vPro® Eligibility |
Intel vPro® Enterprise |
| Intel® Threat Detection Technology (TDT) |
No |
| Intel® Active Management Technology (AMT) |
Yes |
| Intel® Remote Platform Erase (RPE) |
No |
| Intel® One-Click Recovery |
No |
| Intel® QuickAssist Software Acceleration |
No |
| Intel® Control-Flow Enforcement Technology |
Yes |
| Intel® Total Memory Encryption - Multi Key |
No |
| Intel® Total Memory Encryption |
Yes |
| Intel® AES New Instructions |
Yes |
| Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) |
No |
| Intel® Trusted Execution Technology |
Yes |
| Execute Disable Bit |
Yes |
| Intel® OS Guard |
Yes |
| Intel® Boot Guard |
Yes |
| Mode-based Execute Control (MBEC) |
Yes |
| Intel® Platform Firmware Resilience Support |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology with Redirect Protection (VT-rp) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology (VT-x) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) |
Yes |
| Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) |
Yes |
Sở hữu Intel Xeon W3-2535 với mức giá tốt nhất tại CNTTShop
Đầu tư bộ xử lý Intel Xeon W3-2535 là một giải pháp dành cho máy trạm tầm trung lý tưởng cho doanh nghiệp không đòi hỏi nhu cầu cao nhưng vẫn cần một hiệu suất ổn định. Liên hệ ngay với CNTTShop, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ tư vấn cấu hình máy trạm/máy chủ chuyên nghiệp, giúp bạn tối ưu hiệu suất, đồng thời đảm bảo bạn sở hữu sản phẩm chính hãng với giá tốt nhất và chính sách hỗ trợ vượt trội.
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop)
Đ/C tại Hà Nội: NTT03, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Đ/C tại HCM: Số 13, đường 7C, khu phố 4, phường An Phú, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Điện Thoại: 0906 051 599
Email: kd@cnttshop.vn
Website: www.cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: W3-2535 ?