Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

JH692A HPE FlexNetwork 5940 4-slot Chassis with 2 Fans 4 Power

  • HPE Part Number: JH692A.
  • Bảo hành: 12 tháng.
  • Made In: China.
  • Stock: Hàng có sẵn.
✓ Mã sản phẩm: JH692A
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch HPE FlexNetwork 5940 4-slot Chassis with 2 Fans 4 Power Supply Bundle​

Thiết bị chuyển mạch HPE  JH692A  được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexFabric 5940 Switch Series.

Thiết bị chuyển mạch HPE  JH692A  tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE  JH692A  sử dụng điện AC 220V.

 Switch HPE JH692A

Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch​ HPE JH692A

I/O ports and slots

4 module slots
Supports a maximum of 32 40GbE ports or 96 1/10GBASE-T ports or 96 SFP+ ports or 96 Converged ports, or a combination

Additional ports and slots

1 RJ-45 serial console port
1 RJ-45 out-of-band management port
1 USB 2.0
1 Mini USB 2.0

Power supplies

4 power supply slots

Fan tray

2 fan tray slots

This system requires two same-direction airflow fan trays to function properly. The system should not be operated with only one fan tray for more than 24 hours. The system should not be operated without a fan tray for more than two minutes. 
The system should not be operated outside of the temperature range of   32°F (0°C) to 113°F (45°C). Failure to comply with these operating requirements may void the product warranty.

Physical characteristics

Dimensions: 17.32(w) x 25.98(d) x 3.47(h) in (44.00 x 66.0 x 8.81 cm) (2U height)
Weight: 66.14 lb (30 kg) shipping weight

Memory and processor

1 GB flash; Packet buffer size: 12.2 MB, 4 GB SDRAM

Mounting and enclosure  
Performance

10 Gbps Latency < 1 µs (64-byte packets)
ThrougHPEut up to 1429 Mpps
Switching capacity: 2560 Gbps
Routing table size 120000 entries (IPv4), 60000 entries (IPv6)
MAC address table size 288000 entries

Environment

Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 65.7 dB, High-speed fan: 70.6 dB

Electrical characteristics

Frequency: 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 887 BTU/hr (935.79 kJ/hr)
Voltage:

90 - 264 VAC, rated
-40 to -75 VDC, rated(depending on power supply chosen)

Maximum power rating: 888 W
Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.

Safety

UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products- Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance

Emissions

VCCI Class A; EN 55022 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; AS/NZS CISPR 22 Class A; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; ANSI/TIA-1057 LLDP Media Endpoint Discovery (LLDP-MED)

Management IMC - Intelligent Management Center; Command-line interface; Out-of-band management; SNMP manager; Telnet; FTP

Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JH692A

  • JD093B HPE X130 10G SFP+ LC LRM Transceiver
  • JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
  • JD094B  HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
  • JG234A HPE X130 10G SFP+ LC ER 40km Transceiver 
  • JL250A HPE X130 10G SFP+ LC LH80 tunable Transceiver
  • JH673A HPE X150 100G QSFP28 CWDM4 2km SM Transceiver
  • JH419A HPE X150 100G QSFP28 LC SWDM4 100m MM Transceiver
  • JH682A HPE X150 100G QSFP28 MPO SR4 100m MM Campus-Transceiver
  • JH683A HPE X150 100G QSFP28 LC LR4 10km SM Campus-Transceiver
  • JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
  • JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
  • JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
  • JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
  • JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
  • JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
  • JH679A HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Campus-Transceiver
  • JH677A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Campus-Transceiver
  • JH681A HPE X140 40G QSFP+ MPO MM 850nm CSR4 300m Campus-Transceiver
  • JG915A HPE X130 10G SFP+ LC LH 80km Transceiver
  • JH678A HPE X140 40G QSFP+ LC BiDi 100m MM Campus-Transceiver

Các loại cable DAC HPE - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JH692A

  • JH696A HPE X240 10G SFP+ to SFP+ 7m Direct Attach Copper Campus-Cable
  • JH694A HPE X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Campus-Cable
  • JH695A HPE X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Campus-Cable
  • JH695A HPE X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Campus-Cable
  • JL290A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 7m Active Optical Cable
  • JL291A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 10m Active Optical Cable
  • JL292A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 20m Active Optical Cable
  • JL282A HPE X240 QSFP28 4xSFP28 1m Direct Attach Copper Cable
  • JL283A HPE X240 QSFP28 4xSFP28 3m Direct Attach Copper Cable
  • JL284A HPE X240 QSFP28 4xSFP28 5m Direct Attach Copper Cable
  • JH703A HPE X240 100G QSFP28 to QSFP28 5m Direct Attach Copper Campus-Cable
  • JH701A HPE X240 100G QSFP28 to QSFP28 1m Direct Attach Copper Campus-Cable
  • JH702A HPE X240 100G QSFP28 to QSFP28 3m Direct Attach Copper Campus-Cable
  • JL276A HPE X2A0 100G QSFP28 to QSFP28 7m Active Optical Cable
  • JL277A HPE X2A0 100G QSFP28 to QSFP28 10m Active Optical Cable
  • JL278A HPE X2A0 100G QSFP28 to QSFP28 20m Active Optical Cable
  • JH693A HPE X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Campus-Cable
  • JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
  • JH697A HPE X240 40G QSFP+ to QSFP+ 1m Direct Attach Copper Campus-Cable
  • JH698A HPE X240 40G QSFP+ to QSFP+ 3m Direct Attach Copper Campus-Cable
  • JH699A HPE X240 40G QSFP+ to QSFP+ 5m Direct Attach Copper Campus-Cable
  • JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable
  • JH700A HPE X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Campus-Cable
  • JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable

Các loại nguồn Switch HPE sử dụng cho switch HPE JH692A

  • JC680A HPE 58x0AF 650W AC Power Supply
  • JC681A HP 58x0AF 650W DC Power Supply

Các loại fan tray HPE sử dụng cho Switch HPE JH692A

  • JC682A HPE 58x0AF Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow Fan Tray
  • JC683A HPE 58x0AF Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow Fan Tray
  • JG552A HPE X711 Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow High Volume Fan Tray
  • JG553A HPE X712 Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow High Volume Fan Tray

Các loại Card module Switch sử dụng được cho Switch HPE JH692A

  • JH409A HPE 5940 2-port QSFP+ and 2-port QSFP28 Module
  • JH689A HPE FlexNetwork 5930 24-port 10GbE SFP/SFP+ and 2-port 40GbE QSFP+ Module
  • JH181A HPE 5930 24-port SFP+ and 2-port QSFP+ with MACsec Module
  • JH690A HPE FlexNetwork 5930 24-port 10GBASE-T and 2-port 40GbE QSFP+ MACsec Module
  • JH183A HPE 5930 8-port QSFP+ Module
  • JH184A HPE 5930 24-port Converged Port and 2-port QSFP+ Module

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JH692A ?

Có 2 bình luận:
D
Hoàng Đạt
Chào shop! Switch HPE JH692A bên shop có hỗ trợ cấu hình cho mình được không, mình mới đặt mua 1 con.
L
Nam LêQuản trị viên

Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop.Sản phẩm Cnttshop phân phối khách hàng sẽ được hỗ trợ cấu hình cơ bản miễn phí qua teamview bạn nhé.

N
Mai Ngân
Switch HPE JH692A có các tính năng nào shop nhỉ, cho mình xin datasheet của sản phẩm được không vậy
H
Thanh HuyềnQuản trị viên

Datasheet của Switch HPE JH692A đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082