Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0862 158 859 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

JL814A Aruba Instant On 1830 48G 4SFP Switch Giá Tốt

Phân phối Switch R814A Aruba Instant On 1830 48G 4SFP. Thiết bị chuyển mạch R814A Switch Access Layer 2 48 ports RJ-45 autosensing 10/100/1000, 4 ports SFP Uplink 1000 Mbps, giá cả phải chăng dễ dàng quản trị bằng Clound, mobile App hoặc giao diện web. Liên hệ ngay để đặt hàng giá tốt và được tư vấn kỹ thuật miễn phí.

✓ Mã sản phẩm: JL814A
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
JL814A Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch JL814A Aruba Instant On 1830 48G 4SFP

Aruba Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

JL814A là sản phẩm chuyển mạch thông minh, cung cấp số lượng cổng kết nối lớn với 48 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000, và 4 cổng Uplink quang SFP tốc độ 1000 Mbps. Được thiết kế linh hoạt lắp đặt trong tủ rack, gắn trên tường, hoặc gắn dưới bàn sử dụng giá đỡ Order kèm theo thiết bị.

Switch RL814A Aruba Instant On 1830 48G 4SFP

Thông số kỹ thuật JL814A

Datasheet JL814A
Specifications
I/O ports and slots

48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports

(IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

4 SFP 1GbE ports

Physical Characteristics
Dimensions 253.0(d) x 443.0(w) x 43.9(h) mm
Weight 7.80 lb (3.54 kg)
Memory and Flash ARM Cortex-A9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5MB
Performance
Throughput (Mpps) 77.37 Mpps
Switching capacity 104 Gbps
100 Mb latency < 5.2 uSec
1000 Mb latency < 2.8 uSec
MAC address table size (# of entries) 16,000 entries
Reliability MTBF (years) 114.4
Environment
Operating temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity 15% to 95% @ 104°F (40°C)
Nonoperating/ storage temperature -40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/ storage relative humidity 15% to 95% @ 140°F (60°C)
Altitude up to 10,000 ft (3 km)
Acoustics1
Idle LWAd = 3.3 Bel LpAm (Bystander) = 19 dB
100% traffic LWAd = 3.4 Bel LpAm (Bystander) = 19 dB
100% traffic / 0% PoE -
100% traffic / 50% PoE -
100% traffic / 100% PoE -
Electrical Characteristics
Frequency 50Hz/60Hz
AC voltage 100-127VAC / 200- 240VAC
Current 0.9A/0.6A
Maximum power rating 100-127V: 40.2W 200-220V: 40W
Idle power 100-127V: 17.7W 200-220V: 17.7W
PoE power -
Power supply Internal power supply
Safety

EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013

EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

EN/IEC 60825-1:2014 Class 1

Emissions

EN 55032:2015/CISPR 32, Class A

FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A

ICES-003 Class A

VCCI Class A

CNS 13438 Class A

KN 32 Class A

AS/NZS CISPR 32 Class A

Immunity
Generic EN 55035, CISPR 35, KN35
EN EN 55035, CISPR 35
ESD EN/IEC 61000
-4-2
Radiated EN/IEC 61000
-4-3
EFT/Burst EN/IEC 61000
-4-4
Surge EN/IEC 61000
-4-5
Conducted EN/IEC 61000
-4-6
Power frequency magnetic field EN/IEC 61000
-4-8
Voltage dips and interruptions EN/IEC 61000-4-11
Harmonics EN/IEC 61000
-3-2
Flicker EN /IEC 61000-3-3
Device Management Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager
Mounting
Mounting positions and supported racking

Mounts in an EIAstandard 19 in. telco rack or equipment cabinet. 2-post rack kit included

Supports table-top mounting

Supports rack-mounting

Supports wall-mounting with ports facing either up or down

Supports under-table mounting using the brackets provided

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho JL814A

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JL814A ?

Có 33 bình luận:
Q
Quý
Cấu hình phần cứng của switch Aruba JL814A này thế nào vậy ad?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Thông số phần cứng của switch Aruba JL814A là: CPU ARM Cortex-A9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash, packet buffer: 1.5MB

C
Cường
Hiệu suất làm việc của switch Aruba JL814A này có tốt không vậy shop?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Switch Aruba JL814A có throughput là 77.37 Mpps, switching capacity là 104 Gbps ạ

V
Vĩnh
Mã switch Aruba JL814A này có hỗ trợ PoE không vậy shop?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Switch Aruba JL814A không hỗ trợ PoE, Anh vui lòng để lại liên hệ để được tư vấn tốt nhất ạ

P
Phùng
Switch Aruba JL814A này là thuộc dòng Managed hay Unmanaged vậy ad?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Switch Aruba JL814A thuộc dòng switch dòng switch Smart-Managed rất nhỏ gọn ạ

Hoàng
Mã switch Aruba JL814A này có thể hoạt động trong điều kiện môi trường như nào vậy shop?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Switch Aruba JL814A có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 32°F to 104°F (0°C to 40°C) và độ ẩm là 15% to 95% @ 104°F (40°C)

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082