Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Maipu IAP300-830-PTE Ceiling Mount Wi-F i6 Access Point

Bộ phát wifi 6 Maipu IAP300-830-PTE hỗ trợ ba băng tần (hai băng tần 5 GHz), 2x2 MIMO, tốc độ tổng hợp tối đa 5.4 Gbps, hỗ trợ 1 cổng 10/100/1000M RJ45 và 1 cổng 10/100/1000M/2.5G RJ45.

✓ Mã sản phẩm: IAP300-830-PTE
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
IAP300-830-PTE Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Maipu IAP300-830-PTE Access Point

Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Điểm truy cập không dây thế hệ mới IAP300-830-PTE do Maipu phát triển là bộ phát wifi trong nhà hỗ trợ tiêu chuẩn 802.11ax mới nhất. Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax, áp dụng thiết kế phần cứng với ba băng tần độc lập , sáu luồng không gian, cung cấp băng thông tổng hợp tối đa lên tới 5,4Gbps.

IAP300-830-PTE sử dụng thiết kế ăng-ten tích hợp đơn giản và trang nhã thuận tiện cho việc triển khai. Thiết bị phù hợp với các phương pháp lắp đặt như: để bàn, gắn trần và treo tường. Sản phẩm cung cấp hai chế độ cấp nguồn DC và PoE cục bộ, có thể được lựa chọn linh hoạt theo môi trường người dùng. Maipu IAP300-830 phù hợp với triển khai ở các môi trường mật độ cao, cần băng thông lớn và nhiều người dùng như phòng hội nghị doanh nghiệp, giảng đường đại học, hành lang tòa nhà văn phòng, v.v.

Thông số kỹ thuật

Interface Specification

Service Port

1*10/100/1000M/2.5Gbps Base-T adaptive Ethernet copper port, 802.3at PoE (LAN1)

1*10/100/1000Mbps Base-T adaptive Ethernet copper port, PoE Out 6.5W Max (LAN2)

USB Port

1*USB 2.0

Serial Console Interface

1*RJ45 Port

Power Interface

1*12VDC (Nominal, +/-5%)

Indicators

1* Multi-Color LED (For System and Radio status)

Reset Button

1* Rest Button (Factory Reset; WPS)

Environment Specification

Working Temperature

0℃ to +45℃

Working Humidity

10% to 90% non-condensing

Storage Temperature

-40℃ to +70℃

Storage Humidity

5% to 95% non-condensing

IP Rating

IP51

Weight

0.85 kg

Dimension(W*D*H) mm

230*230*51

Hardware Specification

Installation Mode

Ceiling Mounting

Power Supply

Adapter: DC 12V/2.0A (optional)

PoE Standard: IEEE 802.3at

When both DC and PoE power sources are available, DC power takes priority over PoE.

Power Consumption

<20W (without PoE output and USB output)

The maximum transmit power of the AP complies with the regulations of different countries and regions

Wireless Specification

RF Design

Triple-band design:

- Radio1: 2.4GHz, 2 streams: 2*2

- Radio2: 5.2GHz, 2 streams: 2*2

- Radio3: 5.8GHz, 2 streams: 2*2

Operating Bands

- Radio1: 2.400–2.4835GHz

- Radio2: 5.150–5.350GHz,

- Radio3: 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz

Transmission Rate

- 802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps

- 802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps

- 802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM

- 802.11ac: 6.5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT160)

- 802.11ax (2.4GHz): 8.6Mbps-574Mbps (MCS0-MCS11, NSS=1-2, HE20-HE40)

- 802.11ax (5GHz): 8.6Mbps-2,402Mbps (MCS0-MCS11, NSS = 1-2, HE20-HE160)

Antenna

Internal 6 Antennas

Antenna Gain

2.4GHz: 4.0dBi

5.2GHz: 4.0dBi

5.8GHz: 4.0dBi

Transmit Power

2.4GHz: +20dBm

5.2GHz: +20dBm

5.8GHz: +20dBm

Note: The actual transmit power complies with the regulatory requirements for radio frequency emissions in various countries and regions

Transmit Power Adjustment

1 dBm

Modulation Mode

- 802.11b: BPSK, QPSK, CCK

- 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

- 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

- 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM

Modulation and Encoding

- Low Density Parity Check (LDPC)
- Maximum Likelihood Detection (MLD)

Advanced RF Features

- TPC (Transmit Power Control)
- ACS (Automatic Channel Scanning)

Fast Roaming

- 802.11 K/V/R

Rate Limitation

- Based On SSIDs
- Based On Users

Load Balancing

- Based On Users

Software Specification

WIFI Standards

IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax

SSID Numbers

48*SSIDs (2.4GHZ+5.2GHZ+5.8GHZ)

Channelization

20, 40, 80, 160 MHz

STA Capacity

512

Working Mode

FIT/FAT Mode

Network Features

PPPoE Client, DHCP Server/Client, Static IP, DNS Proxy, Bridge, NAT

(Note: FAT Working Mode)

Security Type

Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius

Working Bandwidth

- 802.11ax: HE160, HE80, HE40, HE20

- 802.11ac: VHT160, VHT80, VHT40, VHT20

- 802.11n: HT40, HT20

Data Rate

- Radio1: 2.4GHz, 574Mbps

- Radio2: 5GHz, 2.402Gbps

- Radio2: 5GHz, 2.402Gbps

- Combined: 5.378Gbps

MIMO Technologies

- Multi-User Multiple Input Multiple Output (MU-MIMO)
- Maximum Ratio Combining (MRC) 
- Space-Time Block Coding (STBC)
- Cyclic Delay/Cyclic Shift Diversity (CDD/CSD)
- Dynamic MIMO power saving

Energy Saving

- U-APSD
- Green AP mode

Advanced WIFI Features

- Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA)
- Short GI (Short Guard Interval)
- DFS (Dynamic Frequency Selection)
- Spectrum Navigation

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: IAP300-830-PTE ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082