Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0862 158 859 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

R8M26A Switch HPE FlexNetwork 5520HI 48 x 1G Ethernet, 4 x 10G SFP+

Chuyên phân phối switch HPE FlexNetwork 5520HI R8M26A có 48 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng 10G/1G BASE-X SFP+, 1 khe cắm expansion module, 2 khe cắm Fan Trays, 2 khe cắm module nguồn, hàng chính hãng, báo giá tốt, liên hệ ngay để được tư vấn

✓ Mã sản phẩm: R8M26A
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
R8M26A Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5520HI R8M26A

Part Number
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock
:

Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5520HI R8M26A có 48 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng 10G/1G BASE-X SFP+, 1 khe cắm expansion module, 2 khe cắm Fan Trays, 2 khe cắm module nguồn. Switch R8M26A có tốc độ chuyển mạch là 336 Gbps và tốc độ chuyển gói tin là 180 Mpps, đảm bảo tốt việc truy cập internet tốc độ cao của mạng doanh nghiệp.

R8M26A Switch HPE FlexNetwork 5520HI 48 x 1G Ethernet, 4 x 10G SFP+

Thông số kỹ thuật switch HPE R8M26A

Datasheet R8M26A

Specifications

I/O ports and slots

48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports; Duplex: ports 1-48 support 10BASE-T/100BASETX, 1000BASE-T (full only) Ports 41-48 support MACsec

4 SFP+ 1/10GbE ports

1 port expansion module slot

Additional ports and slots

1 dual-personality (RJ-45 or mini USB) serial console port

1 RJ-45 out-of-band management port

1 USB 2.0

Power supplies

2 power supply slots

1 minimum power supply required (ordered separately)

Fan tray

Airflow direction is Side to Back and Back to Side

Physical characteristics

Dimensions

17.32(w) x 14.17(d) x 1.72(h) in (44.0 x 36.0 x 4.36 cm) (1U height)

Weight

≤7kg

Memory and processor

2 GB SDRAM; Packet buffer size: 4 MB, 512 MB flash

Mounting and enclosure

Mounts in an EIA standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (hardware included)

Performance

IPv6 Ready Certified

1000 Mb Latency

< 5 μs

10 Gbps Latency

< 3 μs

Throughput

up to 180 Mpps

Routing/Switching capacity

288 Gbps

Routing table size

32768 entries (IPv4), 16384 entries (IPv6)

MAC address table size

up to 64K, recommended 32K

Environment

Operating temperature

23°F to 113°F (-5°C to 45°C)

Operating relative humidity

5% to 95%, noncondensing

Non-operating/Storage temperature

-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)

Non-operating/Storage relative humidity

5% to 95%, noncondensing

Acoustic

Low-speed fan: 49.2 dB, High-speed fan: 68.9 dB; ISO 7779

Electrical characteristics

Frequency

50/60 Hz

Maximum heat dissipation

Ranges from 81 BTU/hr to 327 BTU/hr depending on power supply configuration

Voltage

90 VAC to 264 VAC

-36 VDC to -72 VDC

Current

Maximum power rating

2A

150 W

Idle power

27W

Safety

UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; FDA 21 CFR Subchapter J; ROHS Compliance; AS/NZS 60950-1; GB 4943; EAC (EurAsian Conformity Certification)

Emissions

EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; EN 61000-4-11:2004; ANSI C63.4-2009; EN 61000-3-3:2008; VCCI V-3/2012.04; EN 61000-3- 2:2006+A1:2009+A2:2009 ; EN 61000-4-3:2006; EN 61000-4-4:2012; EN 61000-4-5:2006; EN 61000-4-6:2009; CISPR 22:2008 Class A; EN 55022:2010 Class A; EN 61000-4-29: 2000; CISPR 24:2010; EN 300 386 V1.6.1; VCCI V-3/2013.04 Class A

Immunity
Generic EN 55024
ESD EN300 386
Management IMC - Intelligent Management Center; Command-line interface; SNMP manager

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: R8M26A ?

Có 1 bình luận:
N
Nhân
Cho mình xin báo giá mã switch HPE FlexNetwork 5520HI R8M26A này nhé shop.
P
Nam PhạmQuản trị viên

Báo giá của mã  switch HPE FlexNetwork 5520HI R8M26A đã được gửi vào mail, anh vui lòng check mail ạ.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082