Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

M510 Ruckus M510 Mobile Indoor 802.11ac Wave 2 Wi-Fi Access Point

Ruckus 901-M510-D100, 901-M510-ATT0, 901-M510-D200 M510 Mobile Indoor 802.11ac Wave 2 Wi-Fi Wireless Access Point with LTE Backhaul. Support 100 clients per AP

✓ Mã sản phẩm: 901-M510-D100
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
901-M510-D100 Datasheet

So sánh với bộ phát Wifi khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Ruckus M510 Mobile Indoor 802.11ac Wave 2 Wi-Fi Access Point

Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Lưu ý: Mã D100 được sử dụng cho các nước ở domain 1, bao gồm India, Singapore, Malaysia, Philippines, Thailand, Vietnam, Hong Kong, Europe, Turkey

Mô tả tổng quan

Bộ phát wifi Ruckus 901-M510-D100 được thiết kế dựa trên chuẩn wifi mới nhất hiện nay - 802.11ac Wave 2, cung cấp tốc độ wifi lên tới 867 Mbps cho trải nghiệm wifi không giới hạn.

Bộ phát sóng không dây wifi Ruckus 901-M510-D100 mở rộng phạm vi phủ sóng bằng cách sử dụng các ăngten BeamFlex + đa hướng được gắn bên ngoài AP, đồng thời cho phép M510 tự động chọn các sự kết hợp giữa các ăngten này (hơn 64 sự kết hợp giữa 2 ăngten này) để thiết lập kết nối tốt nhất cho các thiết bị. 

Ruckus M510 Datasheet

Với công nghệ LTE không dây, M510 giải quyết nhiều tình huống triển khai AP, bao gồm Wi-Fi di động, triển khai Wi-Fi nhanh chóng cho cửa hàng bán lẻ hoặc Wi-Fi tạm thời, triển khai Wi-Fi tại một công trường xây dựng bằng cách sử dụng sóng di động thông qua 2 khe SIM. Ngoài ra công nghệ LTE của M510 có thể hoạt động như một bộ dự phòng cho kết nối WAN.

Wifi Ruckus 901-M510-D100 hỗ trợ 2 spatial streams cùng với công nghệ SU-MIMO và MU-MIMO giúp cho Ruckus wireless 901-M510-D100 quản lý hiệu quả lên tới 512 Client trên 1 AP, 16 SSID trên 1 band đồng thời tăng độ bao phủ sóng và cải thiện hiệu suất wifi.

Ruckus 901-M510-D100 M510 Mobile Indoor 802.11ac Wave 2 Wi-Fi Access Point

Hình ảnh wifi Ruckus 901-M510-D100 do CNTTShop cung cấp

Ruckus Access Point 901-M510-D100 có thể được triển khai nhanh chóng và dễ dàng như 1 chiếc Wifi bình thường ở chế độ standalone hoặc có thể được quản lý tập trung bằng các bộ controller SmartZone của Ruckus. Ngoài ra, bằng cách sử dụng GPS tích hợp của M510, khách hàng có thể tự động thiết lập vị trí chính xác của từng điểm truy cập trên mạng hoặc bản đồ địa lý theo thời gian thực — đơn giản hóa việc cài đặt, theo dõi và bảo trì.

Xem thêm các bài viết hướng dẫn cấu hình thiết bị Ruckus tại đây

Thông số kỹ thuật Ruckus M510

WI-FI
Wi-Fi Standards IEEE 802.11a/b/g/n/ac Wave 2
Supported Rates • 802.11ac: 6.5 to 867 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2 for VHT20/40/80)
• 802.11n: 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)
• 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 Mbps
• 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps
Supported Channels • 2.4GHz: 1-13 
• 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165
MIMO • 2x2 SU-MIMO
• 2x2 MU-MIMO
Spatial Streams • 2 SU-MIMO
• 2 MU-MIMO
Channelization 20, 40, 80MHz
Security • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK 
• WIPS/WIDS
Other Wi-Fi Features • WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v 
• Hotspot 
• Hotspot 2.0 
• Captive Portal 
• WISPr
RF
Antenna Type • BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity
• Adaptive antenna that provides up to 64 antenna patterns per band
Antenna Gain (max) • 2.4GHz: 2 dBi
• 5GHz: 3 dBi
Peak Transmit Power (aggregate across MIMO chains) • 2.4GHz: 24dBm 
• 5GHz: 23dBm
Minimum Receive Sensitivity • -101dBm (2.4GHz)
• -95dBm (5GHz)
Frequency Bands • ISM 2.4-2.484GHz 
• U-NII-1 5.15-5.25GHz 
• U-NII-2A 5.25-5.35GHz 
• U-NII-2C 5.47-5.725GHz 
• U-NII-3 5.725-5.85GHz
PERFORMANCE AND CAPACITY
Peak PHY Rates • 2.4GHz: 300Mbps 
• 5GHz: 867Mbps
Client Capacity Up to 512clients per AP
SSID • Up to 16 on 2.4GHz
• Up to 16 on 5GHz
GPS SPECIFICATIONS
GPS Radio GNSS: GPS, GLONASS, BeiDou, Galileo
Antenna Connector SMA female
Antenna (included with M510) Magnetic mount, 2dBi active GPS antenna, 3m/10ft cable
3G/4G RADIO SPECIFICATIONS
Physical Layer Rates LTE:
• LTE FDD: Max 150Mbps (DL)/Max 50Mbps (UL)
• LTE TDD: Max 130Mbps (DL)/Max 35Mbps (UL)
UMTS:
• DC-HSDPA: Max 42Mbps (DL)
• HSUPA: Max 5.76Mbps (UL)
• WCDMA: Max 384Kbps (DL)/Max 384Kbps (UL)
Bands USA (AT&T) SKU:
• LTE FDD: B2/B4/B12
• WCDMA: B2/B4/B5
Domain 1 SKU:
• LTE FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20
• LTE TDD: B38/B40/B41
• WCDMA: B1/B5/B8
Domain 2 SKU:
• LTE FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B28
• LTE TDD: B40
• WCDMA: B1/B2/B5/B8
Japan SKU:
• LTE FDD: B1/B3/B8/B18/B19/B26
• LTE TDD: B41
• WCDMA: B1/B6/B8/B19
Peak Transmit Power • 23dBm for LTE
• 24dBm for WCDMA
Minimum Receive Sensitivity • < -99.5dBm for LTE
• < -110dBm for WCDMA
Antenna connectors 2x SMA female
Antennas (included with M510) 2x whip antennas, hinged, 700-2700MHz, peak gain 2dBi
SIM Card 2x SIM Card slots (primary & redundant), MicroSIM size (3FF)
RUCKUS RADIO MANAGEMENT
Antenna Optimization BeamFlex
Wi-Fi Channel Management • ChannelFly 
• Background Scan Based
Client Density Management • Adaptive Band Balancing 
• Client Load Balancing 
• Airtime Fairness 
• Airtime-based WLAN Prioritization
SmartCast Quality of Service • QoS-based scheduling 
• Directed Multicast 
• L2/L3/L4 ACLs
Mobility SmartRoam
Diagnostic Tools • Spectrum Analysis
• SpeedFlex
NETWORKING
Controller Platform Support • SmartZone 
• Standalone
IP IPv4, IPv6
Mesh SmartMesh™ wireless meshing technology. Selfhealing Mesh (in future release)
VLAN • 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per use based on RADIUS) 
• VLAN Pooling 
• Port-based
802.1x Authenticator & Supplicant
Tunnel L2TP, GRE, Soft-GRE
Gateway & Routing NAT/DHCP
Policy Management Tools • Application Recognition and Control 
• Access Control Lists 
• Device Fingerprinting 
• Rate Limiting
PHYSICAL INTERFACES
Ethernet 2 x 1GbE ports, RJ-45
USB 1 USB 2.0 port, Type A connector
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Physical Size • 17.2(L) x 16.7(W) x 4.2(H) cm
• 6.8 (L) x 6.6(W) x 1.6(H) in.
Weight 450g (15.9oz)
Mounting • Wall, Drop ceiling, Desk (mounting hardware included)
• Vehicle (flange mounting bracket sold separately)
Physical Security • Hidden latching mechanism
• Kensington lock
Operating Temperature -40ºC (-40ºF) to 65ºC (149ºF)
Operating Humidity Up to 95%, non-condensing
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE
Wi-Fi Alliance • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac
• Passpoint®, Vantage, AMB, OCE
Standards Compliance • EN 60950-1 Safety
• EN 61000-4-2/3/5 Immunity
• EN 50155 Railway
• EN 50121-3-2 Railway EMC
• IEC 61373 Railway Shock & Vibration
• UL 2043 Plenum
• EN 62311 Human Safety/RF Exposure
• EN 62311
• WEEE & RoHS
• ISTA 2A Transportation
• E-Mark Automotive
Mobile Radio Approvals GCF, PTCRB, AT&T

Nguồn điện tiêu thụ của Ruckus M510

Power Supply Maximum Power Consumption
PoE+ (802.3at) 18.738W
12VDC Input – Barrel connector 16.999W
12VDC Input – Terminal block

Các mã oder cho M510

901-M510-ATT0 Ruckus M510, USA (AT&T)
901-M510-D100 Ruckus M510 for India, Singapore, Malaysia, Philippines, Thailand, Vietnam, Hong Kong, Europe, Turkey
901-M510-D200 Ruckus M510 for Australia, New Zealand, Mexico, Brazil, Taiwan

Lưu ý: Khi đặt mua nguồn hay PoE Injectors, bạn phải thêm subfix của các khu vực như -US, -EU, -AU, -BR, -CN, -IN, -JP, -KR, -SA, -UK, -UN để thay thế cho -XX

901-M510-D100 Sử Dụng Cho:

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: 901-M510-D100 ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082