So sánh với các sản phẩm Firewall khác:
Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.
NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.Juniper Part Number : SRX4600-DC-TAA
Giá List : $
Bảo hành : 12 tháng
Made In : China
Firewall Juniper SRX4600 hiệu suất cao cung cấp khả năng bảo vệ nhanh, có thể mở rộng cho đám mây riêng của doanh nghiệp, mạng của trường, nhà cung cấp dịch vụ đám mây và công ty viễn thông. Với tính năng ngăn chặn phần mềm độc hại tích hợp và một bộ đầy đủ các dịch vụ với thế hệ tiếp theo, Firewall Juniper SRX4600 được tối ưu hóa để bảo vệ nhất quán trên các môi trường đám mây.
Firewall Juniper SRX4600 tăng bảo mật của bạn trong khi đơn giản hóa môi trường vật lý của bạn bằng cách tích hợp định tuyến và bảo mật hiệu suất cao vào một thiết bị 1U nhỏ gọn, duy nhất.
Hình ảnh: Firewall Juniper SRX4600
Cổng dịch vụ trên Firewall Juniper SRX4600 là một cổng bảo mật được tăng tốc phần cứng và tường lửa thế hệ tiếp theo, hiệu suất cao, hỗ trợ các nhu cầu thay đổi của các mạng nhà cung cấp dịch vụ và doanh nghiệp hỗ trợ đám mây. Firewall Juniper SRX4600 triển khai các dịch vụ mới trong trung tâm dữ liệu doanh nghiệp hoặc khuôn viên, kết nối với đám mây, tuân thủ các tiêu chuẩn ngành, triển khai các cổng bảo mật phân tán hoặc cung cấp dịch vụ bảo mật đa cấp quy mô cao, SRX4600 giúp các tổ chức hiện thực hóa các mục tiêu kinh doanh của họ trong khi cung cấp khả năng mở rộng, cao sẵn có, dễ quản lý, kết nối an toàn và khả năng giảm thiểu mối đe dọa tiên tiến.
View Datasheet |
Specification | SRX4600 |
---|---|
Total onboard I/O ports | 8 10GbE (SFP+) 4x40GbE/100GbE (QSFP28) |
Out-of-Band (OOB) management ports | RJ-45 (1 Gbps) |
Dedicated high availability (HA) ports | 2x10GbE (SFP+) Control 2x10GbE (SFP+) Data |
Console | RJ-45 (RS232) |
USB 2.0 ports (Type A) | 1 |
Memory and Storage | |
System memory (RAM) | 256 GB |
Secondary storage (SSD) | 2x 1 TB M.2 SSD Formatted as 960 GB |
Dimensions and Power | |
Form factor | 1 U |
Size (WxHxD) | 17.4 x 1.7 x 26.5 in (44.19 x 4.32 x 67.31 cm) With AC PEMs: 17.4 x 1.7 x 27.29 in (44.19 x 4.32 x 69.32 cm) With DC PEMs: 17.4 x 1.7 x 29.20 in (44.19 x 4.32 x 74.17 cm) |
Weight (system and 2 power entry modules) | With AC PEMs: 38 lb (17.24 kg) Shipping weight: 45.47 lb (20.62 kg) With DC PEMs: 40 lb (18.14 kg) Shipping weight: 47.47 lb (21.53 kg) |
Redundant PSU | 1+1 |
Power supply | 2x 1600 W AC-DC PSU redundant 2x 1100 W DC-DC PSU redundant |
Average power consumption | 650 W |
Average heat dissipation | 2218 BTU/hour |
Maximum current consumption | 12 A (for 110 V AC power) 6 A (for 220 V AC power) 24 A (for -48 V DC power) |
Precision Time Protocol Timing Ports | |
Time of day - RS-232 (EIA-23) | 1xRJ-45 |
BITS clock | 1xRJ-48 |
10-MHz timing connector (GNSS) | 1xInput (COAX) 1xOutput (COAX) |
Pulse per second connection (1-PPS) | 1xInput (COAX) 1xOutput (COAX) |
Environmental and Regulatory Compliance | |
Acoustic noise level | 69 dBA at normal fan speed, 87 dBA at full fan speed |
Airflow/cooling | Front to back |
Operating temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Operating humidity | 5% to 90% noncondensing |
Meantime between failures (MTBF) | 112,000 hours |
FCC classification | Class A |
RoHS compliance | RoHS 2 |
NEBS compliance | Designed for NEBS Level 3 |
Performance | |
Routing/firewall (64 B packet size) throughput Gbps3 | 17 Gbps |
Routing/firewall (IMIX packet size) throughput Gbps3 | 75 Gbps |
Routing/firewall (1518 B packet size) throughput Gbps3 | 95 Gbps |
IPsec VPN (IMIX packet size) Gbps3 | 16 Gbps |
IPsec VPN (1400 B packet size) Gbps3 | 38 Gbps |
Application security performance in Gbps3 | 80 Gbps |
Recommended IPS in Gbps4 | 20 Gbps |
Next-generation firewall in Gbps4 | 20 Gbps |
Connections per second (CPS) | 500,000 |
Maximum security policies | 80,000 |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) | 60 million |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4 or IPv6) | 4 million/2 million |
3 Throughput numbers based on UDP packets and RFC2544 test methodology
4 Throughput numbers based on HTTP traffic with 44 KB transaction size and up to the numbers captured here
JNP-FAN-1RU | Universal fan, 1 U chassis |
JNP-PWR1600-AC | Universal AC power supply, 1600 W |
JNP-PWR1100-DC | Universal DC power supply, 1100 W |
JNP-SSD-M2-1TB | Universal 1 TB SSD, in carrier, no Junos OS |
SRX4600-4PST-RMK | Rack mount kit, 4-post adjustable for SRX4600 |
>> Các loại nguồn, fan sử dụng được cho Firewall Juniper SRX4600-AC-TAA Power Supplies:
JNP-FAN-1RU | Universal fan, 1 U chassis |
JNP-PWR1600-AC | Universal AC power supply, 1600 W |
JNP-PWR1100-DC | Universal DC power supply, 1100 W |
JNP-SSD-M2-1TB | Universal 1 TB SSD, in carrier, no Junos OS |
SRX4600-4PST-RMK | Rack mount kit, 4-post adjustable for SRX4600 |
>> Xem thêm các License Sử dụng cho Firewall Juniper SRX4600:
Advanced Security Services Subscription Licenses for Firewall Juniper SRX4600
>> Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của Juniper SRX4600-DC-TAA cho vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui lòng gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: SRX4600-DC-TAA ?
Shop có thể hỗ trợ cấu hình từ xa và cũng hỗ trợ triển khai, lắp đặt nếu bên bạn có nhu cầu nha. Bạn vui lòng check mail để biết giá của Firewall Juniper SRX4600-DC-TAA nha
Thông tin chi tiết về các tính năng của Firewall Juniper SRX4600-DC-TAA đã được gửi đến mail của bạn. Bạn vui lòng check mail nhé. Nếu có thắc mắc gì khác, bạn có thể liên hệ với shop để được giải đáp.
Shop đã báo giá Firewall Juniper SRX4600-DC-TAA qua mail của bạn ạ, bạn check mail nhé.