Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0979 925 386

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Thiết bị mạng: 0966 658 525 - 0979 925 386 Máy chủ Server: 0986 268 383 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Switch Cisco C9500-24Q-E 24-port 40G switch, NW Ess. License

Switch Cisco C9500-24Q-E Catalyst 9500 Series 24 Ports 40G switch, Network Essentials License

✓ Mã sản phẩm: C9500-24Q-E
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
C9500-24Q-E Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch Cisco C9500-24Q-E 24-port 40G, NW Ess. License

Cisco Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Thiết bị chuyển mạch Cisco C9500-24Q-E là thế hệ tiếp theo của bộ chuyển mạch lớp Core và lớp doanh nghiệp, hỗ trợ khả năng lập trình và khả năng phục vụ ưu việt. Dựa trên kiến trúc CPU x86, C9500-24Q-E là nền tảng chuyển đổi doanh nghiệp cốt lõi và tổng hợp cố định được xây dựng trên nền tảng chuyên dụng của Cisco, được xây dựng để bảo mật, IoT và đám mây. Switch Cisco C9500-24Q-E đi kèm với CPU 4 nhân x86, 2,4 GHz, bộ nhớ DDR4 16 GB và bộ nhớ trong 16 GB.

Switch Cisco C9500-24Q-E 24-port 40G switch, NW Ess. License

Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9500-24Q-E

Datasheet C9500-24Q-E
Performance specifications
ASIC UADP 2.0
Switching capacity Up to 1920 Gbps
Forwarding rate Up to 1440 Mpps
Total number of MAC addresses Up to 64,000
Total number of IPv4 routes (Address Resolution Protocol [ARP] plus learned routes)

Up to 64,000 indirect

Up to 80,000 host

Total number of IPv6 routes

Up to 32,000 indirect

Up to 40,000 host

Multicast scale Up to 16,000 (IPv6) Up to 32,000 (IPv4)
QoS ACL scale Up to 18000
Security ACL scale Up to 18000
FNF entries Up to 512,000
DRAM 16 GB
Flash 16 GB
VLAN IDs 4094
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 1000
Jumbo frame 9198 bytes
Dimensions, physical specifications, weight, and MTBF
Dimensions (H x W x D) 1.73 x 17.5 x 21.52 in
Rack Units (RU) 1 RU
Chassis with 2 power supplies and built-In fan 25.75 lb (11.68 kg)
Input voltage 115 to 230 VAC
Operating temperature 32° to 104°F (0° to 40°C)
Storage temperature -4° to 149°F (-20° to 65°C)
Relative humidity operating and nonoperating noncondensing

Ambient (noncondensing) operating: 5% to 90%

Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5% to 95%

Altitude Operation up to 6000 feet at 55°C and 13,000 feet at 45°C
MTBF (hours) 230,770
Standards

IEEE 802.1s

IEEE 802.1w

IEEE 802.1x

IEEE 802.3ae for 10G SKU

IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ba on the 40G SKU

IEEE 802.1x-Rev

IEEE 802.3ad

IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports

IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1p CoS prioritization

IEEE 802.1Q VLAN

IEEE 802.3 10BASE-T specification

IEEE 802.3u 100BASE-TX specification

IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification

IEEE 802.3z 1000BASE-X specification

RMON I and II standards

SNMPv1, SNMPv2c, and SNMPv3

Safety certifications
- IEC 60950-1 plus Am1, Am2 Am9, Am10, Am11, Am12 and all deviations and differences
- AS/NZS 60950.1.2011
- CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07
- GB 4943-95
- EN 60950-1; 2006 plus Am1, Am 2, Am9, Am10, Am11, Am12 and all deviations and differences
- NOM-019-SCFI-1998
- UL 60950-1, Second Edition
EMI and EMC compliance

47 CFR Part 15 Class A

CNS13438: 2006 Class A

EN 300 386 V1.6.1

EN61000-3-2: 2014

EN61000-3-3: 2013

ICES-003 Issue 6: 2016 Class A

KN 32: 2015 Class A

TCVN 7189: 2009 Class A

EN 55032:2012/ AC:2013 Class A

EN 55032:2015 Class A

CISPR 32 Edition 2 Class A

V-2/2015.04 Class A

V-3/2015.04 Class A

CISPR24: 2010 + A1: 2015

EN 300 386 V1.6.1

EN55024: 2010 + A1: 2015

KN35: 2015

TCVN 7317: 2003

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho C9500-24Q-E

Fan FAN-T4-R Sử Dụng Cho Switch Cisco Catalyst 9500

Cisco Pluggable SSD Storage Dùng Cho Switch Cisco 9500 - 1

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: C9500-24Q-E ?

Có 28 bình luận:
L
Lưu Linh
https://cnttshop.vn/switch-cisco-c9500-24q-e bạn tư vấn giúp mình module dùng cho mã này nhé. bên bạn có phân phối sẵn module loại đó không?
C
CNTTShopAdmin

Chào anh,
Sản phẩm Cisco C9500-24Q-E cung cấp các cổng 40G hỗ trợ các loại module quang QSFP+ 40G. Anh vui lòng cung cấp yêu cầu của hệ thống để được tư vấn tốt nhất.

D
Dương
Mình cần báo giá 1 bộ Switch Cisco C9500-24Q-E 24-port 40G, NW Ess. License. Gửi giúp mình nhé
H
Thanh HuyềnQuản trị viên

CNTTShop đã gửi báo giá 1 bộ Switch Cisco C9500-24Q-E 24-port 40G, NW Ess. License vào mail của bạn. Bạn vui lòng check mail nhé.

G
Gia
Switch Cisco C9500-24Q-E 24-port 40G, NW Ess. License được bảo hành bao lâu? Mình muốn mua thêm gói bảo hành 1 năm được không?
T
Hà TuyênQuản trị viên

Switch Cisco C9500-24Q-E 24-port 40G, NW Ess. License được bảo hành 12 tháng và anh hoàn toàn có thể mua thêm gói bảo hành 1 năm tại shop anh nhé. 

G
Giao
Switch cisco C9500-24Q-E có xuất xứ ở đâu?
T
Hà TuyênQuản trị viên

Switch cisco C9500-24Q-E thường có xuất xứ tại malaysia, china, ....

A
Ánh
Switch Cisco C9500-24Q-E Catalyst 9500 Series 24 Ports 40G switch, Network Essentials License có thể cấu hình bằng giao diện web được không?
T
Hà TuyênQuản trị viên

Switch Cisco C9500-24Q-E Catalyst 9500 Series 24 Ports 40G switch, Network Essentials License có thể cấu hình bằng giao diện web được bạn nhé. 

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082