Datasheet C9500-48X-E |
Performance specifications |
ASIC |
UADP 2.0 |
Switching capacity |
Up to 960 Gbps full duplex |
Forwarding rate |
Up to 720 Mpps |
Total number of MAC addresses |
Up to 64,000 |
Total number of IPv4 routes (Address Resolution Protocol [ARP] plus learned routes) |
Up to 64,000 indirect
Up to 80,000 host
|
Total number of IPv6 routes |
Up to 32,000 indirect
Up to 40,000 host
|
Multicast scale |
Up to 32,000 (IPv4) Up to 16,000 (IPv6) |
QoS ACL scale |
Up to 18000 |
Security ACL scale |
Up to 18000 |
FNF entries |
Up to 512,000 |
DRAM |
16 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1000 |
Jumbo frame |
9198 bytes |
Dimensions, physical specifications, weight, and MTBF |
Dimensions (H x W x D) |
1.73 x 17.5 x 21.52 in |
Rack Units (RU) |
1 RU |
Chassis with 2 power supplies and built-In fan |
25.75 lb (11.68 kg) |
Input voltage |
115 to 230 VAC |
Operating temperature |
32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage temperature |
-4° to 149°F (-20° to 65°C) |
Relative humidity operating and nonoperating noncondensing |
Ambient (noncondensing) operating: 5% to 90%
Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5% to 95%
|
Altitude |
Operation up to 6000 feet at 55°C and 13,000 feet at 45°C |
MTBF (hours) |
277,310 |
Standards |
IEEE 802.1s
IEEE 802.1w
IEEE 802.1x
IEEE 802.3ae for 10G SKU
IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ba on the 40G SKU
IEEE 802.1x-Rev
IEEE 802.3ad
IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports
IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p CoS prioritization
IEEE 802.1Q VLAN
IEEE 802.3 10BASE-T specification
IEEE 802.3u 100BASE-TX specification
IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification
IEEE 802.3z 1000BASE-X specification
RMON I and II standards
SNMPv1, SNMPv2c, and SNMPv3
|
Safety certifications |
- IEC 60950-1 plus Am1, Am2 Am9, Am10, Am11, Am12 and all deviations and differences
- AS/NZS 60950.1.2011
- CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07
- GB 4943-95
- EN 60950-1; 2006 plus Am1, Am 2, Am9, Am10, Am11, Am12 and all deviations and differences
- NOM-019-SCFI-1998
- UL 60950-1, Second Edition
|
EMI and EMC compliance |
47 CFR Part 15 Class A
CNS13438: 2006 Class A
EN 300 386 V1.6.1
EN61000-3-2: 2014
EN61000-3-3: 2013
ICES-003 Issue 6: 2016 Class A
KN 32: 2015 Class A
TCVN 7189: 2009 Class A
EN 55032:2012/ AC:2013 Class A
EN 55032:2015 Class A
CISPR 32 Edition 2 Class A
V-2/2015.04 Class A
V-3/2015.04 Class A
CISPR24: 2010 + A1: 2015
EN 300 386 V1.6.1
EN55024: 2010 + A1: 2015
KN35: 2015
TCVN 7317: 2003
|
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: C9500-48X-E ?
Chào anh!
Anh vui lòng cung cấp thông tin hoặc liên hệ tới hotline để được nhân viên CNTTShop tư vấn báo giá tốt nhất
Thông tin đến anh!
báo giá 1 bộ Switch Cisco C9500-48X-E Catalyst 9500 Series 40 Ports 10G switch, 8 x 10GE Network Module, Network Essentials License đã được gửi vào email của anh. anh vui lòng check thông tin
Switch Cisco C9500-48X-E 48 cổng quang 10G tùy theo thiết kế mạng của bạn có thể dùng các cổng đó làm Uplink nhé bạn.
C9500-48X-E Cisco Catalyst 9500 48 Ports 10G, NW Ess. License có 8 cổng uplink quang 10gb rồi chị nhé.
switch C9500-48X-E Cisco Catalyst 9500 48 Ports 10G, NW Ess. License là switch layer 3 và hoàn toàn có thể làm core switch được anh nhé.
Switch Cisco C9500-48X-E thường có xuất xứ ở china, malaysia... và được bảo hành 12 tháng nhé chị.