Nếu doanh nghiệp của bạn đã sẵn sàng chuyển sang Ethernet 10 Gigabit (10GbE) hiệu suất cao, Switch DrayTek VigorSwitch G2282x là một lựa chọn hoàn hảo. Bạn sẽ không tìm thấy thiết bị chuyển mạch nào có đầy đủ tính năng mạnh mẽ với mức giá cực tốt như sản phẩm này. Hãy cùng chúng tôi xem chi tiết về bộ chuyển mạch này sau đây:
1. Giới thiệu về Switch DrayTek VigorSwitch G2282x
DrayTek VigorSwitch G2282x là một trong những thiết bị chuyển mạch chất lượng cao của DrayTek Corporation, một trong những nhà sản xuất hàng đầu về thiết bị mạng và viễn thông. Thiết bị này là một phần của dòng sản phẩm VigorSwitch của DrayTek, được thiết kế để cung cấp hiệu suất ổn định và tính linh hoạt trong việc quản lý mạng cho các doanh nghiệp.
VigorSwitch G2282x có 24 cổng GbE 10/100/1000Mbps và 4 cổng SFP+ 10G, đem lại các kết nối tốc độ cao và ổn định. Đồng thời Switch còn cung cấp một loạt các tính năng mạnh mẽ như: Layer 2+, DHCP Server, VLAN Routing, QoS, ONVIF, Bảo mật mạng, Quản lý từ xa,..vv giúp tối ưu hóa hiệu suất, quản lý và bảo mật cho mạng của bạn.
Trong thị trường thiết bị chuyển mạch, DrayTek VigorSwitch G2282x được biết đến là một sản phẩm chất lượng cao với tính năng đa dạng và đáng tin cậy. Với khả năng hỗ trợ 10GbE và các tính năng quản lý mạng mạnh mẽ, nó phù hợp cho các doanh nghiệp muốn nâng cấp hạ tầng mạng của mình lên một tầm cao mới mà không cần phải đầu tư chi phí cao. Sự kết hợp giữa hiệu suất, tính linh hoạt và giá cả hợp lý của DrayTek VigorSwitch G2282x làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các doanh nghiệp muốn đảm bảo mạng của mình hoạt động một cách mạnh mẽ và an toàn.
2. Đặc điểm kỹ thuật chính của DrayTek VigorSwitch G2282x
Tốc độ và cổng kết nối: Hỗ trợ tốc độ 10 Gbps, cung cấp hiệu suất truyền dẫn dữ liệu cao. Bao gồm 24 cổng Gigabit Ethernet LAN và 4 cổng SFP+ 10Gbps Fiber links, cho phép kết nối đa dạng và linh hoạt.
Layer 2 Managed switch: Switch này có khả năng chuyển tiếp dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC (Media Access Control) của các thiết bị trong mạng và có thể thực hiện các tính năng như VLAN (Virtual Local Area Network), Spanning Tree Protocol (STP), và Port Mirroring.
Tính năng quản lý nâng cao: Cung cấp các tính năng quản lý mạng như VLAN, QoS, DHCP Server, VLAN Routing, giúp tối ưu hóa hiệu suất và linh hoạt trong quản lý mạng.
Nguồn điện dự phòng: Ngoài đầu vào điện AC cố định, còn cung cấp đầu vào điện DC phụ khác như nguồn điện dự phòng, giúp đảm bảo hoạt động không gián đoạn và bảo vệ các thiết bị kết nối trong trường hợp sự cố nguồn điện.
3. Tính năng và Ưu điểm của DrayTek VigorSwitch G2282x
Hỗ trợ Layer 3 và Layer 2+: Cung cấp khả năng quản lý ở cả Layer 2 và một số tính năng ở Layer 3, tạo ra một môi trường mạng linh hoạt và tiện ích.
DHCP Server và VLAN Routing: Tích hợp DHCP Server để tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng. Hỗ trợ VLAN Routing, cho phép chia mạng thành các mạng con ảo để tăng cường bảo mật và hiệu suất mạng.
Hiệu suất mạng cao: Với tốc độ chuyển mạch lên đến 128 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 95.2 Mpps, DrayTek VigorSwitch G2282x đảm bảo hiệu suất mạng cao và đáng tin cậy.
Bảo mật mạng mạnh mẽ: Cung cấp các tính năng bảo mật mạng như 802.1X, MAC Authentication, Port Security để bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài và bên trong.
Sự linh hoạt trong triển khai và quản lý: Thiết kế dễ dàng triển khai và quản lý, giúp tối ưu hóa thời gian và công sức của người quản trị mạng. Hỗ trợ quản lý từ xa thông qua giao diện web và SNMP, cho phép kiểm soát và theo dõi mạng từ bất kỳ nơi nào có kết nối internet.
Tính tương thích với ONVIF: Hỗ trợ và tương thích tốt với giao thức ONVIF, giúp nhận dạng và tích hợp các thiết bị giám sát video từ các nhà sản xuất khác nhau một cách dễ dàng và linh hoạt.
4. Thông số kỹ thuật chi tiết
VigorSwitch G2282x |
28-Port L2+ Managed 10G Switch |
Performance |
Buffer Size (Mbit) |
12 |
Switching Capacity (Gbps) |
128 |
Forwarding Rate (64 bytes)(Mpps) |
95.2 |
MAC Address Table |
16K |
Max. Jumbo Frame (KB) |
12 |
L3 Routing Table |
Yes |
Ports |
1 GbE |
24 |
SFP+ (10G) |
4 |
Console (RJ-45) |
1 |
Standard Compliance |
Ethernet Standards |
802.3af PoE
802.3at PoE+
802.3 10Base-T
802.3u 100Base-T
802.3ab 1000Base-T
802.1q Tag-based VLAN
802.3x Flow Control
802.3 Auto-Negotiation
802.1p Class of Service
802.1d STP
802.1w RSTP
802.3ad LACP
802.1AB LLDP
802.3az EEE |
Spanning Tree |
STP |
Yes |
RSTP |
Yes |
MSTP |
Yes |
Link Aggregation |
Max. Number of Group |
8 |
Max. Number of Member in Each Group |
8 |
Type |
LACP, Static |
VLAN |
Max. Number of VLAN |
8 |
VLAN Type |
802.1q Tag-based VLAN |
Traffic Load Balancing |
Yes |
VLAN |
Max. Number of VLAN |
256 |
VLAN Type |
802.1q Tag-based VLAN
MAC-based VLAN
Protocol-based VLAN
Management VLAN
Voice VLAN
Surveillance VLAN |
GVRP |
Yes |
QinQ (Basic) |
Yes |
Layer3 Features |
Static Route |
Yes |
VLAN Route |
Yes |
DHCP Server |
Yes |
Multicast |
IGMP Snooping |
v2, v3(BISS) |
IGMP Querier |
Yes |
MLD Snooping |
V1, V2 |
Max. Number of Multicast Group |
256 |
Multicast Group Filtering / Throttling |
Yes |
MVR (Multicast VLAN Registration) |
Yes |
ONVIF Surveillance |
Discovery |
Yes |
Surveillance Topology |
Yes |
Real-Time Video Streaming |
Yes |
ONVIF Device Maintenance |
Device Info
Network Settings
Time Settings
Reboot
Reset to Factory Default |
QoS |
Number of QoS Queues |
8 |
Queue Schedule |
SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) |
CoS
DSCP
CoS-DSCP
IP Precedence |
Rate Limiting |
Yes |
Security |
Authentication Server |
RADIUS, TACACS+ |
802.1X/MAC Authentication |
Yes |
IP Source Guard |
Yes |
Traffic Control |
DoS Defense, Storm Control |
Dynamic ARP Inspection (DAI) |
Yes |
DHCP Snooping |
Yes |
IP Conflict Prevention |
Yes |
Loop Protection |
Yes |
Management |
Local Service |
HTTP
HTTPS
Telnet
SSH v2 |
Config Backup/Restore |
Yes |
Dual Image |
Yes |
2-Level Administration Privilege |
Yes |
Access Control |
Access List |
OpenVPN Client |
Yes |
sFlow |
|
SNMP |
v1, v2c, v3 |
RMON Group |
1, 2, 3, 9 |
SNTP (Simple Network Time Protocol) |
Yes |
LLDP |
Yes |
Mail Alert |
Port Status
Port Speed
System Restart
IP Conflict
Hardware Monitor
Device Check
ONVIF IP Cam Snapshot |
VigorRouter Management (SWM) |
Yes |
VigorACS Management (Since f/w) |
V2.9.1 |
VigorConnect Management (Since f/w) |
V2.9.1 |
Physical |
Rack Mountable |
1U |
Power Input |
AC 100-240V @ 2.5A |
Max. Power Consumption (watts) |
200 |
Dimension (mm) |
440 x 216 x 44 |
Operating Temperature |
0 to 45°C |
Storage Temperature |
-20 to 70°C |
Operating Humidity (non-condensing) |
10 to 90% |
Storage Humidity (non-condensing) |
5 to 90%
|
5. Kết luận
DrayTek VigorSwitch G2282x là một switch mạng mạnh mẽ với nhiều tính năng và ưu điểm:
- Hỗ trợ cả Layer 2 và Layer 3, cung cấp khả năng quản lý linh hoạt.
- Tích hợp DHCP Server và VLAN Routing, tăng cường tính linh hoạt và bảo mật của mạng.
- Hiệu suất mạng cao với tốc độ chuyển mạch 128 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 95.2 Mpps.
- Bảo mật mạng mạnh mẽ với các tính năng như 802.1X, MAC Authentication, và Port Security.
- Sự linh hoạt trong triển khai và quản lý, giúp đơn giản hóa quá trình vận hành mạng.
- Tương thích tốt với giao thức ONVIF, cho phép tích hợp dễ dàng các thiết bị giám sát video.
DrayTek VigorSwitch G2282x là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và tổ chức có nhu cầu về hiệu suất, bảo mật và quản lý mạng. DrayTek VigorSwitch G2282x có sức mạnh và tính linh hoạt mở rộng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, đáp ứng được các yêu cầu ngày càng cao về hiệu suất, bảo mật và quản lý mạng trong môi trường kinh doanh và công nghiệp ngày càng phức tạp.
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: G2282x ?