1. Tổng quan về WA2600-825-PE V2
WA2600-825-PE V2 là điểm truy cập không dây (AP) WiFi 6 gắn tường indoor của Maipu hỗ trợ chuẩn WiFi 6, mang lại hiệu suất mạng vượt trội lên đến 3Gbps trên cả hai băng tần 2.4GHz và 5GHz. Thiết bị tích hợp công nghệ hiện đại như MU-MIMO và OFDMA, tối ưu hoá kết nối cho tối đa 120 client sử dụng đồng thời, phù hợp với các môi trường đông đúc như doanh nghiệp, khách sạn, trường học. Với cổng PoE tích hợp, WA2600-825-PE V2 dễ dàng triển khai và quản lý tập trung, đáp ứng nhu cầu mạng không dây ổn định và bảo mật cao.

WA2600-825-PE V2 WiFi 6 Maipu Indoor
2. Kết nối liên tục với công nghệ Roaming
Thiết bị Maipu WA2600-825-PE V2 hỗ trợ công nghệ roaming (chuyển vùng) tiên tiến để cải thiện trải nghiệm người dùng khi di chuyển giữa các điểm truy cập (APs) khác nhau. Một số điểm nổi bật của công nghệ này gồm:
- Hỗ trợ giao thức 802.11k/v: Nhờ hỗ trợ giao thức 802.11k và 802.11v, thiết bị tối ưu hóa việc chọn AP tốt nhất và thời điểm chuyển đổi, đảm bảo kết nối nhanh chóng và hiệu quả.
- Công nghệ chuyển vùng nhanh (Fast Roaming): WA2600-825-PE V2 tích hợp công nghệ chuyển vùng nhanh, tối ưu hóa thời gian chuyển đổi giữa các AP để giảm thiểu gián đoạn kết nối. Với việc sử dụng kỹ thuật PMK Caching, thiết bị lưu trữ khóa phiên từ các lần xác thực trước, loại bỏ nhu cầu xác thực lại mỗi khi chuyển sang AP mới.
- Hỗ trợ chuyển vùng liền mạch Layer 2/3: Thiết bị hỗ trợ chuyển vùng liền mạch ở cả hai lớp mạng Layer 2 và Layer 3, đảm bảo rằng người dùng không bị gián đoạn kết nối khi di chuyển trong hệ thống mạng. Ở Layer 2, người dùng có thể chuyển đổi giữa các AP mà không cần thay đổi địa chỉ IP. Trong khi đó, ở Layer 3, dù có sự thay đổi địa chỉ IP khi di chuyển giữa các mạng khác nhau, WA2600-825-PE V2 vẫn đảm bảo duy trì kết nối liên tục, đáp ứng nhu cầu di chuyển trong môi trường mạng phức tạp.
3. Bảo mật thông minh, an toàn
Thiết bị Maipu WA2600-825-PE V2 được trang bị công nghệ roaming hiện đại, mang lại trải nghiệm kết nối mượt mà và ổn định cho người dùng khi di chuyển giữa các điểm truy cập (APs).
- Đa dạng phương thức xác thực: Hỗ trợ 802.1x, MAC authentication, và Web authentication để kiểm soát quyền truy cập linh hoạt.
- Quản lý SSID hiệu quả: Tạo tối đa 16 SSID với mật khẩu và VLAN ID riêng biệt, đảm bảo phân tách mạng và bảo vệ dữ liệu.
- Phát hiện xâm nhập không dây: Tích hợp hệ thống WIDS/WIPS để giám sát và ngăn chặn các truy cập trái phép.
- Chống tấn công mạng: Bảo vệ trước các mối đe dọa như DoS và giả mạo địa chỉ MAC, đảm bảo hệ thống ổn định.
- Bảo mật toàn diện: Cung cấp giải pháp mạng không dây an toàn, phù hợp với các môi trường đòi hỏi mức độ bảo mật cao.
4. Triển khai lắp đặt và quản lý đơn giản
Maipu WA2600-825-PE V2 mang lại khả năng triển khai và quản lý linh hoạt cho mạng không dây. Với thiết kế lắp đặt treo tường tiết kiệm không gian và ăng-ten tích hợp, thiết bị dễ dàng lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào cần phủ sóng WiFi. Hỗ trợ cả hai chế độ cấp nguồn DC và PoE, cùng tính năng tự động phát hiện và cấu hình khi kết nối với bộ điều khiển Maipu WNC6600, giúp việc triển khai nhanh chóng và đơn giản. Thiết bị còn hỗ trợ plug-and-play, tiết kiệm thời gian triển khai.
Về khả năng quản lý, Maipu WA2600-825-PE V2 có thể được quản lý tập trung thông qua bộ điều khiển không dây Maipu WNC6600 series, cho phép giám sát và quản lý toàn bộ mạng từ một điểm duy nhất. Hệ thống Maipu Matrix Center SNMP hỗ trợ các chức năng như cấu hình, quản lý topology, giám sát hiệu suất, quản lý lỗi và nâng cấp, giúp nâng cao hiệu quả mạng. Khả năng quản lý từ xa giúp giảm chi phí vận hành, mang lại sự thuận tiện cho các quản trị viên trong việc duy trì và kiểm soát hệ thống.
5. Thông số kỹ thuật sản phẩm
WA2600-825-PE V2 Datasheet
|
Interface Specification
|
Service Port
|
1 × 10/100/1000Mbps Base-T adaptive Ethernet Port, 802.3af PoE (LAN0)
4 × 10/100/1000Mbps Base-T adaptive Ethernet Port (LAN1-LAN4)
|
Serial Console Interface
|
1 × Micro USB
|
Power Interface
|
1 × 12VDC (Nominal, +/-5%)
|
Indicators
|
1 × Multi-Color LED (For System and Radio status)
|
Reset Button
|
1 × Reset Button (Factory reset; WPS)
|
Environment Specification
|
Working Temperature
|
0℃ to +45℃
|
Working Humidity
|
10% to 90% non-condensing
|
Storage Temperature
|
-40℃ to +70℃
|
Storage Humidity
|
5% to 95% non-condensing
|
IP Rating
|
IP51
|
Weight
|
0.32 kg
|
Dimensions (W × D × H)
|
162mm × 86mm × 44.5mm
|
Hardware Specification
|
Installation Mode
|
Wall Mounting
|
Power Supply
|
Adapter: DC 12V/1.5A (optional)
PoE Standard: IEEE 802.3af
DC power takes priority over PoE when both sources are available
|
Power Consumption
|
<13W
|
Radio Specification
|
RF Design
|
Dual-band:
- Radio1: 2.4GHz, 2 × 2 MIMO
- Radio2: 5GHz, 2 × 2 MIMO
|
Operating Bands
|
- Radio1: 2.400 - 2.4835GHz
- Radio2: 5.150 - 5.350GHz, 5.47 - 5.725GHz, 5.725 - 5.850GHz
|
Transmission Rate
|
- 802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps
- 802.11a/g: 6Mbps to 54Mbps
- 802.11n: 6.5Mbps - 300Mbps (HT20-HT40)
- 802.11ac: 6.5Mbps - 866Mbps (VHT20-VHT160)
- 802.11ax (2.4GHz): 8.6Mbps - 574Mbps (HE20-HE40)
- 802.11ax (5GHz): 8.6Mbps - 2.402Gbps (HE20-HE160)
|
Antenna
|
Built-in Intelligent Antennas
|
Antenna Gain
|
2.4GHz: 4.0dBi
5GHz: 4.0dBi
|
Maximum Transmit Power
|
2.4GHz: +17 dBm
5GHz: +17 dBm (Complies with regional regulations)
|
Transmit Power Adjustment
|
1 dBm
|
Modulation Mode
|
- 802.11b: BPSK, QPSK, CCK
- 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
- 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
- 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
|
Modulation and Encoding
|
- Low Density Parity Check (LDPC)
- Maximum Likelihood Detection (MLD)
|
Advanced RF Features
|
- TPC (Transmit Power Control)
- ACS (Automatic Channel Scanning)
|
Wi-Fi Specification
|
Wi-Fi Standards
|
IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
|
SSID Numbers
|
16 SSIDs
|
Channelization
|
20, 40, 80, 160 MHz
|
Recommended Users
|
64 ~ 120
|
Working Mode
|
Fit Mode
|
Security Type
|
Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius
|
Working Bandwidth
|
- 802.11ax: HE160, HE80, HE40, HE20
- 802.11ac: VHT160, VHT80, VHT40, VHT20
- 802.11n: HT40, HT20
|
Data Rate
|
- Radio1: 2.4GHz, 574Mbps
- Radio2: 5GHz, 2.402Gbps
|
MIMO Technologies
|
- Multi-User MIMO (MU-MIMO)
- Maximum Ratio Combining (MRC)
- Space-Time Block Coding (STBC)
- Cyclic Delay/Cyclic Shift Diversity (CDD/CSD)
- Dynamic MIMO Power Saving
|
Energy Saving Features
|
- U-APSD
- SM Power Save
- Green AP Mode
|
Advanced Wi-Fi Features
|
- Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA)
- Short GI (Short Guard Interval)
- DFS (Dynamic Frequency Selection)
- Spectrum Navigation
|
6. Mua WiFi WA2600-825-PE V2 chính hãng, uy tín
Maipu WA2600-825-PE V2 là một thiết bị Wi-Fi 6 mạnh mẽ, đáng tin cậy với nhiều tính năng tiên tiến, dễ dàng triển khai và quản lý, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau. Thiết bị này cung cấp hiệu suất cao, khả năng roaming tốt, bảo mật toàn diện và tiết kiệm năng lượng, là một lựa chọn tốt cho các dự án mạng không dây hiện đại.
Tại CNTTShop, chất lượng sản phẩm luôn là yếu tố được đặt lên hàng đầu. Chúng tôi chỉ cung cấp các thiết bị WiFi Maipu chính hãng, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và được bảo hành đầy đủ. Điều này không chỉ giúp khách hàng an tâm về chất lượng mà còn bảo vệ quyền lợi của người dùng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop)
Đ/C tại Hà Nội: NTT03, Line1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Đ/C tại HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.
Điện Thoại: 0906 051 599
Website: www.cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: WA2600-825-PE V2 ?